Bài 40: Bạn có đi được xe đạp không - 너 자전거 탈 수 있어?

1 - Mục tiêu bài học

  • Biết cách hỏi và trả lời về khả năng làm một việc gì đó (có thể / không thể).
  • Làm quen với mẫu câu diễn đạt sự lo lắng và từ chối nhẹ nhàng.
  • Học thêm từ vựng về phương tiện giao thông, đặc biệt là xe đạp.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmNgheNghĩa
자전거 (jajeongeo)xe đạp
사다 (sada)mua
얼마 (eolma)bao nhiêu
비싸다 (bissada)đắt
탈 수 있다 (tal su itda)có thể đi/lái (xe)
잘 타다 (jal tada)đi/lái giỏi
오랫동안 (oraetdongan)trong một thời gian dài
넘어지다 (neomeojida)ngã
부담스럽다 (budamseureopda)cảm thấy áp lực, ngại

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoạiNgheNghĩa
소영: 우와! 너 자전거 샀어?Woah! Cậu mua xe đạp à?
준태: 응. 어제 샀어. 진짜 좋아.Ừ. Tớ mua hôm qua. Rất thích luôn.
소영: 얼마야? 요즘 자전거 비싸지?Bao nhiêu vậy? Dạo này xe đạp đắt mà nhỉ?
준태: 이거는 조금 비싸. 너 자전거 탈 수 있어?Cái này hơi đắt chút. Cậu biết đi xe đạp không?
소영: 응. 나 자전거 잘 타.Có chứ. Tớ đi xe đạp giỏi lắm.
준태: 그래? 이거 타 볼래?Thật à? Muốn thử không?
소영: 괜찮아. 너 타.Không sao đâu. Cậu đi đi.
준태: 왜? 타 봐.Sao vậy? Thử đi mà.
소영: 나 자전거 오랫동안 안 탔어. 그래서 넘어질 수도 있어.Tớ lâu rồi không đi xe đạp. Nên có thể ngã đấy.
근데 이거 얼마야?Mà cái này bao nhiêu tiền vậy?
준태: 이거? 천만 원. 진짜 좋은 거야. 타 봐.Cái này á? 10 triệu won. Hàng xịn đấy. Thử đi.
소영: 뭐? 천만 원? 안 타, 안 타. 부담스러워.Gì cơ? 10 triệu won á? Không đâu. Tớ ngại lắm.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. V + (으)ㄹ 수 있어요 / 없어요 – Có thể / Không thể làm gì đó

  • Cách dùng: Mẫu câu này được dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó.

  • Cấu trúc:

    • Động từ kết thúc bằng nguyên âm → + ㄹ 수 있어요/없어요

    • Động từ kết thúc bằng phụ âm → + 을 수 있어요/없어요

📌 Ví dụ:

  • 자전거 탈 수 있어요. → Tôi có thể đi xe đạp.

  • 수영 할 수 없어요. → Tôi không thể bơi.

  • 한국어 말할 수 있어요. → Tôi có thể nói tiếng Hàn.


2. V + 아/어/여 보다 – Thử làm gì

  • Cách dùng: Mẫu câu này được dùng khi muốn thử làm điều gì đó.

  • Cấu trúc:

    • Động từ gốc + 아/어/여 보다

📌 Ví dụ:

  • 이거 타 봐. → Thử đi cái này xem.

  • 김치 먹어 봤어요? → Bạn đã thử ăn kimchi chưa?


3. N + 은/는요? – Còn … thì sao?

  • Cách dùng: Được dùng khi muốn hỏi lại người kia về chủ đề tương tự với ý “Còn … thì sao?”
    📌 Ví dụ:

  • 저는 자전거 좋아해요. 소영 씨는요? → Tôi thích xe đạp. Còn So-yeong thì sao?

5. Luyện tập

🔡 1. Điền vào chỗ trống:

  1. 저는 수영을 잘 ___________. (tôi bơi giỏi)

  2. 이 자전거 좀 ___________? (thử đi chiếc xe đạp này được không?)

  3. 저는 피아노를 ___________ 없어요. (tôi không thể chơi piano)


🔄 2. Dịch sang tiếng Hàn:

  1. Cậu có thể đi xe đạp không?

  2. Mình lâu rồi không đi xe đạp.

  3. Xe đạp này bao nhiêu tiền vậy?


🗣️ 3. Luyện phản xạ nhanh

Bạn hãy luyện nói và phản xạ các câu sau (nhớ bấm nút nghe mẫu để luyện phát âm nhé!):

Câu hỏi tiếng Việt Câu tiếng Hàn
Cậu có thể đi xe đạp không? 너 자전거 탈 수 있어?
Thử đi cái này xem. 이거 타 봐.
Tớ ngại lắm. 부담스러워.
Cái này bao nhiêu tiền vậy? 이거 얼마야?

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner