Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngày lễ, kỉ niệm

Học từ vựng tiếng Hàn về các ngày lễ và kỉ niệm là một cách tuyệt vời để hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc. Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các dịp đặc biệt.

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 기념일 (ginyeomil) 🔊 Ngày kỷ niệm
2 잔치 (janchi) 🔊 Bữa tiệc, yến tiệc
3 축하 (chukha) 🔊 Sự chúc mừng
4 입학식 (iphaksik) 🔊 Lễ nhập học
5 졸업식 (joreopsik) 🔊 Lễ tốt nghiệp
6 함 받는 날 (ham banneun nal) 🔊 Ngày nhận lễ vật cưới
7 약혼식 (yakhonsik) 🔊 Lễ đính hôn
8 결혼식 (gyeolhonsik) 🔊 Lễ cưới
9 폐백 (pyebaek) 🔊 Lễ gặp mặt gia tiên (sau cưới)
10 피로연 (phiroyeon) 🔊 Tiệc cưới
11 결혼기념일 (gyeolhonginyeomil) 🔊 Ngày kỷ niệm đám cưới
12 출산 (chulsan) 🔊 Sự sinh đẻ
13 백일 잔치 (baegil janchi) 🔊 Tiệc đầy tháng
14 돌 (dol) 🔊 Lễ thôi nôi
15 생일 (saengil) 🔊 Sinh nhật
16 환갑 (hwangap) 🔊 Lễ mừng thọ 60 tuổi
17 칠순 (chilsun) 🔊 Lễ mừng thọ 70 tuổi
18 장례식 (jangnyesik) 🔊 Tang lễ
19 제사 (jesa) 🔊 Lễ cúng giỗ
20 차례 (charye) 🔊 Lễ cúng tổ tiên (vào các dịp lễ lớn)
21 성묘 (seongmyo) 🔊 Viếng mộ
22 개업식 (gaeopsik) 🔊 Lễ khai trương
23 개통식 (gaetongsik) 🔊 Lễ khánh thành (công trình giao thông)
24 종무식 (jongmusik) 🔊 Lễ tổng kết cuối năm
25 수상식 (susangsik) 🔊 Lễ trao giải
26 집들이 (jipdeuri) 🔊 Tân gia
27 취임식 (chwiimsik) 🔊 Lễ nhậm chức
28 당선식 (dangseonsik) 🔊 Lễ tuyên thệ nhậm chức (khi đắc cử)
29 임관식 (imgwansik) 🔊 Lễ phong quân hàm
30 수료식 (suryosik) 🔊 Lễ bế giảng
31 개막식 (gaemaksik) 🔊 Lễ khai mạc
32 폐회식 (pyehoesik) 🔊 Lễ bế mạc