Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề các loại quả

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 귤 (gyul) 🔊 Quýt
2 사과 (sagwa) 🔊 Táo
3 배 (bae) 🔊
4 파파야 (papaya) 🔊 Đu đủ
5 자몽 (jamong) 🔊 Bưởi chùm
6 용과 (yonggwa) 🔊 Thanh long
7 람부탄 (lambutan) 🔊 Chôm chôm
8 두리안 (durian) 🔊 Sầu riêng
9 망고스틴 (mangoseutin) 🔊 Măng cụt
10 옥수수 (oksusu) 🔊 Ngô (bắp)
11 구아바 (guaba) 🔊 Ổi
12 파인애플 (painaepeul) 🔊 Dứa (thơm)
13 포도 (podo) 🔊 Nho
14 딸기 (ttalgi) 🔊 Dâu tây
15 오렌지 (orenji) 🔊 Cam
16 복숭아 (boksunga) 🔊 Đào
17 체리 (cheri) 🔊 Cherry
18 감 (gam) 🔊 Hồng
19 레몬 (lemon) 🔊 Chanh
20 수박 (subak) 🔊 Dưa hấu
21 반석류 (banseokryu) 🔊 Lựu
22 살구 (salgu) 🔊
23 포멜로 (pomello) 🔊 Bưởi
24 사보체 (saboche) 🔊 Sapoche
25 롱안 (rong-an) 🔊 Nhãn
26 아보카도 (abokado) 🔊
27 코코넛 (kokoneot) 🔊 Dừa
28 망고 (manggo) 🔊 Xoài
29 서양자두 (seoyangjadu) 🔊 Mận
30 밀크과일 (milkeugwail) 🔊 Vú sữa
31 금귤 (geumgyul) 🔊 Quất
32 토마토 (tomato) 🔊 Cà chua
33 고추 (gochu) 🔊 Ớt
34 오이 (oi) 🔊 Dưa chuột