Bài 30: Tôi giỏi nấu ăn - 나 요리 잘해
1 - Mục tiêu bài học
- Hiểu và sử dụng được mẫu câu “나 ~ 잘해” (Tôi giỏi ~) trong giao tiếp hàng ngày.
- Làm quen với từ vựng liên quan đến nấu ăn, nhà cửa, tiếp khách.
- Luyện kỹ năng nghe – hiểu – phản xạ thông qua đoạn hội thoại thực tế.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
들어와 (deureowa) | Vào đi | |
집 (jip) | Nhà | |
예쁘다 (yeppeuda) | Đẹp | |
고마워 (gomawo) | Cảm ơn | |
다른 애들 (dareun aedeul) | Mấy đứa khác | |
금방 (geumbang) | Ngay, sắp | |
슈퍼 (syupeo) | Siêu thị | |
요리 (yori) | Nấu ăn | |
잘해 (jalhae) | Giỏi | |
멋지다 (meotjida) | Tuyệt, ngầu | |
인테리어 (interieo) | Trang trí nội thất | |
음식 (eumsik) | Thức ăn | |
맛있다 (masitda) | Ngon | |
집들이 (jipdeuri) | Tiệc tân gia | |
배고프다 (baegopeuda) | Đói bụng | |
엄청 (eomcheong) | Rất, cực kỳ | |
기다리다 (gidarida) | Chờ đợi |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
현수: 들어와. | Hyunsoo: Vào đi. | |
혜진: 우와! 집 예쁘다! | Hyejin: Wow! Nhà đẹp quá! | |
현수: 그래? 고마워. 다른 애들은? | Vậy à? Cảm ơn. Còn mấy đứa kia? | |
혜진: 금방 올 거야. 슈퍼 갔어. | Sắp đến rồi. Họ đi siêu thị. | |
현수: 여기 앉아. | Ngồi đây đi. | |
혜진: 이거 뭐야? 니가 다 만들었어? | Cái này là gì? Bạn làm hết à? | |
현수: 응. 나 요리 잘해. | Ừ. Mình nấu ăn giỏi mà. | |
혜진: 멋지다. 인테리어도 멋져. 그리고 음식도 맛있겠다. | Tuyệt thật. Trang trí cũng đẹp. Đồ ăn chắc cũng ngon lắm. | |
현수: 집들이 오늘이 처음이야. | Đây là lần đầu mình tổ chức tân gia. | |
혜진: 진짜? 우리가 처음이야? 집 진짜 좋다. | Thật à? Bọn mình là khách đầu tiên à? Nhà thật sự rất đẹp. | |
현수: 다행이다. 배고프지? | May quá. Bạn đói rồi đúng không? | |
혜진: 응. 엄청 배고파. 애들 왜 안 오지? | Ừ. Đói lắm luôn. Mấy đứa kia sao chưa tới nhỉ? | |
현수: 먼저 먹을래? | Muốn ăn trước không? | |
혜진: 아니. 기다릴게. | Không. Mình sẽ đợi. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. 나 ~ 잘해요
-
Cấu trúc: [Danh từ] + 잘해요
-
Nghĩa: Tôi giỏi về ~
-
Ví dụ:
-
나 요리 잘해요. (Tôi nấu ăn giỏi.)
-
나 수영 잘해요. (Tôi bơi giỏi.)
-
2. ~았/었어(요) – Quá khứ thân mật
-
Dùng để nói về hành động đã xảy ra (trong văn nói thân mật).
-
Ví dụ:
-
만들었어 = đã làm
-
갔어 = đã đi
-
앉았어 = đã ngồi
-
5. Luyện tập
🟠 Điền từ thích hợp:
-
나 ______ 잘해요. (nấu ăn) → 요리
-
집이 정말 ______! (đẹp) → 예뻐요
-
친구가 슈퍼에 ______. (đi) → 갔어요
🔵 Dịch sang tiếng Việt:
-
나 요리 잘해. → Tôi nấu ăn giỏi.
-
애들 왜 안 오지? → Mấy đứa sao chưa đến nhỉ?
-
먼저 먹을래? → Muốn ăn trước không?
🟢 Luyện phản xạ:
-
Bạn hãy tự trả lời câu hỏi:
-
나 뭐 잘해요? (Bạn giỏi gì?)
-
집들이 해 봤어요? (Bạn đã từng tổ chức tân gia chưa?)
-
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner