Bài 4: Đi ăn trưa chung vào Chủ Nhật không - 우리 일요일에 같이 점심 먹을까?

1 - Mục tiêu bài học

* Hỏi và trả lời về kế hoạch cuối tuần.
* Đề xuất đi ăn cùng nhau.
* Hỏi và gợi ý về quà tặng.
* Bày tỏ sự thích thú và cảm ơn.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
이번 주 (ibeon ju) 🔊 Tuần này
토요일 (toyoil) 🔊 Thứ Bảy
뭐 해? (mwo hae?) 🔊 Làm gì?
남자 친구 (namja chingu) 🔊 Bạn trai
만나다 (mannada) 🔊 Gặp gỡ
주말 (jumal) 🔊 Cuối tuần
쉬다 (swida) 🔊 Nghỉ ngơi
원래 (wolle) 🔊 Vốn dĩ, thông thường
평일 (pyeongil) 🔊 Ngày thường
생일 (saengil) 🔊 Sinh nhật
맛있는 거 (masinneun geo) 🔊 Đồ ăn ngon
먹다 (meokda) 🔊 Ăn
맛집 (matjip) 🔊 Nhà hàng ngon
찾아보다 (chajaboda) 🔊 Tìm kiếm
아마 (ama) 🔊 Có lẽ, có thể
이태원 (Itaewon) 🔊 Itaewon (tên một khu phố)
알려 주다 (allyeo juda) 🔊 Cho biết, nói cho
리스트 (riseuteu) 🔊 Danh sách
보내 주다 (bonaе juda) 🔊 Gửi cho
땡큐 (ttaengkyu) 🔊 Cảm ơn (từ vay mượn từ tiếng Anh "thank you")
직접 (jikjeop) 🔊 Trực tiếp
꿰다 (kkweda) 🔊 Nắm rõ
상수역 (Sangsuyeok) 🔊 Ga Sangsu
콜 (kol) 🔊 Đồng ý, OK (từ vay mượn từ tiếng Anh "call")
선물 (seonmul) 🔊 Quà tặng
목걸이 (mokgeori) 🔊 Dây chuyền
기억력 (gieongnyeok) 🔊 Trí nhớ
지갑 (jigap) 🔊

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
소영: 민주야, 이번 주 토요일에 뭐 해? 🔊 Soyeong: Minju à, thứ 7 tuần này bạn làm gì?
민주: 토요일에? 남자 친구 만나. 🔊 Minju: Thứ 7 à? Tớ gặp bạn trai.
소영: 남자 친구 주말에 쉬어? 원래 평일에 쉬지 않아? 🔊 Soyeong: Bạn trai cậu được nghỉ cuối tuần à? Bình thường không phải anh ấy nghỉ ngày thường sao?
민주: 응. 근데 이번 주는 주말에 쉴 수 있게 됐어. 🔊 Minju: Ừ. Nhưng tuần này anh ấy được nghỉ cuối tuần.
소영: 아, 그렇구나. 생일이니까 맛있는 거 먹으러 가겠네. 🔊 Soyeong: À, ra vậy. Vì là sinh nhật nên chắc là đi ăn đồ ngon rồi.
민주: 응. 안 그래도 지금 맛집 찾아보고 있어. 🔊 Minju: Ừ. Tớ đang tìm quán ăn ngon đây.
소영: 어디서 먹을 건데? 🔊 Soyeong: Định ăn ở đâu?
민주: 아마 이태원에서? 🔊 Minju: Chắc là ở Itaewon?
소영: 그럼 내가 맛집 몇 군데 알려 줄까? 🔊 Soyeong: Vậy tớ chỉ cho cậu vài quán ăn ngon nhé?
민주: 응. 알려 줘. 알려 줘. 🔊 Minju: Ừ. Chỉ tớ đi, chỉ tớ đi.
소영: 알겠어. 내가 아예 리스트를 보내 줄게. 🔊 Soyeong: Biết rồi. Tớ sẽ gửi cho cậu cả danh sách luôn.
민주: 땡큐! 다 니가 직접 가 본 데야? 🔊 Minju: Cảm ơn! Toàn là chỗ cậu tự đi hả?
소영: 당연하지! 내가 맛집을 다 꿰고 있잖아. 일요일에는 뭐 해? 🔊 Soyeong: Đương nhiên rồi! Tớ rành hết các quán ăn ngon mà. Chủ nhật cậu làm gì?
민주: 일요일? 아무것도 안 해. 🔊 Minju: Chủ nhật à? Tớ không làm gì cả.
소영: 그럼 우리 일요일에 같이 점심 먹을까? 🔊 Soyeong: Vậy chủ nhật chúng ta cùng đi ăn trưa nhé?
민주: 그래. 상수역? 🔊 Minju: Ừ. Ga Sangsu?
소영: 콜! 너 생일 선물로 받고 싶은 거 있어? 🔊 Soyeong: Ok! Cậu có muốn quà sinh nhật gì không?
민주: 글쎄... 갑자기 물어보니까 생각이 안 나네. 🔊 Minju: Chà... Tự nhiên hỏi tớ không nghĩ ra gì cả.
소영: 남자 친구는 뭐 사 준대? 🔊 Soyeong: Bạn trai cậu định mua gì cho cậu?
민주: 목걸이. 🔊 Minju: Dây chuyền.
소영: 목걸이? 너 작년에도 남자 친구한테 목걸이 받지 않았어? 🔊 Soyeong: Dây chuyền à? Năm ngoái cậu cũng nhận dây chuyền từ bạn trai rồi mà?
민주: 어! 맞아. 기억력 좋네. 나 목걸이 좋아하잖아. 내가 목걸이 사 달라고 했어. 🔊 Minju: Ờ! Đúng rồi. Cậu nhớ dai thật. Tớ thích dây chuyền mà. Tớ bảo anh ấy mua dây chuyền cho tớ.
소영: 또 갖고 싶은 거 생각나면 알려 줘. 🔊 Soyeong: Nếu cậu nghĩ ra muốn gì nữa thì bảo tớ nhé.
민주: 아! 생각났어. 🔊 Minju: À! Tớ nghĩ ra rồi.
소영: 뭔데? 🔊 Soyeong: Gì thế?
민주: 지갑! 나 진짜 예쁜 지갑 발견했잖아. 잠시만... 이거! 이거 봐 봐! 🔊 Minju: Ví! Tớ vừa tìm được một cái ví đẹp lắm. Chờ chút... Đây! Cậu xem này!
소영: 우와! 진짜 예쁘다! 근데 너 지갑 바꾼 지 얼마 안 되지 않았어? 🔊 Soyeong: Oa! Đẹp thật! Nhưng cậu đổi ví chưa lâu mà?
민주: 맞아. 근데 이게 너무 예뻐서 갖고 싶어. 🔊 Minju: Ừ. Nhưng cái này đẹp quá nên tớ muốn có.
소영: 그래. 그럼 그거 생일 선물로 사 줄게. 🔊 Soyeong: Ừ. Vậy tớ mua cái đó làm quà sinh nhật cho cậu nhé.
민주: 오예! 고마워. 🔊 Minju: Yeah! Cảm ơn cậu.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. **- (으)ㄹ까요?**

* **Ý nghĩa:** Đề nghị, gợi ý hoặc hỏi ý kiến người nghe về một hành động nào đó.
* **Cách dùng:**

* Động từ có patchim + 을까요?
* Động từ không có patchim + ㄹ까요?
* **Ví dụ:**

* 우리 일요일에 같이 점심 먹을까요? (Uri iryoire gati jeomsim meogeulkkayo?) – Chúng ta ăn trưa cùng nhau vào Chủ nhật nhé?
* 어디에서 만날까요? (Eodieseo mannal kkayo?) – Chúng ta gặp nhau ở đâu?

2. **- (으)ㄴ/는데**

* **Ý nghĩa:**
* Diễn tả bối cảnh, tình huống, lý do dẫn đến một hành động, sự việc khác.
* Nêu một sự thật tương phản với điều đã nói trước đó.
* **Cách dùng:**

* Tính từ/Động từ + -ㄴ/는데 (nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm)
* Tính từ/Động từ + -은/는데 (nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm)
* **Ví dụ:**

* 남자 친구는 목걸이 사 준대. (Namja chinguneun mokgeori sa jundae.) – Bạn trai mua cho tớ dây chuyền đấy.
* 너 작년에도 남자 친구한테 목걸이 받지 않았는데? (Neo jangnyeonedo namja chingu hante mokgeori batji ananneunde?) – Chẳng phải năm ngoái cậu cũng nhận dây chuyền từ bạn trai rồi sao?
* 근데 너 지갑 바꾼 지 얼마 안 됐는데? (geunde neo jigap bakkun ji eolma an dwaenneunde?) – Nhưng mà cậu đổi ví chưa lâu mà?

3. **-아/어/여 주다**
* **Ý nghĩa:** Làm gì đó cho ai đó (diễn tả hành động có lợi cho người khác).
* **Cách dùng:**
* Động từ + 아/어/여 주다
* **Ví dụ:**
* 알려 줘. 알려 줘. (allyeo jwo. allyeo jwo.) – Cho tớ biết đi. Cho tớ biết đi.
* 보내 줄게 (Bonae julge) – Tớ sẽ gửi cho cậu.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate