Bài 38: Bạn có bản đồ tàu điện ngầm không - 지하철 노선도 있어?

1 - Mục tiêu bài học

  • Hỏi và trả lời về nơi ở, tuyến tàu điện và việc đi lại bằng phương tiện công cộng.
  • Sử dụng cấu trúc “~으로 가다/오다” để nói về hướng đi.
  • Hiểu và sử dụng biểu hiện “갈아타다” (đổi tuyến) khi đi tàu điện/ngã ba.
  • Sử dụng mẫu câu “~이/가 있어요/없어요” để hỏi và trả lời về sự tồn tại.
  • Làm quen với các từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông và tàu điện ngầm.

2 - Từ Vựng

Từ vựng + Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
집으로 가 (jibeuro ga)về nhà
신촌 역 (sinchon yeok)ga Sinchon
강남 역 (gangnam yeok)ga Gangnam
반대편 (bandaepyeon)phía đối diện
2호선 (i hoseon)tuyến số 2
갈아타다 (garatada)chuyển tuyến
헷갈리다 (hetgallida)nhầm lẫn, rối
지하철 노선도 (jihacheol noseondo)bản đồ tàu điện ngầm
앱 (aep)ứng dụng
깔다 (kkalda)cài đặt

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoạiNgheNghĩa tiếng Việt
이영: 집으로 가?Đi về nhà à?
혁: 응. 집으로 가. 너는?Ừ. Về nhà. Còn cậu?
이영: 나도. 너네 집 어디지?Tớ cũng vậy. Nhà cậu ở đâu nhỉ?
혁: 신촌 역. 너는 강남 역이지?Ga Sinchon. Còn cậu là ga Gangnam phải không?
이영: 응. 우리 완전히 반대편이야.Ừ. Tụi mình hoàn toàn ngược hướng luôn.
혁: 그래도 같은 2호선이야.Dù sao cũng là tuyến số 2 mà.
이영: 나 그럼 갈아타야 돼?Vậy tớ phải chuyển tuyến à?
혁: 시청 역까지 같이 가. 그리고 2호선으로 갈아타.Đi cùng đến ga City Hall, rồi đổi sang tuyến 2.
이영: 그렇구나. 나는 아직도 헷갈려.Ra là vậy. Tớ vẫn còn rối lắm.
혁: 진짜? 지하철 노선도 있어?Thật hả? Cậu có bản đồ tàu điện ngầm không?
이영: 없어. 나는 거의 버스 타.Không. Tớ hầu như đi xe buýt.
혁: 그래? 지하철 노선도 앱이 있어. 그거 깔아.Vậy à? Có app bản đồ tàu điện ngầm đó. Cài cái đó đi.
이영: 그래? 알았어. 고마워.Vậy hả? Biết rồi. Cảm ơn nha.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. ~에 가다 / 오다 – Đi đến đâu / Đến từ đâu

  • Ví dụ:

    • 집에 가요. → Tôi đi về nhà.

    • 학교에 와요. → Tôi đến trường.


2. ~으로 가다 / 오다 – Đi theo hướng / theo tuyến

  • Dùng sau các từ chỉ phương hướng, đường, tuyến.

  • Ví dụ:

    • 강남역으로 가요. → Tôi đi về phía ga Gangnam.

    • 지하철로 와요. → Tôi đến bằng tàu điện ngầm.


3. 갈아타다 – Chuyển tuyến, đổi phương tiện

  • Dùng khi thay đổi phương tiện hoặc tuyến đường khi đi lại.

  • Ví dụ:

    • 시청역에서 2호선으로 갈아타요. → Đổi sang tuyến số 2 tại ga City Hall.


4. ~이/가 있어요 / 없어요 – Có / Không có (cái gì đó)

  • Biểu hiện sự tồn tại của người/vật

  • Ví dụ:

    • 지하철 노선도 있어요? → Có bản đồ tàu điện ngầm không?

    • 아니요, 없어요. → Không, không có.


5. Luyện tập

🧠 1. Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng từ:

  1. 나는 지금 집 ___ 가.

  2. 시청역에서 2호선으로 ________.

  3. 버스 노선도 앱이 ___?

  4. 강남역까지 어떤 길 ___ 갈까요?


🔄 2. Chọn đáp án đúng

  1. “지하철 노선도 있어요?” có nghĩa là gì?
    a. Bạn đi đâu vậy?
    b. Có bản đồ tàu điện ngầm không? ✅
    c. Bạn đang đi tàu điện ngầm à?

  2. “갈아타다” nghĩa là:
    a. Dừng xe
    b. Bắt đầu đi
    c. Đổi tuyến ✅

  3. “나는 강남역 ___ 가.”
    a. 에
    b. 으로 ✅
    c. 에서


💬 3. Dịch sang tiếng Hàn

  1. Tôi sẽ đổi sang tuyến số 2 tại ga City Hall.
    → ____________________________________

  2. Bạn có bản đồ tàu điện ngầm không?
    → ____________________________________

  3. Tôi đi về nhà bằng tàu điện ngầm.
    → ____________________________________


🎭 4. Luyện phản xạ – Chọn câu trả lời đúng

Bạn nghe thấy:
“지하철 노선도 있어요?”
Chọn phản hồi phù hợp:
a. 네, 있어요.
b. 네, 택시예요.
c. 아니요, 학교예요.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner