Bài 11: Tôi chỉ đang xem xung quanh thôi - 그냥 둘러보고 있어요.
1 - Mục tiêu bài học
* **Từ vựng:** Liên quan đến mua sắm đồ nội thất (giường), giá cả, chất liệu.
* **Ngữ pháp:** Các cấu trúc câu thường dùng khi mua bán, hỏi giá, diễn tả ý kiến.
* **Văn hóa:** Tìm hiểu về cách người Hàn Quốc mua sắm đồ dùng cho gia đình, đặc biệt là đồ dùng cho cặp đôi mới cưới.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
어서 오세요 (eoseo oseyo) | 🔊 | Chào mừng quý khách |
침대 (chimdae) | 🔊 | Giường |
신혼집 (sinhonjip) | 🔊 | Nhà tân hôn |
놓다 (nohda) | 🔊 | Đặt, để |
결혼 (gyeolhon) | 🔊 | Kết hôn |
준비하다 (junbihada) | 🔊 | Chuẩn bị |
축하하다 (chukhahada) | 🔊 | Chúc mừng |
특별히 (teukbyeolhi) | 🔊 | Đặc biệt |
제품 (jepum) | 🔊 | Sản phẩm |
사이즈 (saijeu) | 🔊 | Kích cỡ, Size |
킹 사이즈 (king saijeu) | 🔊 | Cỡ King |
신상 (sinsang) | 🔊 | Hàng mới, sản phẩm mới |
반응 (baneung) | 🔊 | Phản ứng |
가격 (gageok) | 🔊 | Giá cả |
저렴하다 (jeoryeomhada) | 🔊 | Rẻ |
강력 추천 (gangnyeok chucheon) | 🔊 | Giới thiệu mạnh mẽ |
라텍스 (latex) | 🔊 | Latex |
소재 (sojae) | 🔊 | Chất liệu |
오래 (orae) | 🔊 | Lâu, dài |
사용하다 (sayonghada) | 🔊 | Sử dụng |
탄력성 (tallyeokseong) | 🔊 | Độ đàn hồi |
꾸준히 (kkujunhi) | 🔊 | Liên tục, bền bỉ |
고탄력 (gotallyeok) | 🔊 | Độ đàn hồi cao |
충격 (chunggyeok) | 🔊 | Va đập, chấn động |
흡수 (heupsu) | 🔊 | Hấp thụ |
소음 (soeum) | 🔊 | Tiếng ồn |
원단 (wondan) | 🔊 | Vải |
만지다 (manjida) | 🔊 | Sờ, chạm |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
점원: 어서 오세요! 침대 보러 오셨어요? | 🔊 | Nhân viên: Xin chào! Anh/Chị đến xem giường ạ? |
여자: 네. 신혼집에 놓을 침대 보고 있어요. | 🔊 | Người nữ: Vâng. Tôi đang xem giường để đặt ở nhà tân hôn. |
점원: 아, 결혼 준비하시는구나. 축하드려요. | 🔊 | Nhân viên: À, vậy là đang chuẩn bị kết hôn ạ. Chúc mừng anh/chị. |
여자: 감사합니다. | 🔊 | Người nữ: Cảm ơn. |
점원: 특별히 봐 둔 제품이 있으신가요? | 🔊 | Nhân viên: Anh/Chị có để ý sản phẩm nào đặc biệt không ạ? |
남자: 아니요. 그런 건 없고, 그냥 둘러보고 있어요. | 🔊 | Người nam: Không. Không có, chúng tôi chỉ đang xem thôi. |
점원: 아, 그럼 사이즈는 킹 사이즈로 보시나요? | 🔊 | Nhân viên: À, vậy anh/chị xem kích cỡ king size ạ? |
남자: 네. 킹 사이즈 침대요. | 🔊 | Người nam: Vâng. Giường cỡ king size. |
점원: 그럼 이런 제품은 어떠세요? 이게 이번에 새로 나온 신상인데 아주 반응이 좋아요. | 🔊 | Nhân viên: Vậy thì sản phẩm này thì sao ạ? Đây là hàng mới ra lần này, phản hồi rất tốt. |
여자: 아, 네... 이건 가격이 어떻게 되나요? | 🔊 | Người nữ: À, vâng... Cái này giá bao nhiêu ạ? |
점원: 신상품이라 가격은 쫌 있어요. 천오백만 원이에요. 그런데 이게 가격 대비 정말 좋은 침대예요. | 🔊 | Nhân viên: Vì là hàng mới nên giá hơi cao. 15 triệu won ạ. Nhưng đây là chiếc giường thực sự tốt so với giá cả. |
여자: 천오백만 원이요? 더 저렴한 제품은 없나요? | 🔊 | Người nữ: 15 triệu won ạ? Không có sản phẩm nào rẻ hơn sao? |
점원: 아, 당연히 있죠. 그런데 이 제품이 제가 신혼부부들한테 가장 강력 추천하는 제품이에요. 라텍스 소재를 써서 오래 사용해도 탄력성이 꾸준히 좋고, 고탄력이어서 충격이나 소음도 흡수가 잘 되고요. | 🔊 | Nhân viên: À, đương nhiên là có rồi ạ. Nhưng sản phẩm này là sản phẩm mà tôi giới thiệu mạnh mẽ nhất cho các cặp vợ chồng mới cưới. Vì sử dụng chất liệu latex nên dù sử dụng lâu vẫn duy trì được độ đàn hồi tốt, và vì độ đàn hồi cao nên khả năng hấp thụ sốc và tiếng ồn cũng tốt. |
남자: 아, 네. 저기... 저희는... | 🔊 | Người nam: À, vâng. Xin lỗi... Chúng tôi... |
점원: 침대 잘못 사면 또 얼마 안 가서 바꿔야 되잖아요. 한번 살 때 오래 쓸 수 있는 걸 사는 게 좋아요. 이건 정말 애들 시집, 장가갈 때까지 써도 아무 문제 없는 매트리스예요. | 🔊 | Nhân viên: Nếu mua giường không tốt thì chẳng bao lâu lại phải đổi thôi. Tốt hơn là nên mua một cái có thể sử dụng lâu dài khi mua một lần. Đây là loại nệm mà bạn có thể sử dụng ngay cả khi con cái bạn kết hôn mà không có vấn đề gì. |
여자: 아... 저기... | 🔊 | Người nữ: À... Xin lỗi... |
점원: 원단도 너무 좋아요. 한번 만져 보세요. 그리고... | 🔊 | Nhân viên: Chất liệu vải cũng rất tốt. Hãy thử chạm vào nó đi. Và... |
남자: 아니, 저기요! 침대 잘 봤고요. 좀 더 둘러볼게요. | 🔊 | Người nam: Không, xin lỗi! Chúng tôi xem giường kỹ rồi. Chúng tôi sẽ xem thêm một chút. |
점원: 아... 그러실래요? 네, 그럼 둘러보고 다시 오세요! | 🔊 | Nhân viên: À... Vậy ạ? Vâng, vậy thì hãy xem thêm rồi quay lại nhé! |
4 - Giải thích ngữ pháp
**1. Cấu trúc (으)러 오다/가다 (đến/đi để làm gì)**
* **Ý nghĩa:** Diễn tả mục đích của hành động di chuyển (đến hoặc đi).
* **Cấu trúc:** Động từ + (으)러 오다/가다
* Động từ có patchim (phụ âm cuối) + -으러 오다/가다
* Động từ không có patchim + -러 오다/가다
* **Ví dụ:**
* 침대 보러 오셨어요? (Chimdae boreo osyeosseoyo?) – Anh/Chị đến xem giường à?
* 책을 사러 서점에 갔어요. (chaegeul sareo seojome gasseoyo) – Tôi đã đi đến hiệu sách để mua sách.
* 영화를 보러 극장에 갈 거예요. (yeonghwareul boreo geukjange gal geoyeyo) – Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim để xem phim.
**2. Cấu trúc Động từ + -는구나 (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhận ra điều gì đó)**
* **Ý nghĩa:** Thể hiện sự ngạc nhiên, cảm thán hoặc nhận ra một điều gì đó mới. Thường được sử dụng khi người nói vừa mới biết hoặc nhận ra một sự thật nào đó.
* **Cấu trúc:** Động từ + -는구나
* Với động từ, không phân biệt có patchim hay không.
* **Ví dụ:**
* 결혼 준비하시는구나. (Gyeolhon junbihasineunguna.) – Thì ra là anh/chị đang chuẩn bị kết hôn.
* 벌써 시간이 이렇게 됐는구나! (Beolsseo siganie ireoke dwaenneunguna!) – Thì ra thời gian đã trôi nhanh như vậy!
* 비가 오는구나! (biga oneunguna!) – Thì ra trời đang mưa!
**3. Cấu trúc A/V -(으)ㄹ 수 있다/없다 (có thể/không thể làm gì)**
* **Ý nghĩa:** Thể hiện khả năng hoặc không có khả năng thực hiện một hành động nào đó.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ có patchim + -을 수 있다/없다
* Động từ/Tính từ không có patchim + -ㄹ 수 있다/없다
* **Ví dụ:**
* 오래 쓸 수 있는 걸 사는 게 좋아요. (orae sseul su inneun geol saneun ge joayo) – Mua cái gì dùng được lâu thì tốt hơn.
* 한국어를 할 수 있어요? (Hangugeoreul hal su isseoyo?) – Bạn có thể nói tiếng Hàn không?
* 운전할 수 없어요. (unjeonhal su eopseoyo) – Tôi không thể lái xe.
**4. Cấu trúc A/V -아/어/여도 (dù…thì…)**
* **Ý nghĩa:** Diễn tả một giả định hoặc điều kiện nào đó, nhưng kết quả hoặc tình huống vẫn xảy ra như vậy.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + -아/어/여도
* **Ví dụ:**
* 오래 사용해도 탄력성이 꾸준히 좋아요. (orae sayonghaedo tallyeokseongi kkujunhi joayo.) – Dù sử dụng lâu thì độ đàn hồi vẫn tốt.
* 비가 와도 나는 갈 거예요. (biga wado naneun gal geoyeyo.) – Dù trời mưa tôi vẫn sẽ đi.
* 피곤해도 공부해야 해요. (pigonhaedo gongbuhaeya haeyo.) – Dù mệt mỏi tôi vẫn phải học.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate