Bài 7: Khi nào bạn về nhà hôm nay - 오늘 집에 언제 들어와?
1 - Mục tiêu bài học
- Sau bài học này, bạn sẽ:
✅ Học được các từ vựng và mẫu câu liên quan đến việc hỏi về thời gian về nhà.
✅ Hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp khi nói về thời gian, dự định và mức độ công việc.
✅ Luyện tập nghe và phát âm đúng hội thoại theo giọng bản ngữ.
✅ Thực hành đặt câu và phản xạ giao tiếp nhanh hơn.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
오늘 (oneul) | Hôm nay | |
집 (jip) | Nhà | |
언제 (eonje) | Khi nào | |
들어오다 (deureooda) | Đi vào, về nhà | |
늦다 (neutda) | Trễ, muộn | |
먹다 (meokda) | Ăn | |
일 (il) | Công việc | |
많다 (manhda) | Nhiều | |
바쁘다 (bappeuda) | Bận rộn | |
그래도 (geuraedo) | Dù vậy, dù sao thì | |
꼭 (kkok) | Nhất định, phải | |
알다 (alda) | Biết, hiểu | |
노력하다 (noryeokhada) | Nỗ lực, cố gắng |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
엄마: 오늘 집에 언제 들어와? 늦어? | Mẹ: Hôm nay con về nhà lúc nào? Muộn không? | |
은비: 네. 늦게 올 거예요. | Eunbi: Dạ. Con sẽ về muộn ạ. | |
엄마: 어제보다 더 늦게 올 거야? | Mẹ: Con sẽ về trễ hơn hôm qua à? | |
은비: 아직 몰라요. | Eunbi: Con chưa biết ạ. | |
엄마: 저녁 먹고 올 거야? | Mẹ: Con sẽ ăn tối rồi về à? | |
은비: 네. 먹고 올 거예요. | Eunbi: Dạ. Con sẽ ăn tối rồi về. | |
엄마: 일이 많아? | Mẹ: Con có nhiều việc à? | |
은비: 네. 요즘 일이 많아서 바빠요. | Eunbi: Dạ. Dạo này con bận lắm vì có nhiều việc. | |
엄마: 그래도 저녁 꼭 먹어야 돼. | Mẹ: Dù vậy con nhất định phải ăn tối đấy. | |
은비: 네. 알겠어요. | Eunbi: Dạ. Con hiểu rồi ạ. | |
엄마: 12시 전에 와. | Mẹ: Con về trước 12 giờ nhé. | |
은비: 네. 노력해 볼게요. | Eunbi: Dạ. Con sẽ cố gắng. |
4 - Giải thích ngữ pháp
🔸 Cấu trúc 1: 늦게 올 거예요 – “Sẽ đến muộn”
🔹 Cấu trúc: (동사) + 거예요 (sẽ làm gì đó)
📌 Ví dụ:
-
늦게 올 거예요. → Mình sẽ về muộn.
-
공부할 거예요. → Mình sẽ học.
🔸 Cấu trúc 2: 어제보다 더 늦게 – “Muộn hơn hôm qua”
🔹 Cấu trúc: A보다 더 B (B hơn A)
📌 Ví dụ:
-
한국어가 영어보다 더 어려워요. → Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.
-
이 가방이 저 가방보다 더 비싸요. → Cái túi này đắt hơn cái túi kia.
🔸 Cấu trúc 3: 꼭 먹어야 돼 – “Phải ăn”
🔹 Cấu trúc: (동사) + 야 돼요 (phải làm gì đó)
📌 Ví dụ:
-
숙제를 해야 돼요. → Phải làm bài tập.
-
일찍 자야 돼요. → Phải ngủ sớm.
5. Luyện tập
✍ Bài tập 1: Hoàn thành câu
Điền vào chỗ trống bằng từ thích hợp:
-
오늘 집에 언제 ____? (về nhà lúc nào?)
-
요즘 일이 많아서 ____? (dạo này bận rộn?)
-
저녁 ____ 올 거야? (sẽ ăn tối rồi về?)
🗣 Bài tập 2: Luyện nói
Hãy tập nói các câu sau với phát âm đúng:
✅ 오늘 집에 언제 들어와?
✅ 늦게 올 거예요.
✅ 꼭 먹어야 돼.
Bạn có thể bấm nút 🔊 để nghe lại cách phát âm của từng câu nhé!
💡 Bài tập 3: Đặt câu
Hãy đặt câu theo mẫu đã học:
-
Tôi sẽ về sớm. (올 거예요)
-
Tôi phải làm bài tập. (야 돼요)
-
Cái này đắt hơn cái kia. (보다 더)