Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Biển hiệu – Đèn giao thông

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề biển báo và đèn giao thông! Chủ đề này rất quan trọng để giúp bạn hiểu rõ hơn về luật lệ giao thông và các biển chỉ dẫn khi tham gia giao thông ở Hàn Quốc.

Bảng từ vựng

Số thứ tự Từ tiếng Hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 통행금지 (tonghaenggeumji) 🔊 Cấm lưu thông
2 승용차통행금지 (seungyongchatonghaenggeumji) 🔊 Cấm xe con
3 화물차통행금지 (hwamulchatonghaenggeumji) 🔊 Cấm xe tải
4 승합차통행금지 (seunghapchatonghaenggeumji) 🔊 Cấm xe khách
5 트랙터 (teuraekteo) 🔊 Máy kéo
6 경운기 (gyeongungi) 🔊 Máy cày
7 우마차 (umacha) 🔊 Xe bò/xe ngựa
8 손수레 (sonsure) 🔊 Xe đẩy tay
9 자전거 (jajeongeo) 🔊 Xe đạp
10 진입금지 (jinipgeumji) 🔊 Cấm vào
11 직진금지 (jikjingeumji) 🔊 Cấm đi thẳng