Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sinh hoạt trường học
Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sinh hoạt trường học. Đây là những từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập tại trường.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 학기 (hakgi) | 🔊 | Học kỳ |
2 | 과목 (gwamok) | 🔊 | Môn học |
3 | 학점 (hakjeom) | 🔊 | Tín chỉ |
4 | 강의실 (ganguisil) | 🔊 | Phòng học |
5 | 휴강 (hyugang) | 🔊 | Nghỉ học |
6 | 총강 (chonggang) | 🔊 | Buổi học cuối |
7 | 중간고사 (junggangosa) | 🔊 | Thi giữa kỳ |
8 | 기말고사 (gimalgosa) | 🔊 | Thi cuối kỳ |
9 | 학과 사무실 (hakkwa samusil) | 🔊 | Văn phòng khoa |
10 | 조교 (jogyo) | 🔊 | Trợ giảng |
11 | 수강하다 (suganghada) | 🔊 | Tham gia khóa học |
12 | 수강 신청하다 (sugang sincheonghada) | 🔊 | Đăng ký môn học |
13 | 강의를 듣다 (ganguireul deutda) | 🔊 | Nghe giảng |
14 | 청강하다 (cheongganghada) | 🔊 | Học dự thính |
15 | 보고서를 제출하다 (bogoseoreul jechulhada) | 🔊 | Nộp báo cáo |
16 | 시험을 보다 (siheomeul boda) | 🔊 | Làm bài kiểm tra |
17 | 등록금 (deungnokgeum) | 🔊 | Học phí |
18 | 신학기 (sinhakgi) | 🔊 | Học kỳ mới |
19 | 새내기 (saenaegi) | 🔊 | Sinh viên năm nhất |
20 | 재학생 (jaehaksaeng) | 🔊 | Sinh viên đang học |
21 | 졸업생 (joreopsaeng) | 🔊 | Sinh viên tốt nghiệp |
22 | 동아리 (dongari) | 🔊 | Câu lạc bộ |
23 | 입학하다 (iphakhada) | 🔊 | Nhập học |
24 | 졸업하다 (joreophada) | 🔊 | Tốt nghiệp |
25 | 등록하다 (deungnokhada) | 🔊 | Đăng ký |
26 | 장학음을 받다 (janghageumeul batda) | 🔊 | Nhận học bổng |
27 | 입학식 (iphaksik) | 🔊 | Lễ nhập học |
28 | 오리엔테이션 (orienteisyeon) | 🔊 | Định hướng |
29 | 졸업식 (joreopsik) | 🔊 | Lễ tốt nghiệp |
30 | 체육대회 (cheyukdaehoe) | 🔊 | Hội thao |
31 | 발표회 (balpyohwe) | 🔊 | Buổi thuyết trình |
32 | 축제 (chukje) | 🔊 | Lễ hội |
33 | 사은회 (saeunhwe) | 🔊 | Tiệc tri ân |
34 | 신입생 환영회 (sinipsaeng hwanyeonghwe) | 🔊 | Tiệc chào đón sinh viên mới |
35 | 졸업생 환송회 (joreopsaeng hwansonghwe) | 🔊 | Tiệc chia tay sinh viên tốt nghiệp |
36 | 개교 기념일 (gaegyo ginyeomil) | 🔊 | Ngày kỷ niệm thành lập trường |
37 | 교환학생 (gyohwanhaksaeng) | 🔊 | Sinh viên trao đổi |
38 | 봉사활동 (bongsahwaldong) | 🔊 | Hoạt động tình nguyện |
39 | 성적 우수자 (seongjeok useuja) | 🔊 | Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc |
40 | 시험 기간 (siheom gigan) | 🔊 | Thời gian thi |
41 | 신청 마감 (sincheong mageom) | 🔊 | Hạn chót đăng ký |
42 | 스승의 날 (seuseungui nal) | 🔊 | Ngày nhà giáo |
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Chúc các bạn học tốt!