Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ẩm thực

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ẩm thực! Chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi chợ, gọi món ăn hoặc đơn giản là trò chuyện về ẩm thực Hàn Quốc. Dưới đây là danh sách các từ vựng kèm theo phát âm và nghĩa tiếng Việt.

Bảng từ vựng

Số thứ tự Từ tiếng Hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 가공식품 (gagongsikpum) 🔊 Thực phẩm chế biến
2 가락국수 (garakguksu) 🔊 Mì udon
3 가래떡 (garaetteok) 🔊 Bánh tteok dài
4 가마니 (gamani) 🔊 Bao tải
5 가물치 (gamulchi) 🔊 Cá quả
6 가스레인지 (gaseureinji) 🔊 Bếp ga
7 가열하다 (gayeolhada) 🔊 Làm nóng
8 가자미 (gajami) 🔊 Cá bơn
9 가지 (gaji) 🔊 Cà tím
10 간맞추다 (ganmatchuda) 🔊 Nêm gia vị
11 간 (gan) 🔊 Vị (mặn, ngọt…)
12 간보다 (ganboda) 🔊 Nếm
13 간식 (gansik) 🔊 Đồ ăn nhẹ
14 간장 (ganjang) 🔊 Nước tương
15 갈비 (galbi) 🔊 Sườn
16 갈비찜 (galbijjim) 🔊 Sườn hấp
17 갈비탕 (galbitang) 🔊 Canh sườn
18 갈증나다 (galjeungnada) 🔊 Khát nước
19 갈증 (galjeung) 🔊 Cơn khát
20 감미료 (gammillyo) 🔊 Chất tạo ngọt
21 감 (gam) 🔊 Quả hồng
22 감자 (gamja) 🔊 Khoai tây
23 감자탕 (gamjatang) 🔊 Canh khoai tây sườn heo
24 감주 (gamju) 🔊 Nước gạo ngọt
25 갓 (gat) 🔊 Cải bẹ xanh
26 강낭콩 (gangnangkong) 🔊 Đậu tây
27 개고기 (gaegogi) 🔊 Thịt chó
28 개수대 (gaesudae) 🔊 Bồn rửa
29 거품기 (geopumgi) 🔊 Phới lồng
30 건더기 (geondeogi) 🔊 Cái, xác (trong món ăn)
31 건배하다 (geonbaehada) 🔊 Uống cạn ly, chúc mừng
32 건어물 (geoneomul) 🔊 Đồ khô
33 건포도 (geonpodo) 🔊 Nho khô
34 게 (ge) 🔊 Cua
35 겨자 (gyeoja) 🔊 Mù tạt
36 경단 (gyeongdan) 🔊 Bánh trôi
37 계란 (gyeran) 🔊 Trứng gà
38 계란빵 (gyeranppang) 🔊 Bánh trứng
39 계량컵 (gyeryangkeop) 🔊 Cốc đong
40 계피 (gyepi) 🔊 Quế
41 고구마 (goguma) 🔊 Khoai lang
42 고다 (goda) 🔊 Cô đặc
43 고등어 (godeungeo) 🔊 Cá thu
44 고량주 (goryangju) 🔊 Rượu Cao Lương
45 고소하다 (gosohada) 🔊 Béo ngậy
46 고추 (gochu) 🔊 Ớt
47 고추장 (gochujang) 🔊 Tương ớt
48 고춧가루 (gochutgaru) 🔊 Bột ớt
49 곡류 (gongnyu) 🔊 Ngũ cốc
50 곡식 (goksik) 🔊 Lương thực

Chúc các bạn học tốt!