Bài 19: Tôi có điều muốn nói với bạn - 나 할 말이 있어
1 - Mục tiêu bài học
- Hỏi và trả lời về việc có thời gian rảnh.
- Diễn đạt việc muốn nói điều gì đó quan trọng.
- Bày tỏ cảm xúc, tình cảm một cách chân thành.
- Phân biệt cách dùng giữa lời đùa và sự thật lòng trong giao tiếp.
- Luyện phản xạ với mẫu câu tình huống cảm xúc – tỏ tình.
2 - Từ Vựng
Từ vựng (Phiên âm) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
시간 (si-gan) | Thời gian | |
왜 (wae) | Tại sao, vì sao | |
할 말이 있다 (hal mal-i it-da) | Có điều muốn nói | |
좋아하다 (jo-a-ha-da) | Thích | |
장난 (jang-nan) | Trò đùa | |
진심 (jin-sim) | Tấm lòng thật, chân thành | |
친구 (chin-gu) | Bạn bè | |
남자 친구 (nam-ja chin-gu) | Bạn trai | |
사실 (sa-sil) | Thật ra | |
고마워 (go-ma-wo) | Cảm ơn |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại (Tô đỏ) | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
준호: 미선아, 지금 시간 있어? | Mi-seon à, cậu có thời gian bây giờ không? | |
미선: 왜? | Sao thế? | |
준호: 나 할 말이 있어. | Tớ có điều muốn nói với cậu. | |
미선: 뭔데? | Là gì vậy? | |
준호: 나 너 좋아해. | Tớ thích cậu. | |
미선: 장난치지 마. | Đừng đùa nữa. | |
준호: 장난 아니야. 진심이야. 친구 말고 남자 친구 하고 싶어. | Không đùa đâu. Là thật lòng. Tớ không muốn chỉ làm bạn, mà muốn làm bạn trai. | |
미선: 정말이야? | Thật sao? | |
준호: 응. 너 처음 봤을 때부터 좋아했어. | Ừ. Tớ thích cậu từ lần đầu gặp rồi. | |
미선: 정말 몰랐어. | Tớ thật sự không biết đấy. | |
준호: 너는 나 어때? | Còn cậu thì thấy tớ thế nào? | |
미선: 사실 나도 너 좋아하고 있었어. | Thật ra tớ cũng đã thích cậu rồi. | |
준호: 정말? 고마워. | Thật á? Cảm ơn cậu. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. -ㄹ/을 말이 있다 – Có điều để nói
👉 Cấu trúc dùng để diễn đạt “có điều gì đó để nói/làm”.
-
V + ㄹ/을 말이 있다 → “có điều muốn nói về việc…”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
할 말이 있어요 | Tôi có điều muốn nói | 나 너한테 할 말이 있어요. |
드릴 말씀이 있어요 | Tôi có điều muốn thưa (kính ngữ) | 사장님께 드릴 말씀이 있어요. |
2. 장난 아니야 / 진심이야 – Không đùa đâu / Là thật lòng
👉 Dùng để nhấn mạnh rằng những gì mình đang nói là nghiêm túc hoặc chân thành.
-
장난 아니야: Không phải đùa đâu.
-
진심이야: Là thật lòng đấy.
✅ Ví dụ:
-
장난 아니야. 진심이야. → Không đùa đâu. Tớ thật lòng mà.
3. -고 싶다 – Muốn (làm gì đó)
👉 Dùng để thể hiện mong muốn làm một hành động nào đó.
-
V + 고 싶어요 → Tôi muốn…
Chủ ngữ | Động từ | Câu | Dịch |
---|---|---|---|
저는 | 만나고 싶어요 | 저는 친구를 만나고 싶어요. | Tôi muốn gặp bạn. |
준호는 | 남자 친구 하고 싶어 | 친구 말고 남자 친구 하고 싶어. | Không muốn chỉ là bạn, mà muốn làm bạn trai. |
5. Luyện tập
🟢 Bài 1: Điền vào chỗ trống
Điền các từ sau vào chỗ trống: (진심, 좋아해, 할 말, 장난)
-
나 너 _________.
-
나 너한테 ________이 있어.
-
________ 아니야. ________이야.
🟢 Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi có điều muốn nói.
-
Tớ không đùa đâu, tớ thật lòng đấy.
-
Tớ không muốn chỉ là bạn, mà muốn là bạn trai.
🟢 Bài 3: Viết đoạn hội thoại nhỏ (2 câu)
Hãy viết một đoạn hội thoại đơn giản trong đó bạn bày tỏ tình cảm với ai đó.
Ví dụ:
-
나 너 좋아해.
-
진짜? 나도 너 좋아해.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner