Bài 36: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ giao thông - 교통 카드로 할게요

1 - Mục tiêu bài học

  • Biết cách nói điểm đếnhỏi đường khi đi taxi.
  • Biết sử dụng mẫu câu “Động từ + (으)로 할게요” để nói về phương thức thanh toán hoặc lựa chọn.
  • Rèn luyện phản xạ giao tiếp trong tình huống di chuyển bằng taxi, đặc biệt là khi đang vội hoặc cần chỉ đường.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
어디 (eo-di)Ở đâu
경복궁 (gyeong-bok-gung)Cung Gyeongbok
쪽 (jjok)Hướng, phía
길 (gil)Đường
잘 모르다 (jal mo-reu-da)Không biết rõ
엄청 (eom-cheong)Rất, cực kỳ
막히다 (mak-hi-da)Bị kẹt
늦다 (neut-da)Trễ, muộn
빨리 (ppal-li)Nhanh
입구 (ip-gu)Cổng vào
내리다 (nae-ri-da)Xuống (xe)
교통 카드 (gyo-tong ka-deu)Thẻ giao thông
안녕히 가세요 (an-nyeong-hi ga-se-yo)Chào tạm biệt (đi bình an)

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (Tô đỏ)NgheNghĩa tiếng Việt
택시 기사: 어디 가세요?Tài xế taxi: Bạn đi đâu vậy?
수정: 경복궁이요.Sujeong: Gyeongbokgung ạ.
택시 기사: 어느 쪽으로 갈까요?Tài xế taxi: Tôi đi hướng nào đây?
수정: 아, 저 길 잘 몰라요.Sujeong: À, em không biết đường rõ lắm.
택시 기사: 성산대교는 지금 엄청 막혀요.Tài xế taxi: Cầu Seongsan đang kẹt xe dữ lắm.
수정: 그래요? 지금 늦었어요. 그래서 빨리 가야 돼요.Sujeong: Vậy ạ? Em đang trễ rồi. Nên em cần đi nhanh.
택시 기사: 그럼 양화대교로 갈게요.Tài xế taxi: Vậy tôi đi qua cầu Yanghwa nhé.
수정: 네. 빨리 좀 가 주세요.Sujeong: Vâng. Làm ơn đi nhanh giúp em.
택시 기사: 알겠습니다.Tài xế taxi: Vâng, tôi hiểu rồi.
택시 기사: 경복궁 입구로 갈까요?Tài xế taxi: Tôi dừng ở cổng vào Gyeongbokgung nhé?
수정: 네. 입구에서 내려 주세요.Sujeong: Vâng, cho em xuống ở cổng vào nhé.
택시 기사: 다 왔습니다.Tài xế taxi: Tới nơi rồi.
수정: 교통 카드로 할게요.Sujeong: Em thanh toán bằng thẻ giao thông.
택시 기사: 네. 안녕히 가세요.Tài xế taxi: Vâng, đi bình an nhé.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. Động từ + (으)로 할게요

👉 Dùng để lựa chọn phương thức, công cụ hoặc phương tiện và thể hiện ý định “Tôi sẽ làm bằng cách…”.

  • 교통 카드로 할게요 → Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ giao thông

  • 현금으로 할게요 → Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt

  • 이걸로 할게요 → Tôi sẽ lấy cái này

🔹 Cách chia:

  • Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm → thêm 으로

  • Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm → thêm

📌 Ví dụ khác:

  • 카드(로) 할게요.

  • 버스(로) 갈게요. → Tôi sẽ đi bằng xe buýt


2. Động từ + 아/어/여 주세요

👉 Dùng để yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự.

  • 빨리 좀 가 주세요 → Làm ơn đi nhanh giúp tôi

  • 내려 주세요 → Làm ơn cho tôi xuống


3. Động từ + 아/어/여요 (thì hiện tại)

👉 Dạng thân mật, dùng trong hội thoại hằng ngày.

  • 늦었어요 → Tôi đã trễ rồi

  • 몰라요 → Tôi không biết

  • 막혀요 → Bị kẹt xe

5. Luyện tập

1. Điền vào chỗ trống với đúng cấu trúc (으)로 할게요

a. 현금 ________ 할게요.
b. 이 카드 ________ 할게요.
c. ________ 갈게요. (Tôi sẽ đi bằng taxi – 택시)


2. Chọn đáp án đúng

1. 교통 카드로 할게요 nghĩa là gì?

A. Tôi sẽ đi bằng xe buýt
B. Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ giao thông
C. Tôi muốn mua thẻ giao thông

2. “빨리 좀 가 주세요” được nói trong tình huống nào?

A. Muốn tài xế lái xe nhanh hơn
B. Muốn đi bộ nhanh
C. Muốn đặt hàng nhanh


3. Dịch sang tiếng Hàn

a. Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
b. Làm ơn đi nhanh giúp tôi.
c. Tôi không biết đường.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner