CÁC BIỂU CẢM, CẢM XÚC TRONG TIẾNG HÀN

Học tiếng hàn qua các biểu tượng cảm xúc

1 - Mục tiêu bài học

  • Làm quen với các từ vựng và mẫu câu diễn tả cảm xúc, tâm trạng trong tiếng Hàn.
  • Biết cách hỏi và trả lời về cảm xúc hiện tại.
  • Luyện tập hội thoại đơn giản thể hiện cảm xúc.

2 - TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC – 기분 / 감정 어휘

Từ vựng + Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
기쁘다 (gi-ppeu-da)Vui vẻ
슬프다 (seul-peu-da)Buồn bã
화나다 (hwa-na-da)Tức giận
행복하다 (haeng-bok-ha-da)Hạnh phúc
우울하다 (u-ul-ha-da)U sầu, trầm cảm
피곤하다 (pi-gon-ha-da)Mệt mỏi
긴장되다 (gin-jang-dwe-da)Hồi hộp
걱정되다 (geok-jeong-dwe-da)Lo lắng
심심하다 (sim-sim-ha-da)Buồn chán
만족하다 (man-jok-ha-da)Hài lòng

3 - MẪU CÂU GIAO TIẾP THƯỜNG DÙNG

Câu tiếng HànNgheNghĩa tiếng Việt
기분이 어때요?Bạn thấy thế nào?
저는 지금 기뻐요.Bây giờ tôi đang vui
오늘 너무 슬퍼요.Hôm nay tôi rất buồn
왜 화났어요?Tại sao bạn giận?
정말 행복해요!Tôi thật sự rất hạnh phúc!
좀 피곤해요.Tôi hơi mệt
걱정하지 마세요.Đừng lo lắng
긴장돼요...Tôi đang hồi hộp...

ngữ pháp

1. Động từ tính từ dạng kết thúc câu: ~아요/어요/해요

  • Dùng để mô tả cảm xúc của bản thân hoặc người khác.

  • Ví dụ:

    • 기뻐요. → Tôi vui.

    • 슬퍼요. → Tôi buồn.

    • 화나요. → Tôi giận.

2. Cấu trúc: [Danh từ]이/가 + [Tính từ]

  • 기분이 좋아요. → Tâm trạng tốt.

  • 기분이 나빠요. → Tâm trạng tệ.

3. Câu hỏi về cảm xúc:

  • 기분이 어때요? → Bạn cảm thấy thế nào?

  • 지금 기분이 어때요? → Hiện tại bạn thấy sao?

5. Luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống bằng từ vựng phù hợp

  1. 너무 ________. (Rất vui)

  2. 요즘 좀 ________. (Dạo này hơi buồn)

  3. 친구가 거짓말해서 ________. (Tức giận)

Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Hàn

  1. Hôm nay tôi rất hạnh phúc.
    → _______________________________

  2. Tôi đang lo lắng vì kỳ thi.
    → _______________________________

  3. Bạn đang cảm thấy thế nào?
    → _______________________________

Bài 3: Hội thoại mẫu

Người A Người B
요즘 기분이 어때요? 좀 피곤하고 우울해요.
무슨 일이 있어요? 일이 많아서 스트레스 받아요.
힘내세요! 고마워요~