Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề Từ vựng tiếng hàn chủ đề bộ phận cơ thể người 100 Động từ thường gặp trong tiếng hàn P1 100 Động từ thường gặp trong tiếng hàn P2 100 tính từ thường gặp trong tiếng Hàn Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ẩm thực Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bộ, bạn, ngành Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bán hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Báo chí Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bệnh tật, y học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Biển đảo Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Biển hiệu - Đèn giao thông Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bộ phận công ty Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Bưu điện Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Các loại cửa hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cặp từ trái nghĩa Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chất liệu Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chỉ đường Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Chiến tranh, quân đội Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cơ khí Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Cung hoàng đạo Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Đánh nhau, cãi lộn Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Điện thoại, nhà mạng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Du lịch Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Giao tiếp trong công ty Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Hàng không Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ký hiệu sử dụng máy tính Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Luật pháp Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Một số từ trong viết đơn xin việc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Mỹ phẩm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngân hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành điện Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Khám sức khỏe Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Môi trường Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nấu nướng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành ô tô Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngày lễ, kỉ niệm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngày, thời gian Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nghề nghiệp - Việc làm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngôn ngữ chat (NC) Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngôn ngữ viết tắt Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nhà hàng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nội thất - Xây dựng Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nông nghiệp Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Quan hệ trực hệ trong gia đình Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sân bay - Xuất nhập cảnh Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sinh hoạt trường học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sơ yếu lý lịch Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tâm trạng - Tình cảm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên các loài hoa Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên các loại thuốc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên gọi địa điểm Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên quốc gia Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiên nhiên, thời tiết Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiết bị trường học Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề các loại quả Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thời trang - May mặc Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sân bay – Xuất nhập cảnh
Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sân bay và xuất nhập cảnh. Đây là những từ vựng rất hữu ích khi bạn đi du lịch hoặc công tác tại Hàn Quốc. Cùng học nhé!
Số thứ tự
Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm
Nghe
Nghĩa tiếng Việt
1
공항 (gonghang)
🔊
Sân bay
2
국제선 (gukjeseon)
🔊
Chuyến bay quốc tế
3
국내선 (gungnaeseon)
🔊
Chuyến bay nội địa
4
비행기 (bihaenggi)
🔊
Máy bay
5
스튜어디스 (seutyueodiseu)
🔊
Nữ tiếp viên hàng không
6
여권 (yeogwon)
🔊
Hộ chiếu
7
비자 (bija)
🔊
Visa
8
항공권 (hanggonggwon)
🔊
Vé máy bay
9
목적지 (mokjeokji)
🔊
Điểm đến, đích đến
10
수속하다 (susokhada)
🔊
Làm thủ tục
11
탑승하다 (tapseunghada)
🔊
Lên máy bay, đáp
12
출발하다 (chulbalhada)
🔊
Khởi hành, xuất phát
13
도착하다 (dochakhada)
🔊
Đến, đến nơi
14
연착하다 (yeonchakhada)
🔊
Trì hoãn, hoãn chuyến
15
체류하다 (cheryuhada)
🔊
Lưu trú
16
입국심사 (ipguksimsa)
🔊
Kiểm tra nhập cảnh
17
신고하다 (singohada)
🔊
Khai báo, trình báo
18
왕복/편도표 (wangbok/pyeondopyo)
🔊
Vé khứ hồi/một chiều
19
리무진 버스 (rimujin beoseu)
🔊
Xe buýt Limousine
20
환 전 소 (hwan jeon so)
🔊
Quầy đổi tiền
21
수 하 물 (su ha mul)
🔊
Hành lý ký gửi
22
좌 석 (jwa seok)
🔊
Chỗ ngồi
23
택시 (taeksi)
🔊
Taxi
24
기사 (gisa)
🔊
Tài xế
25
횡단보도 (hoengdanbodo)
🔊
Vạch kẻ đường
26
육교 (yukgyo)
🔊
Cầu vượt
27
신호등 (sinhodeung)
🔊
Đèn giao thông
28
사거리 (sageori)
🔊
Ngã tư
29
보이다 (boida)
🔊
Nhìn thấy
30
방향 (banghyang)
🔊
Phương hướng
31
교통 (gyotong)
🔊
Giao thông
32
타다 (tada)
🔊
Đi, lên (xe)
33
갈아타다 (garatada)
🔊
Đổi xe, chuyển xe
34
돌아가다 (doragada)
🔊
Quay lại, trở về
35
막히다 (makhida)
🔊
Tắc nghẽn
36
세우다 (seuda)
🔊
Dừng lại, đỗ
37
직진 (jikjin)
🔊
Đi thẳng
38
우회전 (uhoejeon)
🔊
Rẽ phải
39
좌회전 (jwahoejeon)
🔊
Rẽ trái
40
유턴 (yuteon)
🔊
Quay đầu
41
호텔 (hotel)
🔊
Khách sạn
42
체크인 (chekeuin)
🔊
Nhận phòng
43
체크아웃 (chekeuaut)
🔊
Trả phòng
44
비용 (biyong)
🔊
Chi phí
45
숙박비 (sukbakbi)
🔊
Phí chỗ ở
46
프런트 (peureonteu)
🔊
Lễ tân
47
객실 (gaeksil)
🔊
Phòng khách
48
싱글/더블 침대 (singgeul/deobeul chimdae)
🔊
Giường đơn/đôi
49
온돌방 (ondolbang)
🔊
Phòng có hệ thống sưởi dưới sàn
50
레스토랑 (reseutorang)
🔊
Nhà hàng
51
열쇠 (yeolsoe)
🔊
Chìa khóa
52
귀중품 (gwijoongpoom)
🔊
Đồ quý giá
53
예약하다 (yeyakhada)
🔊
Đặt chỗ, đặt phòng
54
모닝콜 (moningkol)
🔊
Cuộc gọi báo thức