Bài 21: Anh lại làm tăng ca à? 또 야근해요?

1 - Mục tiêu bài học

  • Hỏi và trả lời về thời gian về nhà hoặc lịch trình cá nhân.
  • Diễn đạt việc đang làm thêm, làm tăng ca bằng tiếng Hàn.
  • Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, thất vọng, hoặc nhắc nhở một cách nhẹ nhàng trong giao tiếp thân mật.
  • Nhận biết và sử dụng các mẫu câu nói về sự kiện, ngày kỷ niệm trong gia đình.
  • Nghe hiểu và phản xạ với các câu hỏi đơn giản trong đối thoại hàng ngày giữa vợ chồng hoặc người thân.

2 - Từ Vựng

Từ vựng và phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
여보 (yeo-bo)Em yêu / Anh yêu (cách gọi vợ/chồng thân mật)
언제 (eon-je)Khi nào
늦다 (neut-da)Trễ
야근 (ya-geun)Làm tăng ca, làm đêm
아휴 (a-hyu)Ôi trời, chán quá (tiếng thở dài)
왜 (wae)Tại sao
진짜 (jin-jja)Thật sự
모르다 (mo-reu-da)Không biết
결혼기념일 (gyeol-hon-gi-nyeom-il)Kỷ niệm ngày cưới
며칠 (myeo-chil)Ngày mấy
미안하다 (mi-an-ha-da)Xin lỗi
일찍 (il-jjik)Sớm

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại NgheNghĩa tiếng Việt
미화: 여보, 오늘 언제 와요?Em yêu, hôm nay anh về lúc mấy giờ?
성일: 오늘 늦을 거예요.Hôm nay anh sẽ về trễ.
미화: 또 야근해요?Anh lại làm tăng ca à?
성일: 네.Vâng.
미화: 아휴.Ôi trời.
성일: 왜요?Sao thế?
미화: 오늘은 일찍 와요. 네?Hôm nay anh hãy về sớm nhé.
성일: 왜요?Sao thế?
미화: 진짜 몰라요?Anh thật sự không biết à?
성일: 네. 몰라요.Không, anh không biết.
미화: 오늘 우리 결혼기념일이에요.Hôm nay là kỷ niệm ngày cưới của chúng ta đó.
성일: 네? 오늘이 며칠이에요?Hả? Hôm nay là ngày mấy?
미화: 2월 23일이요.Ngày 23 tháng 2.
성일: 우리 결혼기념일은 2월 25일이에요.Kỷ niệm cưới của mình là ngày 25 tháng 2 mà.
미화: 네? 아… 미안해요.Hả? À… xin lỗi anh.
성일: 오늘 야근해야 돼요. 25일에는 일찍 갈게요.Hôm nay anh phải làm thêm. Ngày 25 anh sẽ về sớm nhé.
미화: 네.Vâng.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. V + 아/어/해요 – Thì hiện tại (thân mật lịch sự)

Dùng để miêu tả hành động đang xảy ra hoặc thói quen hiện tại trong lối nói lịch sự thân mật.
Ví dụ:

  • 일찍 와요. → (Anh) về sớm.

  • 야근해요. → (Tôi) làm tăng ca.


2. 또 + V – Lại (làm gì đó)

Dùng để diễn tả một hành động lặp lại, thường thể hiện sự ngạc nhiên, chán nản hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ:

  • 또 야근해요? → Anh lại làm tăng ca hả?


3. 이에요 / 예요 – Là (dùng để xác nhận thông tin)

Được dùng khi giới thiệu, xác nhận một danh từ nào đó là sự thật.
Ví dụ:

  • 오늘 우리 결혼기념일이에요. → Hôm nay là kỷ niệm ngày cưới của chúng ta.


4. V/A + 아/어/해요? – Câu hỏi thân mật lịch sự

Cấu trúc câu hỏi thông thường ở đuôi câu thân mật lịch sự.
Ví dụ:

  • 왜요? → Sao thế?

  • 몰라요? → Anh không biết à?


5. V + (으)ㄹ게요 – Sẽ (hứa hẹn với người nghe)

Diễn tả ý định hoặc lời hứa của người nói với người nghe.
Ví dụ:

  • 25일에는 일찍 갈게요. → Ngày 25 anh sẽ về sớm.

5. Luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống

Điền các động từ phù hợp vào chỗ trống theo đúng ngữ pháp:

  1. 오늘은 일찍 __________. (về sớm)

  2. 또 __________? (làm tăng ca)

  3. 오늘 우리 __________이에요. (kỷ niệm ngày cưới)

  4. 25일에는 일찍 __________. (về)

  5. 진짜 __________요? (không biết)


Bài 2: Dịch câu sang tiếng Hàn

  1. Hôm nay anh lại làm tăng ca hả?

  2. Em yêu, hôm nay anh về lúc mấy giờ?

  3. Ngày 25 anh sẽ về sớm nhé.

  4. Hôm nay là kỷ niệm ngày cưới của chúng ta.

  5. Anh thật sự không biết à?

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner