Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chất liệu

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về các chất liệu khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 50 từ vựng thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi miêu tả và nói về các vật liệu trong cuộc sống hàng ngày.

Bảng từ vựng chất liệu tiếng Hàn

Số thứ tự Từ tiếng Hàn kèm phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 면 (myeon) 🔊 cotton, vải bông
2 가죽 (gajuk) 🔊 da
3 실크 (silkeu) 🔊 lụa
4 모직 (mojik) 🔊 len
5 폴리에스테르 (pollieseteu) 🔊 polyester
6 나일론 (naillon) 🔊 nylon
7 벨벳 (belbet) 🔊 nhung
8 린넨 (linnen) 🔊 vải lanh
9 데님 (denim) 🔊 vải bò (denim)
10 스웨이드 (seuwedeu) 🔊 da lộn
11 금속 (geumsok) 🔊 kim loại
12 나무 (namu) 🔊 gỗ
13 유리 (yuri) 🔊 thủy tinh, kính
14 플라스틱 (peullaseutik) 🔊 nhựa
15 돌 (dol) 🔊 đá
16 고무 (gomu) 🔊 cao su
17 종이 (jongi) 🔊 giấy
18 천 (cheon) 🔊 vải
19 비닐 (binil) 🔊 vinyl, nhựa mỏng
20 폼 (pom) 🔊 xốp
21 펠트 (pelt) 🔊 vải nỉ
22 벨크로 (belkeuro) 🔊 vải khóa dán
23 스판덱스 (seupandekseu) 🔊 spandex
24 케블라 (kebeulla) 🔊 kevlar
25 탄소 섬유 (tanso seomyu) 🔊 sợi carbon
26 마 (ma) 🔊 gai
27 황마 (hwangma) 🔊 đay
28 양모 (yangmo) 🔊 lông cừu
29 앙고라 (anggora) 🔊 angora
30 캐시미어 (kaesimieo) 🔊 cashmere
31 모달 (modal) 🔊 modal
32 레이온 (reion) 🔊 rayon
33 아세테이트 (aseteteiteu) 🔊 acetate
34 트리아세테이트 (teuriaseteteiteu) 🔊 triacetate
35 큐프라 (kyupeura) 🔊 cupro
36 리넨 혼방 (linen honbang) 🔊 vải lanh pha
37 면 혼방 (myeon honbang) 🔊 vải cotton pha
38 실크 혼방 (silkeu honbang) 🔊 vải lụa pha
39 극세사 (geuksesa) 🔊 sợi microfiber
40 기모 (gimo) 🔊 vải nỉ cào
41 자카드 (jakadeu) 🔊 jacquard
42 시폰 (siphon) 🔊 voan
43 오간자 (oganja) 🔊 organza
44 튤 (tyul) 🔊 tuyn
45 벨루어 (bellueo) 🔊 velour
46 코듀로이 (kodyuroi) 🔊 vải nhung kẻ
47 니트 (niteu) 🔊 vải dệt kim
48 저지 (jeoji) 🔊 jersey
49 메시 (mesi) 🔊 vải lưới
50 본딩 (bonding) 🔊 vải bonding