Chuyển đến nội dung
Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cung hoàng đạo
| Số thứ tự |
Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm |
Nghe |
Nghĩa tiếng Việt |
| 1 |
양자리 (Yangjari) |
🔊 |
Bạch Dương |
| 2 |
황소자리 (Hwangsojari) |
🔊 |
Kim Ngưu |
| 3 |
쌍둥이자리 (Ssangdungijari) |
🔊 |
Song Tử |
| 4 |
게자리 (Gejari) |
🔊 |
Cự Giải |
| 5 |
사자자리 (Sajajari) |
🔊 |
Sư Tử |
| 6 |
처녀자리 (Cheonyeojari) |
🔊 |
Xử Nữ |
| 7 |
천칭자리 (Cheonchingjari) |
🔊 |
Thiên Bình |
| 8 |
전갈자리 (Jeongaljari) |
🔊 |
Bọ Cạp |
| 9 |
사수자리 (Sajujari) |
🔊 |
Nhân Mã |
| 10 |
궁수자리 (Gungsujari) |
🔊 |
Nhân Mã |
| 11 |
염소자리 (Yeomsojari) |
🔊 |
Ma Kết |
| 12 |
물병자리 (Mulbyeongjari) |
🔊 |
Bảo Bình |
| 13 |
물고기자리 (Mulgogijari) |
🔊 |
Song Ngư |