Bài 16: Sở thích của bạn là gì - 취미가 뭐예요?
1 - Mục tiêu bài học
- Hỏi và trả lời về sở thích cá nhân.
- Sử dụng mẫu câu “-는 거 좋아해요” để nói về việc yêu thích một hành động.
- Luyện tập sử dụng các động từ phổ biến liên quan đến sở thích (읽다, 운동하다, 농구하다…).
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa |
---|---|---|
취미 (chwi-mi) | sở thích | |
책 (chaek) | sách | |
읽다 (ik-tta) | đọc | |
운동 (un-dong) | thể thao | |
농구 (nong-gu) | bóng rổ | |
잘하다 (jal-ha-da) | giỏi | |
못하다 (mot-ha-da) | không giỏi | |
가르치다 (ka-reu-chi-da) | dạy | |
다음 주 (da-eum ju) | tuần sau | |
점심 (jeom-sim) | bữa trưa |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (tô đỏ) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
인성: 선주 씨는 취미가 뭐예요? | Inseong: Sở thích của bạn là gì, Seonju? | |
선주: 저는 책 읽는 거 좋아해요. 인성 씨는 뭐 좋아하세요? | Seonju: Mình thích đọc sách. Còn bạn thì sao? | |
인성: 저는 운동 좋아해요. | Inseong: Mình thích thể thao. | |
선주: 아, 어떤 운동을 잘하세요? | Seonju: À, bạn giỏi môn thể thao nào? | |
인성: 저는 농구를 제일 잘해요. 선주 씨도 운동 좋아하세요? | Inseong: Mình chơi bóng rổ giỏi nhất. Bạn cũng thích thể thao à? | |
선주: 네. 저도 운동을 정말 좋아해요. 그런데 잘 못 해요. | Seonju: Vâng. Mình cũng rất thích thể thao nhưng chơi không giỏi. | |
인성: 그렇군요. 그럼 우리 다음에 같이 농구 하러 가요. 제가 가르쳐 줄게요. | Inseong: Vậy thì lần sau chúng ta cùng đi chơi bóng rổ nhé. Mình sẽ dạy bạn. | |
선주: 정말요? 좋아요! 농구 가르쳐 주세요. | Seonju: Thật hả? Tuyệt quá! Hãy dạy mình bóng rổ nhé. | |
인성: 네, 그럼 다음 주 토요일에 같이 농구 할까요? | Inseong: Vậy chúng ta cùng chơi bóng rổ vào thứ bảy tuần tới nhé? | |
선주: 네, 좋아요. 점심 먹은 다음에 농구 해요. | Seonju: Vâng, được ạ. Chơi sau khi ăn trưa nhé. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. Động từ + -는 거 좋아해요
→ Diễn tả việc bạn thích làm một hành động nào đó
📌 Cấu trúc:
👉 [Động từ dạng hiện tại + 는 거] + 좋아해요
-
읽다 → 읽는 거 좋아해요 (tôi thích đọc)
-
운동하다 → 운동하는 거 좋아해요 (tôi thích tập thể thao)
-
춤추다 → 춤추는 거 좋아해요 (tôi thích nhảy)
📍Lưu ý:
-
Nếu động từ có phụ âm cuối: thêm -는 거
-
Nếu động từ kết thúc bằng 하다 thì thêm trực tiếp -는 거 vào gốc từ: 공부하다 → 공부하는 거
✅ Ví dụ:
-
저는 책 읽는 거 좋아해요.
→ Tôi thích đọc sách. -
친구랑 이야기하는 거 좋아해요.
→ Tôi thích nói chuyện với bạn.
2. Danh từ + 을/를 잘하다 / 못하다
→ Diễn tả mức độ thành thạo hay không trong một hành động
📌 Cấu trúc:
👉 [Danh từ (chỉ hoạt động)] + 을/를 + 잘하다 / 못하다
-
잘하다: giỏi làm gì
-
못하다: không giỏi, làm không tốt
-
잘 못하다: không giỏi lắm
📍Lưu ý:
-
Danh từ thường là danh từ hoá từ động từ, ví dụ:
수영하다 (bơi) → 수영
노래하다 (hát) → 노래
✅ Ví dụ:
-
저는 농구를 잘해요.
→ Tôi chơi bóng rổ giỏi. -
언니는 요리를 못해요.
→ Chị tôi không giỏi nấu ăn. -
저는 운동을 잘 못해요.
→ Tôi không giỏi chơi thể thao.
3. Động từ + -ㄹ까요?/을까요?
→ Dùng để đề nghị, rủ rê, hỏi ý kiến người khác về việc cùng làm gì đó
📌 Cấu trúc:
👉 [Động từ] + -ㄹ까요?/을까요?
-
Nếu động từ không có patchim (phụ âm cuối): + ㄹ까요?
-
Nếu có patchim: + 을까요?
✅ Ví dụ:
-
우리 내일 영화 볼까요?
→ Chúng ta đi xem phim ngày mai nhé? -
같이 농구 할까요?
→ Cùng chơi bóng rổ nhé?
5. Luyện tập
🔹 Bài 1: Chọn đúng mẫu câu phù hợp với ngữ pháp đã học
Điền vào chỗ trống với từ trong ngoặc:
-
저는 음악 ____________ (듣다) 좋아해요.
-
언니는 수영을 ____________ (잘하다).
-
우리 같이 등산 ____________ (하다)?
🔹 Bài 2: Viết câu với mẫu câu -는 거 좋아해요
Viết câu nói bạn thích làm những hoạt động sau:
-
영화 보다
-
요리하다
-
친구와 이야기하다
🔹 Bài 3: Nối câu hỏi và câu trả lời phù hợp
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
1. 취미가 뭐예요? | a. 저는 수영을 못해요. |
2. 어떤 운동을 잘하세요? | b. 저는 책 읽는 거 좋아해요. |
3. 운동 잘하세요? | c. 저는 농구를 제일 잘해요. |
🔹 Bài 4: Viết đoạn hội thoại ngắn
Viết một đoạn hội thoại ngắn (4 câu) giữa bạn và bạn của bạn hỏi nhau về sở thích. Gợi ý mẫu:
-
A: 취미가 뭐예요?
-
B: 저는 ____________ 거 좋아해요.
-
A: 아, 그래요? 저도 ____________.
-
B: 같이 해요!
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner