Bài 29: Xin lỗi, tôi nên làm gì để mua vé tàu điện - 저기, 지하철 표 사려면 어떻게 해야 되죠?
1 - Mục tiêu bài học
- Hỏi đường và xin chỉ dẫn khi đi tàu điện ngầm.
- Miêu tả kinh nghiệm lần đầu đi tàu điện ngầm.
- Hiểu và làm theo hướng dẫn của người khác.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
지하철 (jihacheol) | 🔊 | Tàu điện ngầm |
표 (pyo) | 🔊 | Vé |
사다 (sada) | 🔊 | Mua |
어떻게 (eotteoke) | 🔊 | Như thế nào |
역무원 (yeokmuwon) | 🔊 | Nhân viên nhà ga |
기계 (ggye) | 🔊 | Máy móc |
처음 (cheoeum) | 🔊 | Lần đầu |
타다 (tada) | 🔊 | Đi, lên (tàu, xe) |
도와주다 (dowajuda) | 🔊 | Giúp đỡ |
도착역 (dochakyeok) | 🔊 | Ga đến |
선택하다 (seontaekhada) | 🔊 | Lựa chọn |
돈 (don) | 🔊 | Tiền |
넣다 (neotta) | 🔊 | Cho vào, bỏ vào |
일회용 카드 (ilhoeyong kadeu) | 🔊 | Thẻ một lần |
보증금 (bojeunggeum) | 🔊 | Tiền đặt cọc |
포함되다 (pohamdoeda) | 🔊 | Bao gồm |
환급기 (hwangeupgi) | 🔊 | Máy hoàn tiền |
찾아가다 (chajagada) | 🔊 | Lấy lại |
방향 (banghyang) | 🔊 | Phương hướng |
반대 (bandae) | 🔊 | Ngược lại |
올라가다 (ollagada) | 🔊 | Đi lên |
내려가다 (naeryeogada) | 🔊 | Đi xuống |
헤매다 (hemaeda) | 🔊 | Lạc đường, loay hoay |
동네 (dongne) | 🔊 | Khu phố, vùng lân cận |
별 (byeol) | 🔊 | Ngôi sao |
금방 (geumbang) | 🔊 | Ngay, nhanh chóng |
길을 잃다 (gireul iltta) | 🔊 | Bị lạc đường |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
영민: 저기, 지하철 표 사려면 어떻게 해야 되죠? | 🔊 | Youngmin: Xin lỗi, tôi phải làm thế nào để mua vé tàu điện ngầm? |
역무원: 아, 요즘은 저기 저 기계로 다 해요. | 🔊 | Nhân viên nhà ga: À, dạo này mọi người đều dùng máy kia để mua. |
영민: 아, 제가 지하철을 처음 타 봐서... | 🔊 | Youngmin: À, đây là lần đầu tiên tôi đi tàu điện ngầm... |
역무원: 같이 가시죠. 제가 도와 드릴게요. 자, 여기 도착역을 선택하고 돈을 넣으면 이렇게 일회용 카드가 나와요. | 🔊 | Nhân viên nhà ga: Đi cùng tôi nào. Tôi sẽ giúp anh. Này, chọn ga đến ở đây và bỏ tiền vào thì sẽ có thẻ một lần như thế này. |
영민: 아, 감사합니다! | 🔊 | Youngmin: A, cảm ơn anh! |
역무원: 보증금 500원 포함돼 있으니까 도착해서 꼭 보증금 환급기에 카드 넣고 보증금 찾아가세요. | 🔊 | Nhân viên nhà ga: Vì có bao gồm 500 won tiền đặt cọc nên sau khi đến nơi nhớ bỏ thẻ vào máy hoàn tiền đặt cọc và lấy lại tiền nhé. |
영민: 네, 알겠습니다. 감사합니다. | 🔊 | Youngmin: Vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn anh. |
영민: 저기 죄송한데, 이거 합정역 가는 거 맞나요? | 🔊 | Youngmin: Xin lỗi cho tôi hỏi, cái này có phải đi đến ga Hapjeong không ạ? |
행인: 합정역이요? 어... 아닐 텐데... 잠시만요. 아, 이 방향이 아니네요! 반대 방향으로 가셔야 돼요. | 🔊 | Người đi đường: Ga Hapjeong ạ? Ừm... Chắc là không phải... Chờ một chút. À, không phải hướng này rồi! Anh phải đi hướng ngược lại. |
영민: 아, 그래요? | 🔊 | Youngmin: À, vậy ạ? |
행인: 네, 이쪽으로 올라가셔서 반대쪽으로 다시 내려가서 타세요. | 🔊 | Người đi đường: Vâng, anh đi lên phía này rồi đi xuống phía đối diện để đi tàu. |
영민: 네, 감사합니다. | 🔊 | Youngmin: Vâng, cảm ơn anh. |
영민: 응. 나 이제 지하철 타! | 🔊 | Youngmin: Ừ. Tớ giờ mới lên tàu điện ngầm! |
수민: 뭐? 이제 탄다고? 왜 이렇게 늦었어? | 🔊 | Sumin: Gì? Giờ mới lên tàu á? Sao mà trễ vậy? |
영민: 좀 헤맸어. 나 지하철 처음 타 보잖아. | 🔊 | Youngmin: Tớ lạc một chút. Đây là lần đầu tớ đi tàu điện ngầm mà. |
수민: 뭐? 지하철을 처음 타 본다고? | 🔊 | Sumin: Gì? Lần đầu đi tàu điện ngầm á? |
영민: 그래. 나 사는 동네는 지하철이 없어. | 🔊 | Youngmin: Ừ. Ở chỗ tớ sống không có tàu điện ngầm. |
수민: 헐. 너 별에서 왔니? | 🔊 | Sumin: Hả. Cậu từ hành tinh nào tới vậy? |
영민: 그래. 별에서 왔다! 쫌만 기다려. 금방 가! | 🔊 | Youngmin: Ừ. Tớ từ hành tinh đến đấy! Chờ tớ một chút. Tớ đến ngay! |
수민: 알겠어. 지하철에서 길 잃지 말고 조심히 와. | 🔊 | Sumin: Biết rồi. Đừng lạc đường trong tàu điện ngầm và đến cẩn thận nhé. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. Cấu trúc “-려면” (Nếu muốn…)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả điều kiện cần thiết để thực hiện một hành động nào đó.
* **Cấu trúc:** Động từ/Tính từ + -려면
* **Ví dụ:**
* 지하철 표를 사려면 어떻게 해야 되죠? (jihacheol pyoreul saryeomyeon eotteoke haeya doejo?) – Nếu muốn mua vé tàu điện ngầm thì phải làm thế nào?
* 한국어를 잘 하려면 열심히 공부해야 돼요. (hangugeoreul jal haryeomyeon yeolsimhi gongbuhaeya dwaeyo.) – Nếu muốn giỏi tiếng Hàn thì phải học hành chăm chỉ.
2. Cấu trúc “-아/어/여서” (Vì, bởi vì…)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả nguyên nhân, lý do của một hành động, trạng thái.
* **Cấu trúc:** Động từ/Tính từ + -아/어/여서
* 아/어서 gắn sau động từ/tính từ có nguyên âm ‘아’ hoặc ‘오’
* 어/어서 gắn sau động từ/tính từ có nguyên âm khác ‘아’, ‘오’
* 여서 gắn sau 하다
* **Ví dụ:**
* 지하철을 처음 타 봐서 좀 헤맸어. (jihacheoreul cheoeum ta bwaseo jom hemaesseo.) – Vì lần đầu đi tàu điện ngầm nên tôi hơi lạc đường.
* 피곤해서 집에 갔어요. (pigonhaeseo jibe gasseoyo.) – Vì mệt nên tôi đã về nhà.
3. Cấu trúc Động từ + -아/어/여 보다 (Thử làm gì đó)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả việc thử nghiệm một hành động nào đó.
* **Cấu trúc:** Động từ + -아/어/여 보다
* 아/어/여 phụ thuộc vào nguyên âm cuối của động từ.
* **Ví dụ:**
* 지하철을 처음 타 봐서… (Jihacheoreul cheoeum ta bwaseo…) – Vì lần đầu đi tàu điện ngầm… (Thử đi tàu điện ngầm lần đầu)
* 한국 음식을 먹어 봤어요? (hangugeumshigeul meogeo bwasseoyo?) – Bạn đã ăn thử món ăn Hàn Quốc chưa?
4. Cấu trúc “-ㄹ/을 텐데” (Có lẽ là, chắc là…)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả một suy đoán, phỏng đoán về một tình huống hoặc sự việc nào đó.
* **Cấu trúc:** Động từ/Tính từ + -ㄹ/을 텐데
* -을 텐데 dùng khi động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm.
* -ㄹ 텐데 dùng khi động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm.
* **Ví dụ:**
* 합정역이요? 어… 아닐 텐데… (Hapjeongyeogiyo? Eo… anil tende…) – Ga Hapjeong à? Ừm… Chắc không phải đâu…
* 비가 올 텐데 우산을 가져가세요. (biga ol tende usaneul gajeogaseyo.) – Chắc trời sẽ mưa đấy, hãy mang ô đi nhé.
5. Cấu trúc “-지 마” (Đừng…)
* **Ý nghĩa:** Dùng để đưa ra một lời khuyên, yêu cầu hoặc cảnh báo không nên làm gì đó.
* **Cấu trúc:** Động từ + -지 마
* **Ví dụ:**
* 지하철에서 길 잃지 마. (Jihacheoreseo gil ilhji ma.) – Đừng lạc đường ở tàu điện ngầm nhé.
* 늦지 마세요. (Neujeoji maseyo.) – Đừng đến muộn nhé.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate