Bài 12: Bạn đã thử sản phẩm của chúng tôi chưa - 저희 제품 써 보신 적 있으세요?

1 - Mục tiêu bài học

Mục tiêu bài học: Luyện tập hội thoại mua bán mỹ phẩm, học từ vựng liên quan đến mỹ phẩm và các mẫu câu hỏi đáp cơ bản khi mua sắm.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
클렌징 오일 (keulleonjing oil) 🔊 dầu tẩy trang
블라인드 테스트 (beullaindeu testeuteu) 🔊 thử nghiệm mù (blind test)
토너 (toneo) 🔊 nước hoa hồng, toner
떨어지다 (tteoreojida) 🔊 hết, cạn
민감성 피부 (mingamseong pibu) 🔊 da nhạy cảm
건조하다 (geonjohada) 🔊 khô
촉촉하다 (chokchokhada) 🔊 ẩm, mượt
보습력 (boseupnyeok) 🔊 khả năng dưỡng ẩm
정제수 (jeongjesu) 🔊 nước tinh khiết
추출물 (chuchulmul) 🔊 chiết xuất
수분크림 (subunkeurim) 🔊 kem dưỡng ẩm
할인 (harin) 🔊 giảm giá
멤버십 카드 (meombeosip kadeu) 🔊 thẻ thành viên
DM 수신 동의 (DM susin dongui) 🔊 đồng ý nhận tin nhắn DM
할부 (halbu) 🔊 trả góp
일시불 (ilsibul) 🔊 trả một lần

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
연지: 여기 ‘겟잇뷰티’ 블라인드 테스트에서 1등한 클렌징 오일이 어떤 거에요? 🔊 Yeonji: Dầu tẩy trang nào đã đứng nhất trong bài kiểm tra mù của 'Get It Beauty' ở đây vậy?
직원: 아, 고객님, 이 제품 말씀하시는 건가요? 🔊 Nhân viên: À, quý khách đang nói đến sản phẩm này ạ?
연지: 네. 그거 하나 주세요. 🔊 Yeonji: Vâng. Cho tôi một cái đó.
직원: 다른 거 더 필요하신 건 없으세요? 🔊 Nhân viên: Quý khách có cần thêm gì nữa không ạ?
연지: 네, 없어요. 🔊 Yeonji: Vâng, không ạ.
직원: 지금 50,000원 이상 구매하시면 여행용 샘플 4종 키트 증정해 드리고 있거든요. 🔊 Nhân viên: Hiện tại nếu quý khách mua hàng trên 50,000 won sẽ được tặng bộ 4 mẫu thử du lịch ạ.
연지: 아... 토너도 다 떨어져서 사야 되긴 하는데... 🔊 Yeonji: À... Toner của tôi cũng hết rồi nên phải mua...
직원: 토너요? 토너는 이쪽에 있습니다. 저희 제품 써 보신 적 있으세요? 🔊 Nhân viên: Toner ạ? Toner ở phía này ạ. Quý khách đã dùng sản phẩm của chúng tôi bao giờ chưa ạ?
연지: 아니요. 토너는 여기 거 안 써 봤어요. 어떤 게 제일 인기가 많아요? 🔊 Yeonji: Chưa ạ. Tôi chưa dùng toner của hãng này bao giờ. Loại nào được ưa chuộng nhất ạ?
직원: 이 제품 같은 경우에는 아무래도 가격이 저렴해서 인기가 많구요. 이 제품은 민감성 피부 전용으로 나온 제품이에요. 피부가 민감한 편이세요? 🔊 Nhân viên: Sản phẩm này thì có lẽ là do giá rẻ nên được ưa chuộng ạ. Sản phẩm này là sản phẩm dành riêng cho da nhạy cảm ạ. Da của quý khách có thuộc loại da nhạy cảm không ạ?
연지: 아니요. 근데 피부가 건조해서 좀 촉촉한 거 쓰고 싶어요. 🔊 Yeonji: Không ạ. Nhưng da tôi bị khô nên muốn dùng loại nào ẩm ẩm một chút.
직원: 아, 그럼 이 제품 어떠세요? 보습력은 이게 가장 좋아요. 정제수 대신 하라케케 추출물을 넣어서 만든 제품이에요. 🔊 Nhân viên: À, vậy thì sản phẩm này thế nào ạ? Sản phẩm này có khả năng dưỡng ẩm tốt nhất ạ. Sản phẩm này được làm bằng cách sử dụng chiết xuất Harakeke thay vì nước tinh khiết ạ.
연지: 오! 🔊 Yeonji: Ồ!
직원: 한번 발라 보시겠어요? 사용감이 가볍고 산뜻하면서도 촉촉해요. 🔊 Nhân viên: Quý khách dùng thử một chút nhé? Cảm giác khi dùng rất nhẹ nhàng, tươi mát mà vẫn ẩm mịn ạ.
연지: 좋네요. 냄새도 좋고. 🔊 Yeonji: Tốt đấy ạ. Mùi cũng thơm nữa.
직원: 같은 라인 수분크림이랑 세트로 구매하시면 15% 할인 받으실 수 있는데, 이걸로 드릴까요? 🔊 Nhân viên: Nếu quý khách mua theo bộ với kem dưỡng ẩm cùng dòng thì sẽ được giảm giá 15% ạ, vậy tôi lấy bộ này cho quý khách nhé?
연지: 아, 아니요. 그냥 토너만 주세요. 🔊 Yeonji: À, không ạ. Cho tôi mỗi toner thôi ạ.
직원: 네. 더 필요한 건 없으시고요? 🔊 Nhân viên: Vâng. Quý khách không cần gì thêm nữa chứ ạ?
연지: 네, 없어요. 🔊 Yeonji: Vâng, không ạ.
직원: 이쪽에서 계산 도와 드릴게요. 멤버십 카드 있으세요? 🔊 Nhân viên: Tôi sẽ giúp quý khách thanh toán ở bên này ạ. Quý khách có thẻ thành viên không ạ?
연지: 아니요. 하나 만들게요. 🔊 Yeonji: Không ạ. Tôi sẽ làm một cái.
직원: 네. 여기 표시된 곳들만 작성해 주시겠어요? 🔊 Nhân viên: Vâng. Quý khách vui lòng điền vào những chỗ được đánh dấu ở đây ạ.
연지: 네. 🔊 Yeonji: Vâng.
직원: 그리고 고객님, 저희 DM 수신 동의해 주시면 정기적으로 할인 쿠폰 받아 보실 수 있는데, 받아 보시겠어요? 🔊 Nhân viên: Và quý khách, nếu đồng ý nhận DM của chúng tôi, quý khách có thể nhận được phiếu giảm giá định kỳ, quý khách có muốn nhận không ạ?
연지: 그건 괜찮아요. 🔊 Yeonji: Cái đó thì không cần ạ.
직원: 네, 그럼 계산 도와 드리겠습니다. 할부 몇 개월로 해 드릴까요? 🔊 Nhân viên: Vâng, vậy tôi sẽ giúp quý khách thanh toán ạ. Quý khách muốn trả góp trong mấy tháng ạ?
연지: 일시불로 해 주세요. 🔊 Yeonji: Thanh toán một lần ạ.
직원: 네. 주차하셨어요? 🔊 Nhân viên: Vâng. Quý khách có đỗ xe không ạ?
연지: 아니요. 🔊 Yeonji: Không ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

**1. Cấu trúc “-(으)ㄴ/는데”**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự tương phản, giải thích, hoặc đưa ra bối cảnh cho câu sau. Có thể dịch là “nhưng”, “mà”, “vì”.

* **Cách dùng:**

* Động từ: -ㄴ/는데 (nếu có patchim), -는데 (nếu không có patchim)
* Tính từ/Danh từ + 이다: -(으)ㄴ데 (nếu có patchim), -ㄴ데 (nếu không có patchim)

* **Ví dụ:**

* 토너도 다 떨어져서 사야 되긴 하는데… (Toner cũng hết rồi nên phải mua nhưng mà…) (Diễn tả sự lưỡng lự)
* 이 제품 같은 경우에는 아무래도 가격이 저렴해서 인기가 많<u>은데</u>요. (Sản phẩm này thì dù sao giá cả cũng rẻ nên được ưa chuộng.) (Giải thích lý do)
* 피부가 건조<u>한데</u> 좀 촉촉한 거 쓰고 싶어요. (Da khô nên tôi muốn dùng loại nào ẩm ẩm một chút.) (Đưa ra bối cảnh)

**2. Cấu trúc “-아/어/여서”**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả lý do, nguyên nhân. Có thể dịch là “vì”, “do”, “nên”.

* **Cách dùng:** Gắn vào sau động từ hoặc tính từ.

* **Ví dụ:**

* 토너도 다 떨어져<u>서</u> 사야 되긴 하는데… (Toner cũng hết rồi nên phải mua nhưng mà…) (Lý do phải mua)
* 이 제품 같은 경우에는 아무래도 가격이 저렴해<u>서</u> 인기가 많구요. (Sản phẩm này thì dù sao giá cả cũng rẻ nên được ưa chuộng.) (Lý do được ưa chuộng)
* 피부가 건조해<u>서</u> 좀 촉촉한 거 쓰고 싶어요. (Da khô nên tôi muốn dùng loại nào ẩm ẩm một chút.) (Lý do muốn dùng sản phẩm dưỡng ẩm)

**3. Cấu trúc “-아/어/여 보다”**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự thử nghiệm, trải nghiệm. Có thể dịch là “thử”, “xem”.

* **Cách dùng:** Gắn vào sau động từ.

* **Ví dụ:**

* 저희 제품 써 보신 적 있으세요? (Bạn đã từng dùng thử sản phẩm của chúng tôi chưa?)
* 한번 발라 보시겠어요? (Bạn dùng thử một lần nhé?)

**4. Cấu trúc “-ㄹ/을 수 있다/없다”**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả khả năng, có thể hoặc không thể làm gì đó.

* **Cách dùng:**
* Động từ có patchim: -을 수 있다/없다
* Động từ không patchim: -ㄹ 수 있다/없다

* **Ví dụ:**

* 15% 할인 받으실 수 있는데, 이걸로 드릴까요? (Bạn có thể được giảm giá 15%, bạn có muốn lấy cái này không?)
* 정기적으로 할인 쿠폰 받아 보실 수 있는데, 받아 보시겠어요? (Bạn có thể nhận được coupon giảm giá định kỳ, bạn có muốn nhận không?)

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate