Tiếng Hàn là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được nhiều người Việt Nam quan tâm, đặc biệt là những ai yêu thích văn hóa Hàn Quốc hoặc có ý định du lịch, làm việc tại Hàn Quốc. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những câu nói thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

NHỮNG CÂU NÓI THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG HÀN

Chao hoi co ban

1 - Chào HỎI CƠ BẢN

안녕하세요?
(Annyeonghaseyo?)

Xin chào
안녕!
(Annyeong!)

Chào (thân mạt)
안녕히 가세요.
(Annyeonghi gaseyo.)
Tạm biệt (nói với người rời đi)
안녕히 계세요.
(Annyeonghi gyeseyo.)
Tạm biệt (nói với người ở lại)

Giới thiệu bản thân

2 - GIỚI THIỆU BẢN THÂN

제 이름은 …입니다.
(Je ireumeun …imnida.)
– Tên tôi là …
저는 베트남 사람입니다.
(Jeoneun beteunam saramimnida.)
– Tôi là người Việt Nam
만나서 반갑습니다!
(Mannaseo bangapseumnida!)
– Rất vui được gặp bạn!

Cảm ơn và xin lỗi

3 - CẢM ƠN VÀ XIN LỖI

감사합니다.
(Gamsahamnida.)

Cảm ơn (trang trọng)
고맙습니다.
(Gomapseumnida.)

Cảm ơn (lịch sự)
미안합니다.
(Mianhamnida.)
Xin lỗi (lịch sự)
죄송합니다.
(Joesonghamnida.)
Xin lỗi (trang trọng)

Hỏi thăm sức khoẻ

4 - hỏi thăm sức khoẻ

잘 지냈어요?
(Jal jinaesseoyo?)

Bạn có khoẻ không
네, 잘 지냈어요.
(Ne, jal jinaesseoyo.)

Vâng Tôi khoẻ
아니요, 아파요. (Aniyo, apayo.)Không, tôi bị ốm

Hỏi đường

5 - hỏi đường

여기 어디예요?
(Yeogi eodieyo?)

Đây là đâu?
…에 어떻게 가요?
(…e eotteoke gayo?)

Đi đến … như thế nào?
화장실 어디예요?
(Hwajangsil eodieyo?)
Nhà vệ sinh ở đâu?

mua sắm và ăn uống

6 - mua sắm và ăn uống

감사합니다.
(Gamsahamnida.)

Cảm ơn (trang trọng)
고맙습니다.
(Gomapseumnida.)

Cảm ơn (lịch sự)
미안합니다.
(Mianhamnida.)
Xin lỗi (lịch sự)
죄송합니다.
(Joesonghamnida.)
Xin lỗi (trang trọng)

Thể hiện cảm xúc

7 - Thể hiện cảm xúc

좋아요!
(Joayo!)

Thích quá!
멋져요!
(Meotjyeoyo!)

Tuyệt vời!
행복해요!
(Haengbokhaeyo!)
Tôi hạnh phúc
피곤해요.
(Pigonhaeyo.)
Tôi mệt quá

hội THOẠI ỨNG DỤNG

HỘI THOẠI 1: LÀM QUEN VỚI NGƯỜI MỚI

A: 안녕하세요? 만나서 반갑습니다.
Xin chào! Rất vui được gặp bạn
B: 안녕하세요! 저도 반갑습니다.
Xin chào! Tôi cũng rất vui được gặp bạn
A: 제 이름은 민준입니다. 이름이 뭐예요?Tôi tên là Minjun. Bạn tên là gì?
B: 제 이름은 안나입니다.Tôi tên là Anna

HỘI THOẠI 2: HỎI ĐƯỜNG

A: 실례합니다. 화장실 어디예요?
Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu vậy?
B: 저쪽에 있어요.
Ở đằng kia.
A: 감사합니다!Cảm ơn nhiều!
B: 아니에요!Không có gì!

HỘI THOẠI 3: MUA SẮM

A: 이거 얼마예요?
Cái này bao nhiêu tiền?
B: 10,000원이에요.
10,000 won.
A: 조금 깎아 줄 수 있어요?Được, tôi sẽ bán với giá 9,000 won.
B: 네, 9,000원 드릴게요.Không có gì!
A: 좋아요! 이걸로 주세요.Tốt quá! Tôi sẽ lấy cái này.

Kết thúc