Bài 20: Tôi không muốn hẹn hò với bạn - 사귀기 싫어요

1 - Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng cấu trúc biểu đạt mong muốn “V/A-고 싶어요 / -기 싫어요”.
  • Học cách từ chối nhẹ nhàng trong tiếng Hàn qua hội thoại giao tiếp.
  • Ôn tập các cách dùng kính ngữ đơn giản khi giao tiếp với người mới quen.
  • Phát triển kỹ năng nghe – hiểu và luyện nói theo tình huống thực tế.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
남자 친구 (namja chingu)bạn trai
없다 (eopda)không có
좋아하다 (joahada)thích
만나다 (mannada)gặp, hẹn hò
싫다 (silta)ghét, không thích
잘 모르다 (jal moreuda)chưa biết rõ
천천히 (cheoncheonhi)từ từ, chậm rãi
알다 (alda)biết
사귀다 (sagwida)hẹn hò, kết giao
사귀기 싫어요 (sagwigi silheoyo)tôi không muốn hẹn hò

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoạiNgheNghĩa
준서: 주희 씨, 남자 친구 있어요?Juhui, bạn có bạn trai không?
주희: 아니요. 없어요.Không, tôi không có.
준서: 그래요? 그럼 저는 어때요?Vậy à? Thế còn tôi thì sao?
주희: 네? 무슨 말이에요?Hả? Anh nói gì vậy?
준서: 저 주희 씨 좋아해요. 주희 씨랑 만나고 싶어요.Tôi thích bạn, Juhui. Tôi muốn hẹn hò với bạn.
주희: 네? 우리 아직 한 번밖에 안 만났어요.Hả? Chúng ta mới chỉ gặp một lần thôi mà.
준서: 알아요. 그래도 전 주희 씨가 너무 좋아요. 주희 씨는 제가 싫어요?Tôi biết. Nhưng tôi rất thích bạn. Bạn không thích tôi sao?
주희: 아니요. 싫지 않아요.Không, tôi không ghét anh.
준서: 그럼 우리 사귀어요.Vậy thì mình hẹn hò đi.
주희: 저는 아직 준서 씨 잘 몰라요.Tôi vẫn chưa biết rõ anh mà.
준서: 천천히 알게 될 거예요.Rồi từ từ em sẽ hiểu anh mà.
주희: 아니요. 저는 아직 사귀기 싫어요.Không. Tôi vẫn chưa muốn hẹn hò.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. Động từ + 고 싶어요

👉 Diễn đạt mong muốn làm gì đó.

  • 사귀다 (hẹn hò) → 사귀고 싶어요: Tôi muốn hẹn hò.

✅ Cấu trúc:

  • V + 고 싶어요 → Tôi muốn làm gì

  • V + 고 싶어해요 → Ai đó muốn làm gì (ngôi thứ ba)

📌 Ví dụ:

  • 저는 주희 씨랑 사귀고 싶어요.
     (Tôi muốn hẹn hò với bạn Juhui.)

  • 친구가 한국에 가고 싶어해요.
     (Bạn tôi muốn đến Hàn Quốc.)


2. Động từ + 기 싫어요

👉 Diễn đạt việc không muốn làm điều gì đó.

✅ Cấu trúc:

  • V + 기 싫어요 → Không muốn làm gì

📌 Ví dụ:

  • 저는 아직 사귀기 싫어요.
     (Tôi chưa muốn hẹn hò.)

  • 오늘은 공부하기 싫어요.
     (Hôm nay tôi không muốn học.)


3. 아직 (vẫn chưa / chưa)

👉 Dùng để nói về điều gì đó chưa xảy ra tính đến hiện tại.

📌 Ví dụ:

  • 저는 아직 준서 씨 잘 몰라요.
     (Tôi vẫn chưa biết rõ anh Junseo.)

5. Luyện tập

🔹 Bài 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc “-고 싶어요” hoặc “-기 싫어요”

(1) 저는 오늘 영화(   ).
(2) 지금은 숙제(   ).
(3) 저는 그 사람을 더 알아보고 (   ).
(4) 그 친구는 한국에 (   ).


🔹 Bài 2: Dịch câu sang tiếng Hàn

(1) Tôi không muốn gặp anh ấy.
(2) Cô ấy muốn đi chơi với bạn.
(3) Tôi vẫn chưa biết rõ bạn.
(4) Tôi chưa muốn hẹn hò bây giờ.

🔹 Bài 3: Trả lời câu hỏi (viết hoặc nói)

  • 지금 누군가랑 사귀고 싶어요? 왜요?

  • 누군가에게 고백해 본 적 있어요?

  • 어떤 사람과 사귀고 싶어요?

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner