1 - Mục tiêu bài học
- Làm quen với các từ vựng và mẫu câu diễn tả cảm xúc, tâm trạng trong tiếng Hàn.
- Biết cách hỏi và trả lời về cảm xúc hiện tại.
- Luyện tập hội thoại đơn giản thể hiện cảm xúc.
| Từ vựng + Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 기쁘다 (gi-ppeu-da) | Vui vẻ | |
| 슬프다 (seul-peu-da) | Buồn bã | |
| 화나다 (hwa-na-da) | Tức giận | |
| 행복하다 (haeng-bok-ha-da) | Hạnh phúc | |
| 우울하다 (u-ul-ha-da) | U sầu, trầm cảm | |
| 피곤하다 (pi-gon-ha-da) | Mệt mỏi | |
| 긴장되다 (gin-jang-dwe-da) | Hồi hộp | |
| 걱정되다 (geok-jeong-dwe-da) | Lo lắng | |
| 심심하다 (sim-sim-ha-da) | Buồn chán | |
| 만족하다 (man-jok-ha-da) | Hài lòng |
| Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 기분이 어때요? | Bạn thấy thế nào? | |
| 저는 지금 기뻐요. | Bây giờ tôi đang vui | |
| 오늘 너무 슬퍼요. | Hôm nay tôi rất buồn | |
| 왜 화났어요? | Tại sao bạn giận? | |
| 정말 행복해요! | Tôi thật sự rất hạnh phúc! | |
| 좀 피곤해요. | Tôi hơi mệt | |
| 걱정하지 마세요. | Đừng lo lắng | |
| 긴장돼요... | Tôi đang hồi hộp... |
Dùng để mô tả cảm xúc của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
기뻐요. → Tôi vui.
슬퍼요. → Tôi buồn.
화나요. → Tôi giận.
기분이 좋아요. → Tâm trạng tốt.
기분이 나빠요. → Tâm trạng tệ.
기분이 어때요? → Bạn cảm thấy thế nào?
지금 기분이 어때요? → Hiện tại bạn thấy sao?
너무 ________. (Rất vui)
요즘 좀 ________. (Dạo này hơi buồn)
친구가 거짓말해서 ________. (Tức giận)
Hôm nay tôi rất hạnh phúc.
→ _______________________________
Tôi đang lo lắng vì kỳ thi.
→ _______________________________
Bạn đang cảm thấy thế nào?
→ _______________________________
| Người A | Người B |
|---|---|
| 요즘 기분이 어때요? | 좀 피곤하고 우울해요. |
| 무슨 일이 있어요? | 일이 많아서 스트레스 받아요. |
| 힘내세요! | 고마워요~ |