Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề Từ vựng tiếng hàn chủ đề bộ phận cơ thể người 100 Động từ thường gặp trong tiếng hàn P1 100 Động từ thường gặp trong tiếng hàn P2 100 tính từ thường gặp trong tiếng Hàn Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ẩm thực Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bộ, bạn, ngành Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bán hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Báo chí Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bệnh tật, y học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Biển đảo Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Biển hiệu - Đèn giao thông Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bộ phận công ty Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bưu điện Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Các loại cửa hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cặp từ trái nghĩa Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chất liệu Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chỉ đường Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chiến tranh, quân đội Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cơ khí Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cung hoàng đạo Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Đánh nhau, cãi lộn Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Điện thoại, nhà mạng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Du lịch Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Giao tiếp trong công ty Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Hàng không Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ký hiệu sử dụng máy tính Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Luật pháp Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Một số từ trong viết đơn xin việc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Mỹ phẩm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngân hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành điện Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Khám sức khỏe Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Môi trường Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nấu nướng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành ô tô Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngày lễ, kỉ niệm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngày, thời gian Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nghề nghiệp - Việc làm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngôn ngữ chat (NC) Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngôn ngữ viết tắt Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nhà hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nội thất - Xây dựng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nông nghiệp Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Quan hệ trực hệ trong gia đình Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sân bay - Xuất nhập cảnh Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sinh hoạt trường học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sơ yếu lý lịch Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tâm trạng - Tình cảm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên các loài hoa Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên các loại thuốc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên gọi địa điểm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên quốc gia Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiên nhiên, thời tiết Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiết bị trường học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề các loại quả Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thời trang - May mặc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Các loại cửa hàng
Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề “Các loại cửa hàng”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và mua sắm tại Hàn Quốc.
Số thứ tự
Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm
Nghe
Nghĩa tiếng Việt
1
쌀가게 (ssal-ga-ge)
🔊
Cửa hàng gạo
2
과일가게 (gwa-il-ga-ge)
🔊
Cửa hàng trái cây
3
반찬가게 (ban-chan-ga-ge)
🔊
Cửa hàng bán đồ ăn sẵn
4
사료가게 (sa-ryo-ga-ge)
🔊
Cửa hàng thức ăn chăn nuôi/thức ăn thú cưng
5
사탕가게 (sa-tang-ga-ge)
🔊
Cửa hàng kẹo
6
신발가게 (sin-bal-ga-ge)
🔊
Cửa hàng giày dép
7
생선가게 (saeng-seon-ga-ge)
🔊
Cửa hàng cá
8
야채가게 (ya-chae-ga-ge)
🔊
Cửa hàng rau
9
비디오가게 (bi-di-o-ga-ge)
🔊
Cửa hàng băng đĩa
10
장난감가게 (jang-nan-gam-ga-ge)
🔊
Cửa hàng đồ chơi
11
셀프서비스식 가게 (sel-peu-seo-bi-seu-sik ga-ge)
🔊
Cửa hàng tự phục vụ
12
골동품가게 (gol-dong-pum-ga-ge)
🔊
Cửa hàng đồ cổ
13
가게를 열다 (ga-ge-reul yeol-da)
🔊
Mở cửa hàng
14
가게를 보다 (ga-ge-reul bo-da)
🔊
Trông coi cửa hàng
15
가게를 닫다 (ga-ge-reul dat-da)
🔊
Đóng cửa hàng
16
가게를 하다 (ga-ge-reul ha-da)
🔊
Kinh doanh cửa hàng
17
가게 주인 (ga-ge ju-in)
🔊
Chủ cửa hàng
18
가게를 기웃거리다 (ga-ge-reul gi-ut-geo-ri-da)
🔊
Lảng vảng trước cửa hàng
19
가게를 들여다보다 (ga-ge-reul deul-yeo-da-bo-da)
🔊
Nhìn vào bên trong cửa hàng
20
손님 없는 가게 (son-nim eom-neun ga-ge)
🔊
Cửa hàng vắng khách
21
길목에 있는 가게 (gil-mok-e it-neun ga-ge)
🔊
Cửa hàng ở ngã tư đường
22
모퉁이의 가게 (mo-tung-i-eui ga-ge)
🔊
Cửa hàng ở góc đường
23
구멍가게 (gu-meong-ga-ge)
🔊
Cửa hàng tạp hóa
Chúc các bạn học tốt!