Bài 22: Cuộc họp bắt đầu 5 phút nữa - 5분 후에 회의 시작해”

1 - Mục tiêu bài học

  • Biết cách sử dụng biểu hiện thời gian trong tương lai gần (như “sau 5 phút”, “ngày mai”…).
  • Hiểu và dùng được các cấu trúc nói về kế hoạch, lịch trình, và sự trì hoãn.
  • Rèn luyện khả năng nghe – nói trong tình huống giao tiếp nơi công sở.
  • Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến công việc, họp hành, và cảm xúc (lo lắng, vội vàng, ốm…).

2 - Từ Vựng

Từ vựng và Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
회의 (hoe-ui)cuộc họp
준비하다 (jun-bi-ha-da)chuẩn bị
아직 (a-jik)vẫn chưa
시작하다 (si-jak-ha-da)bắt đầu
금방 (geum-bang)ngay bây giờ
회의실 (hoe-ui-sil)phòng họp
먼저 (meon-jeo)trước
천천히 (cheon-cheon-hi)từ từ
화나다 (hwa-na-da)tức giận
아프다 (a-peu-da)đau, bệnh
병원 (byeong-won)bệnh viện
내일 (nae-il)ngày mai

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (tô đỏ)NgheNghĩa tiếng Việt
오늘 회의 준비 다 했어?Cậu đã chuẩn bị cuộc họp hôm nay xong chưa?
아니, 아직 못 했어.Chưa, tớ vẫn chưa làm xong.
진짜? 5분 후에 회의 시작해.Thật á? Cuộc họp bắt đầu sau 5 phút đấy.
금방 해.Tớ làm liền bây giờ.
과장님 지금 회의실 간다.Trưởng phòng đang đi tới phòng họp đó.
너 먼저 가. 나 금방 갈게.Cậu đi trước đi. Tớ sẽ tới ngay.
알았어.Biết rồi.
선 대리, 천천히 해.Seon đại lý, làm từ từ thôi.
왜? 과장님 화났어?Sao vậy? Trưởng phòng tức giận à?
아니.Không đâu.
정말? 그런데 왜?Thật á? Thế sao vậy?
과장님 아파서 병원 갔어.Trưởng phòng bị ốm nên đi bệnh viện rồi.
진짜? 그럼 회의는?Thật á? Vậy cuộc họp thì sao?
회의는 내일 할 거야.Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. -후에 / -전에

👉 Diễn tả thời gian “sau khi” / “trước khi” làm gì.

  • 5분 후에 회의 시작해요.
    → Cuộc họp bắt đầu sau 5 phút.

  • 회의 전에 커피 마셨어요.
    → Tôi đã uống cà phê trước khi cuộc họp bắt đầu.

🔹 Cấu trúc:

  • Danh từ chỉ thời gian + 후에 → Sau…

  • Động từ + -기 전에 → Trước khi…


2. -아/어야 돼요

👉 Diễn tả điều gì đó phải làm, nên làm.

  • 회의 준비해야 돼요.
    → Tôi phải chuẩn bị cho cuộc họp.

🔹 Cấu trúc:

  • Động từ thân từ + -아/어야 되다
    (Chọn 아 nếu gốc có nguyên âm ㅏ/ㅗ, chọn 어 nếu không.)


3. -ㄹ/을 거예요

👉 Diễn tả dự định, dự đoán tương lai.

  • 회의는 내일 할 거예요.
    → Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.

🔹 Cấu trúc:

  • Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ + -ㄹ 거예요

  • Gốc kết thúc bằng phụ âm + -을 거예요

5. Luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống với hậu tố phù hợp

Điền 후에, 전에, -아야 돼요, hoặc -을 거예요.

  1. 저는 점심을 먹은 ________ 회의해요.

  2. 과장님이 10분 ________ 도착할 거예요.

  3. 빨리 가야 돼요. 회의 ________.

  4. 내일은 보고서를 작성할 ________.

  5. 회의 ________ 준비해야 돼요.


Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Hàn

  1. Cuộc họp bắt đầu sau 10 phút.

  2. Tôi chưa chuẩn bị cuộc họp.

  3. Tôi phải đi đến phòng họp ngay bây giờ.

  4. Trưởng phòng không tức giận đâu.

  5. Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner