Bài 26: Tôi sẽ tiêm cho bạn - 주사 놓을게요

1 - Mục tiêu bài học

  • Hỏi và trả lời về các triệu chứng bệnh.
  •  Hiểu và làm theo hướng dẫn của bác sĩ, y tá.
  •  Sử dụng kính ngữ phù hợp trong môi trường bệnh viện.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
간호사 (ganhosa) 🔊 y tá
어디가 안 좋으세요? (Eodiga an joheuseyo?) 🔊 Bạn cảm thấy không khỏe ở đâu?
감기 몸살 (gamgi momsal) 🔊 cảm cúm
심하다 (simhada) 🔊 nghiêm trọng, nặng
작성하다 (jakseonghada) 🔊 viết, điền (vào mẫu)
기다리다 (gidarida) 🔊 chờ đợi
십 분 (sip bun) 🔊 mười phút
들어가다 (deureogada) 🔊 đi vào
날씨 (nalssi) 🔊 thời tiết
활동하다 (hwaltonghada) 🔊 hoạt động
증상 (jeungsang) 🔊 triệu chứng
목 (mok) 🔊 cổ, họng
따갑다 (ttagapda) 🔊 rát
기운 (giun) 🔊 sinh lực, năng lượng
독감 (dokgam) 🔊 cúm độc
벌리다 (beollida) 🔊 mở (miệng)
편도선 (pyeondoseon) 🔊 amiđan
붓다 (butda) 🔊 sưng
열 (yeol) 🔊 nhiệt, sốt
주사 (jusa) 🔊 tiêm, mũi tiêm
놓다 (nohda) 🔊 tiêm (thuốc)
눕다 (nupda) 🔊 nằm
바지 (baji) 🔊 quần
내리다 (naerida) 🔊 kéo xuống, hạ xuống

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
간호사: 안녕하세요. 어디가 안 좋으세요? 🔊 Y tá: Xin chào. Bạn cảm thấy không khỏe ở đâu ạ?
수민: 아, 감기 몸살이 심하게 걸려서요. 🔊 Sumin: À, tôi bị cảm cúm nặng ạ.
간호사: 네, 이거 작성해 주시고 잠시만 앉아서 기다려 주세요. 🔊 Y tá: Vâng, hãy điền vào cái này và vui lòng ngồi đợi một lát.
수민: 네. 얼마나 기다려야 하나요? 🔊 Sumin: Vâng. Tôi phải đợi bao lâu ạ?
간호사: 십 분 정도만 기다려 주세요. 🔊 Y tá: Vui lòng đợi khoảng mười phút thôi ạ.
수민: 네. 🔊 Sumin: Vâng.
간호사: 김수민 씨, 들어오세요. 🔊 Y tá: Chị Kim Sumin, mời vào ạ.
수민: 네. 🔊 Sumin: Vâng.
의사: 안녕하세요. 🔊 Bác sĩ: Xin chào.
수민: 네, 안녕하세요. 🔊 Sumin: Vâng, xin chào bác sĩ.
의사: 감기 걸리셨어요? 🔊 Bác sĩ: Chị bị cảm à?
수민: 네. 추운 날씨에 계속 밖에서 활동했더니 감기에 제대로 걸린 것 같아요. 🔊 Sumin: Vâng. Vì tôi hoạt động liên tục ở bên ngoài trong thời tiết lạnh nên tôi nghĩ mình đã bị cảm nặng.
의사: 증상이 어떠세요? 🔊 Bác sĩ: Triệu chứng của chị như thế nào ạ?
수민: 목이 너무 따갑고 아프고요. 기운이 하나도 없어요. 🔊 Sumin: Cổ họng tôi rất rát và đau. Tôi không có chút sức lực nào cả.
의사: 아이고. 요즘 유행하는 독감에 걸리신 것 같네요. 자 그럼 한번 볼게요. 입 ‘아’ 하고 벌려 보세요. 🔊 Bác sĩ: Ôi trời. Có vẻ như chị đã bị cúm mùa đang thịnh hành dạo gần đây. Nào, để tôi xem thử. Há miệng ra nào.
수민: 아... 🔊 Sumin: A...
의사: 편도선이 심하게 부었네요. 열 좀 잴게요. 귀 좀 보여 주세요. 🔊 Bác sĩ: Viêm amidan của chị sưng nặng quá. Tôi sẽ đo nhiệt độ nhé. Cho tôi xem tai của chị.
수민: 네. 🔊 Sumin: Vâng.
의사: 열도 많이 나네요. 🔊 Bác sĩ: Chị cũng bị sốt cao nữa.
수민: 네, 선생님. 주사 좀 놔 주세요. 🔊 Sumin: Vâng, thưa bác sĩ. Tiêm cho tôi một mũi đi ạ.
의사: 네. 주사 한 대 놔 드릴게요. 주사 맞으면 좀 괜찮아질 거예요. 🔊 Bác sĩ: Vâng. Tôi sẽ tiêm cho chị một mũi. Sau khi tiêm chị sẽ thấy đỡ hơn đấy.
수민: 네, 감사합니다. 🔊 Sumin: Vâng, cảm ơn bác sĩ.
의사: 여기 누워서 바지 살짝 내리고 계세요. 간호사 선생님 금방 오실 거예요. 🔊 Bác sĩ: Chị nằm xuống đây và kéo quần xuống một chút nhé. Y tá sẽ đến ngay thôi ạ.
수민: 네? 선생님이 주사 놔 주시는 거 아닌가요? 🔊 Sumin: Dạ? Không phải bác sĩ tiêm cho tôi ạ?
의사: 주사는 간호사 선생님이 놔 주실 거예요. 🔊 Bác sĩ: Y tá sẽ tiêm cho chị.
수민: 아... 네... 🔊 Sumin: À... Vâng...
간호사: 주사 놓을게요. 바지 내려 주세요. 더 내리셔야 돼요. 🔊 Y tá: Tôi sẽ tiêm cho chị. Kéo quần xuống ạ. Kéo xuống nữa đi ạ.
수민: 아... 네... 🔊 Sumin: À... Vâng...
간호사: 네. 다 됐습니다 🔊 Y tá: Vâng. Xong rồi ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. Cấu trúc “-아서/어서” (vì… nên…)

* **Cách dùng:** Diễn tả nguyên nhân, lý do của một hành động, trạng thái nào đó. Đứng sau động từ hoặc tính từ.

* **Nếu gốc động/tính từ kết thúc bằng:**

* **ㅏ hoặc ㅗ:** dùng “-아서”
* **Các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅣ, ㅡ, …):** dùng “-어서”
* **하다:** chuyển thành “-해서”

* **Ví dụ:**

* 추운 날씨에 계속 밖에서 활동**했더니** 감기에 제대로 걸린 것 같아요. (Vì hoạt động liên tục ở ngoài trời trong thời tiết lạnh nên tôi nghĩ mình đã bị cảm nặng.)
* 목이 너무 따갑**고** 아파요. (Vì họng rất rát và đau.) (Ở đây “-고” có nghĩa là “và”, nối hai tính từ)
* **Lưu ý:**

* “-아서/어서” có thể kết hợp với “-더니” để nhấn mạnh kết quả do hành động, trạng thái trước đó gây ra.

2. Cấu trúc “-ㄹ/을 거예요” (sẽ…)

* **Cách dùng:** Diễn tả dự đoán, kế hoạch trong tương lai.

* **Động từ kết thúc bằng nguyên âm:** thêm “-ㄹ 거예요”
* **Động từ kết thúc bằng phụ âm:** thêm “-을 거예요”

* **Ví dụ:**

* 간호사 선생님 금방 오실 **거예요**. (Y tá sẽ đến nhanh thôi.)
* 주사 맞으면 좀 괜찮아질 **거예요**. (Nếu tiêm thuốc thì sẽ đỡ hơn đấy.)

3. Cấu trúc “- 주세요” (làm gì đó cho tôi/hãy làm…)

* **Cách dùng:** Yêu cầu, nhờ vả người khác làm gì đó cho mình.

* **Động từ + -아/어 주세요**

* **ㅏ hoặc ㅗ:** dùng “-아 주세요”
* **Các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅣ, ㅡ, …):** dùng “-어 주세요”
* **하다:** chuyển thành “-해 주세요”

* **Ví dụ:**

* 주사 좀 놔 **주세요**. (Hãy tiêm cho tôi với.)
* 이거 작성해 **주세요**. (Hãy điền cái này giúp tôi với.)

4. Câu hỏi đuôi “-나요?” (có phải… không?)

* **Cách dùng:** Sử dụng để hỏi lại, xác nhận thông tin hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ.

* **Ví dụ:**

* 선생님이 주사 놔 주시는 거 아닌가**요**? (Không phải bác sĩ tiêm cho tôi sao?)
* 얼마나 기다려야 하나**요**? (Tôi phải đợi bao lâu?)

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate