Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Du lịch

Chào mừng bạn đến với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết để có một chuyến du lịch Hàn Quốc thật trọn vẹn và thú vị.

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 가족사진 (gajok sajin) 🔊 Ảnh gia đình
2 결혼사진 (gyeolhonsajin) 🔊 Ảnh cưới
3 공원 (gongwon) 🔊 Công viên
4 관광 단지 (gwanggwang danji) 🔊 Khu du lịch
5 관광 코스 (gwanggwang koseu) 🔊 Lộ trình du lịch
6 관광 (gwanggwang) 🔊 Du lịch
7 관광객 (gwanggwanggaek) 🔊 Khách du lịch
8 관광객을 유치하다 (gwanggwanggaegeul yuchihada) 🔊 Thu hút khách du lịch
9 관광공원 (gwanggwanggongwon) 🔊 Công viên du lịch
10 관광국가 (gwanggwanggukka) 🔊 Quốc gia du lịch
11 관광단 (gwanggwangdan) 🔊 Đoàn du lịch
12 관광명소 (gwanggwangmyeongso) 🔊 Địa điểm du lịch nổi tiếng
13 관광버스 (gwanggwangbeoseu) 🔊 Xe buýt du lịch
14 관광비 (gwanggwangbi) 🔊 Phí du lịch
15 관광사업 (gwanggwangsaeop) 🔊 Ngành du lịch
16 관광시설 (gwanggwangseol) 🔊 Cơ sở vật chất du lịch
17 관광안내소 (gwanggwangan naeso) 🔊 Văn phòng thông tin du lịch
18 관광안내원 (gwanggwangan naewon) 🔊 Nhân viên hướng dẫn du lịch
19 관광업 (gwanggwangeop) 🔊 Ngành du lịch
20 관광열차 (gwanggwang yeolcha) 🔊 Tàu du lịch
21 관광유람선 (gwanggwang yurapseon) 🔊 Du thuyền du lịch
22 관광지 (gwanggwangji) 🔊 Địa điểm du lịch
23 관광지도 (gwanggwangjido) 🔊 Bản đồ du lịch
24 관광호텔 (gwanggwang hotel) 🔊 Khách sạn du lịch
25 구치 터널 (guchi teoneol) 🔊 Đường hầm Gu Chi
26 국립공원 (gungnipgongwon) 🔊 Công viên quốc gia
27 국토순례 (guktosunlye) 🔊 Cuộc hành hương quốc gia
28 기차여행 (gichayeohaeng) 🔊 Du lịch bằng tàu hỏa
29 꽃꽂이 (kkotkkoji) 🔊 Cắm hoa
30 나들이 (nadeuri) 🔊 Đi chơi
31 낚다 (nakda) 🔊 Câu (cá)
32 낚시 (naksi) 🔊 Câu cá
33 낚시꾼 (naksikkun) 🔊 Người câu cá
34 낚시바늘 (naksibaneul) 🔊 Lưỡi câu
35 낚시질 (naksijil) 🔊 Việc câu cá
36 낚시터 (naksiteo) 🔊 Địa điểm câu cá
37 낚시하다 (naksihada) 🔊 Câu cá
38 낚싯대 (naksitdae) 🔊 Cần câu
39 낚싯줄 (naksitjul) 🔊 Dây câu
40 노자 (noja) 🔊 Tiền đi đường
41 단체사진 (danchesajin) 🔊 Ảnh tập thể
42 도보여행 (doboyeohaeng) 🔊 Du lịch đi bộ
43 독립궁 (dongnipgung) 🔊 Cung điện Độc Lập
44 독사진 (dokssajin) 🔊 Ảnh một mình
45 독서 (dokseo) 🔊 Đọc sách
46 돌 사진 (dol sajin) 🔊 Ảnh thôi nôi
47 동물원 (dongmulwon) 🔊 Sở thú
48 동호회 (donghohoe) 🔊 Câu lạc bộ
49 등산가 (deungsanga) 🔊 Nhà leo núi
50 등산객 (deungsanggaek) 🔊 Người leo núi
51 등산모 (deungsanmo) 🔊 Mũ leo núi
52 등산복 (deungsanbok) 🔊 Quần áo leo núi
53 등산양말 (deungsanyangmal) 🔊 Tất leo núi
54 등산장비 (deungsanjangbi) 🔊 Thiết bị leo núi
55 등산하다 (deungsanhada) 🔊 Leo núi