Bài 10: Bạn thấy đôi giày này thế nào - 이 신발 어때?
1 - Mục tiêu bài học
* **Từ vựng:** Mua sắm giày dép (loại giày, màu sắc, giá cả, kích cỡ, chất liệu).
* **Ngữ pháp:** Mẫu câu hỏi ý kiến, diễn tả sự thích/không thích, diễn tả cảm giác khi mang giày, quyết định mua hàng.
* **Hội thoại:** Tình huống mua giày dép trong cửa hàng, thảo luận về sở thích và nhu cầu.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
백화점 (baekhwajeom) | 🔊 | trung tâm thương mại |
옷 (ot) | 🔊 | quần áo |
신발 (sinbal) | 🔊 | giày dép |
낡다 (nalda) | 🔊 | cũ, sờn |
가게 (gage) | 🔊 | cửa hàng |
세일 (seil) | 🔊 | giảm giá |
브랜드 (beuraendeu) | 🔊 | nhãn hiệu, thương hiệu |
가격대 (gageokdae) | 🔊 | mức giá |
안팎 (anppak) | 🔊 | trong khoảng |
화려하다 (hwaryeohada) | 🔊 | hoa lệ, sặc sỡ |
무늬 (munui) | 🔊 | hoa văn, họa tiết |
마크 (makeu) | 🔊 | nhãn mác |
바지 (baji) | 🔊 | quần |
신경 쓰다 (singyeong sseuda) | 🔊 | để ý, quan tâm |
하얗다 (hayahda) | 🔊 | trắng |
때 타다 (ttae tada) | 🔊 | dễ bẩn |
단점 (danjeom) | 🔊 | khuyết điểm |
대비하다 (daebihada) | 🔊 | chuẩn bị, đối phó |
멋 (meot) | 🔊 | vẻ đẹp, phong cách |
두껍다 (dukkeopda) | 🔊 | dày |
부츠 (bucheu) | 🔊 | bốt |
남성용 (namseongyong) | 🔊 | dành cho nam giới |
사이즈 (saijeu) | 🔊 | kích cỡ |
따뜻하다 (ttatteuthada) | 🔊 | ấm áp |
장난 아니다 (jangnan anida) | 🔊 | không phải chuyện đùa, rất tuyệt |
착용감 (chagyonggam) | 🔊 | cảm giác khi mặc/đi/đeo |
결정하다 (gyeoljeonghada) | 🔊 | quyết định |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
미선: 오빠, 백화점까지 왔는데 옷이나 신발 사고 싶은 거 없어? | 🔊 | Miseon: Oppa, đến tận trung tâm thương mại rồi, anh không muốn mua quần áo hay giày dép gì sao? |
정배: 좀 있으면 겨울인데 가지고 있는 신발이 다 낡았더라고. 그래서 신발 하나 사고 싶어. | 🔊 | Jeongbae: Sắp đến mùa đông rồi mà giày anh mang đều cũ hết rồi. Nên anh muốn mua một đôi giày. |
미선: 그래. 그러면 신발 가게에 먼저 가 보자. | 🔊 | Miseon: Ừ. Vậy thì chúng ta đi đến cửa hàng giày trước đi. |
정배: 오, 마침 세일하고 있네. 저기 저 브랜드부터 보자. | 🔊 | Jeongbae: Ồ, đang giảm giá kìa. Chúng ta xem nhãn hiệu kia trước đi. |
미선: 응. 가격대는 얼마 정도 생각하고 있어? | 🔊 | Miseon: Ừ. Anh đang nghĩ đến mức giá khoảng bao nhiêu? |
정배: 10만원 안팎이면 좋을 것 같아. | 🔊 | Jeongbae: Khoảng dưới 100.000 won thì tốt. |
미선: 오빠, 이 신발 어때? | 🔊 | Miseon: Oppa, đôi giày này thế nào? |
정배: 글쎄, 나는 이렇게 화려한 색깔 들어간 건 좀 별로야. 무늬나, 마크가 없는 게 내가 좋아하는 바지랑 잘 어울리거든. | 🔊 | Jeongbae: Ừm, anh không thích những đôi có màu sắc sặc sỡ như thế này. Mấy đôi không có hoa văn hay nhãn hiệu sẽ hợp với quần anh thích hơn. |
미선: 생각 없이 그냥 사서 신는 줄 알았는데, 아니네? | 🔊 | Miseon: Em cứ tưởng anh mua rồi mang đại thôi chứ, không phải vậy hả? |
정배: 아니거든! 이래 봬도 신경 쓰거든! 이거 괜찮다. | 🔊 | Jeongbae: Đâu có! Anh cũng để ý đó chứ! Đôi này được nè. |
미선: 완전 하얗네. | 🔊 | Miseon: Trắng tinh luôn. |
정배: 그렇지. 나는 이런 게 좋더라고. | 🔊 | Jeongbae: Đúng vậy. Anh thích kiểu như thế này. |
미선: 때 잘 타겠다. | 🔊 | Miseon: Dễ bám bẩn lắm đó. |
정배: 그게 단점이지. | 🔊 | Jeongbae: Đó là nhược điểm đó. |
미선: 그게 뭐야. 그럼 비 오는 날도 못 신고, 눈 오는 날도 못 신는 거야? 그럼 왜 사는 거야? | 🔊 | Miseon: Gì chứ. Vậy thì ngày mưa cũng không mang được, ngày tuyết cũng không mang được à? Vậy thì mua làm gì? |
정배: 하긴... 추울 때 대비하려고 하는데 너무 멋만 신경 쓴 것 같네. | 🔊 | Jeongbae: Ừ nhỉ... Anh định mua để chuẩn bị cho trời lạnh mà lại chỉ để ý đến vẻ ngoài quá. |
미선: 여기 이 두꺼운 부츠 어때? | 🔊 | Miseon: Đôi bốt dày này thì sao? |
정배: 그런 건 보통 여자들이 신고 다니지 않아? | 🔊 | Jeongbae: Mấy đôi đó thường con gái hay mang mà? |
미선: 이건 남성용이야, 오빠. 요새 이런 부츠 신고 다니는 남자들도 많아. | 🔊 | Miseon: Cái này là dành cho nam đó, oppa. Dạo này nhiều người đàn ông mang bốt này lắm. |
정배: 그렇구나. 한번 신어 봐야지. 사이즈가 270이네. 딱 내 발에 맞겠다. | 🔊 | Jeongbae: Vậy à. Để anh mang thử xem. Size 270 nè. Vừa chân anh luôn đó. |
미선: 오, 진짜 따뜻해 보인다. | 🔊 | Miseon: Ồ, nhìn ấm thật đó. |
정배: 와, 장난 아니야. 신발 안이 엄청나게 따뜻하고 부드러워. | 🔊 | Jeongbae: Wow, không đùa đâu. Bên trong giày ấm và mềm mại dã man. |
미선: 잘됐다. 가격은 어때? | 🔊 | Miseon: Vậy thì tốt rồi. Giá cả thế nào? |
정배: 4만 원밖에 안 해. 가격도 좋고, 착용감도 좋고. 색깔도 이만하면 좋네. | 🔊 | Jeongbae: Chỉ có 40.000 won thôi. Giá cũng tốt, cảm giác mang cũng tốt. Màu sắc như vậy cũng được nè. |
미선: 그럼 오빠 다른 매장도 가서 더 싼 신발 있는지 봐 보자. | 🔊 | Miseon: Vậy thì oppa đi đến cửa hàng khác xem có đôi nào rẻ hơn không nha. |
정배: 아니야. 난 이 녀석으로 결정했어. | 🔊 | Jeongbae: Không đâu. Anh quyết định chọn em này rồi. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. **-고 있다 (고 있다): Diễn tả hành động đang diễn ra**
* **Cấu trúc**: Động từ + 고 있다
* **Ví dụ**:
* 세일하고 있네 (seilhago inne): Đang giảm giá kìa.
* 부츠 신고 다니는 남자들도 많아 (bucheu singo danineun namjadeuldo mana): Có nhiều người đàn ông đang đi bốt.
2. **-거든 (거든): Diễn tả lý do, nguyên nhân (thường dùng trong văn nói)**
* **Cấu trúc**: Mệnh đề + 거든
* **Ví dụ**:
* 내가 좋아하는 바지랑 잘 어울리거든 (naega joahaneun bajirang jal eoulrigeodeun): Vì nó hợp với cái quần tôi thích.
* 이래 봬도 신경 쓰거든! (irae bwaedo singyeong sseugeodeun!): Dù nhìn vậy thôi chứ tôi cũng để ý đấy!
3. **-(으)ㄹ/을까 하다 (-(eu)l/eul kka hada): Dự định làm gì (nhưng chưa quyết định)**
* **Cấu trúc**:
* Động từ có patchim + 을까 하다
* Động từ không có patchim + ㄹ까 하다
* **Ví dụ**:
* 추울 때 대비하려고 하는데 (chuul ttae daebiharyeo gohaneunde): Định chuẩn bị cho lúc trời lạnh…
* 다른 매장도 가서 더 싼 신발 있는지 봐 보자 (dareun maejangdo gaseo deo ssan sinbal inneunji bwa boja): Thử đi xem cửa hàng khác xem có giày rẻ hơn không.
4. **-밖에 안 (밖에 안): Chỉ, không có gì khác ngoài…**
* **Cấu trúc**: Danh từ + 밖에 안 + Động từ
* **Ví dụ**:
* 4만 원밖에 안 해 (saman wonbakke an hae): Chỉ có 40.000 won thôi.
5. **-네 (네): Cảm thán, ngạc nhiên (khi biết một điều gì đó mới)**
* **Cấu trúc**: Động từ/Tính từ + 네
* **Ví dụ**:
* 오, 마침 세일하고 있네 (o, machim seilhago inne): Ồ, đúng lúc đang giảm giá kìa.
* 사이즈가 270이네 (saijeuga ibeatchipsimine): Cỡ 270 này.
“`
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate