Bài 13: Tôi mang theo một túi chườm nóng phòng trường hợp cần thiết - 혹시 몰라서 핫팩 가져왔어요
1 - Mục tiêu bài học
* Chào hỏi và giới thiệu bản thân trong lần gặp đầu tiên.
* Bày tỏ sự quan tâm về thời tiết và sự thoải mái của người đối diện.
* Đề xuất và thảo luận về lựa chọn địa điểm ăn uống.
* Hỏi về mối quan hệ với người quen chung.
* Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc tò mò về tình trạng độc thân của đối phương.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
핫팩 (hatpaek) | 🔊 | Túi giữ nhiệt |
갑자기 (gapjagi) | 🔊 | Đột nhiên, bất ngờ |
주머니 (jumeoni) | 🔊 | Túi áo, túi quần |
몇 군데 (myeot gunde) | 🔊 | Vài nơi, một vài chỗ |
보쌈 (bossam) | 🔊 | Thịt luộc cuốn rau |
소개팅 (sogae ting) | 🔊 | Buổi hẹn hò xem mắt |
소주 (soju) | 🔊 | Rượu soju |
후임 (huim) | 🔊 | Hậu bối, người vào sau (trong quân đội, công ty...) |
제대하다 (jedaehada) | 🔊 | Xuất ngũ, giải ngũ |
동창 (dongchang) | 🔊 | Bạn học cùng trường |
주선하다 (juseonhada) | 🔊 | Giới thiệu, làm mối |
대시하다 (daesihada) | 🔊 | Tán tỉnh, theo đuổi |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
인서: 안녕하세요. 오늘 만나기로 한 기주 씨 맞죠? | 🔊 | Inseo: Xin chào. Bạn là Giju mà chúng ta đã hẹn gặp hôm nay phải không? |
기주: 안녕하세요. 인서 씨 되시죠? | 🔊 | Giju: Xin chào. Bạn là Inseo phải không? |
인서: 네. 맞아요. 오늘 많이 춥죠? | 🔊 | Inseo: Vâng. Đúng vậy. Hôm nay trời lạnh quá phải không? |
기주: 네. 갑자기 많이 추워졌네요. | 🔊 | Giju: Vâng. Trời đột nhiên lạnh hơn nhiều. |
인서: 혹시 몰라서 핫팩 가져왔는데, 이거 쓰세요. | 🔊 | Inseo: Tôi mang theo miếng giữ nhiệt phòng khi bạn cần, bạn dùng cái này đi. |
기주: 정말요? 인서 씨는요? | 🔊 | Giju: Thật á? Còn bạn Inseo thì sao? |
인서: 저는 주머니에 몇 개 더 있어요. | 🔊 | Inseo: Tôi có thêm vài cái trong túi. |
기주: 고마워요. | 🔊 | Giju: Cảm ơn bạn. |
인서: 식사 아직 안 하셨죠? | 🔊 | Inseo: Bạn vẫn chưa ăn gì phải không? |
기주: 네. | 🔊 | Giju: Vâng. |
인서: 제가 몇 군데 괜찮은 곳 찾아봤는데요, 파스타 잘하는 곳이 있더라고요. | 🔊 | Inseo: Tôi đã tìm vài chỗ ổn, có một chỗ làm mì pasta ngon lắm. |
기주: 파스타도 좋긴 한데, 오늘은 좀 다른 거 먹었으면 해요. 보쌈 어때요? | 🔊 | Giju: Pasta cũng ngon nhưng hôm nay tôi muốn ăn món gì khác. Món bossam thì sao? |
인서: 네? 보쌈이요? 보통은 소개팅하면서 보쌈 같은 거 잘 안 먹지 않나요? | 🔊 | Inseo: Hả? Bossam á? Bình thường người ta không ăn bossam khi đi xem mắt đâu nhỉ? |
기주: 뭐, 어때요? 따뜻한 보쌈 먹으면서 소주도 한 잔씩 하면 더 편해질 것 같지 않아요? | 🔊 | Giju: Sao cũng được mà? Ăn bossam nóng hổi rồi uống một ly soju thì sẽ thoải mái hơn đấy, bạn không nghĩ vậy sao? |
인서: 사실 저도 오늘 같은 날씨에 파스타는 별로라고 생각했었어요. | 🔊 | Inseo: Thật ra tôi cũng nghĩ là ăn pasta vào thời tiết như hôm nay thì không hợp lắm. |
기주: 제가 아는 보쌈집 있으니까 그리로 가요. | 🔊 | Giju: Tôi biết một quán bossam, mình đi đến đó nhé. |
인서: 네. 좋아요. | 🔊 | Inseo: Vâng. Được thôi. |
기주: 석진이하고는 어떻게 아는 사이예요? | 🔊 | Giju: Bạn biết Seokjin bằng cách nào vậy? |
인서: 석진이가 군대 있을 때 제 후임이었어요. 군대에 있을 때 친하게 지내서 제대한 후에도 계속 연락하고 지냈어요. 기주 씨는요? | 🔊 | Inseo: Seokjin là đàn em của tôi khi còn trong quân đội. Chúng tôi đã thân nhau trong quân đội và vẫn giữ liên lạc sau khi xuất ngũ. Còn bạn thì sao, Giju? |
기주: 석진이하고 저하고 대학 동창이에요. 졸업하고 친구들이랑 같이 저녁 먹을 자리가 있었는데, 제가 혼자라고 하니까 소개팅을 주선하더라고요. | 🔊 | Giju: Seokjin và tôi là bạn học đại học. Sau khi tốt nghiệp, có một buổi tối đi ăn tối với bạn bè, và vì tôi nói là tôi độc thân nên họ đã giới thiệu một buổi xem mắt. |
인서: 그렇군요. 근데, 기주 씨 같은 분이 지금 혼자라고 하니까 이해가 잘 안 돼요. | 🔊 | Inseo: Ra vậy. Nhưng mà, tôi không hiểu tại sao một người như Giju lại độc thân. |
기주: 왜요? | 🔊 | Giju: Tại sao? |
인서: 이렇게 예쁘시잖아요. 주위에서 대시하는 사람들 많았을 것 같아요. | 🔊 | Inseo: Bạn xinh đẹp như vậy mà. Chắc hẳn có rất nhiều người xung quanh theo đuổi bạn. |
기주: 하하하. 아니에요. | 🔊 | Giju: Haha. Không đâu. |
4 - Giải thích ngữ pháp
**1. -(으)면 좋겠다**
* **Ý nghĩa:** Diễn tả mong muốn, hy vọng về một điều gì đó. Tương đương với “Tôi ước…, Tôi hy vọng…” trong tiếng Việt.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + -(으)면 좋겠다
* Động từ/Tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc “ㄹ”: -면 좋겠다
* Động từ/Tính từ kết thúc bằng phụ âm (trừ “ㄹ”): -으면 좋겠다
* **Ví dụ:**
* 날씨가 좋으면 좋겠어요. (nalssiga joeumyeon jokesseoyo.): Tôi ước thời tiết đẹp.
* 한국어를 잘하면 좋겠어요. (hangugeoreul jalhamyeon jokesseoyo.): Tôi ước tôi giỏi tiếng Hàn.
* 돈이 많으면 좋겠어요. (doni maneumyeon jokesseoyo.): Tôi ước tôi có nhiều tiền.
* 기주: 따뜻한 보쌈 먹으면서 소주도 한 잔씩 하면 더 편해질 것 같지 않아요? (gijoo: ttatteuthan bossam meogeumyeonseo sojudo han janssik hamyeon deo pyeonhaejil geot gatji anhayo?): Anh nghĩ sao nếu chúng ta vừa ăn bossam nóng hổi vừa uống một chút soju thì sẽ thoải mái hơn? (mang ý ước muốn bầu không khí thoải mái)
**2. -(으)ㄹ 것 같다**
* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự suy đoán, dự đoán hoặc phỏng đoán của người nói về một điều gì đó. Tương đương với “Có vẻ như…, Chắc là…” trong tiếng Việt.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + -(으)ㄹ 것 같다
* Động từ/Tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc “ㄹ”: -ㄹ 것 같다
* Động từ/Tính từ kết thúc bằng phụ âm (trừ “ㄹ”): -을 것 같다
* **Ví dụ:**
* 비가 올 것 같아요. (biga ol geot gatayo.): Có vẻ như trời sắp mưa.
* 그 사람은 부자일 것 같아요. (geu sarameun bujail geot gatayo.): Có vẻ như người đó giàu có.
* 인서 씨는 친절할 것 같아요. (inseo ssineun chinjeolhal geot gatayo.): Có vẻ như Inseo là người tốt bụng.
* 기주: 따뜻한 보쌈 먹으면서 소주도 한 잔씩 하면 더 편해질 것 같지 않아요? (gijoo: ttatteuthan bossam meogeumyeonseo sojudo han janssik hamyeon deo pyeonhaejil geot gatji anhayo?): Anh nghĩ sao nếu chúng ta vừa ăn bossam nóng hổi vừa uống một chút soju thì sẽ thoải mái hơn?
**3. -더라고(요)**
* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc nhận ra điều gì đó mới mẻ mà người nói đã trải nghiệm trực tiếp. Nó thường được sử dụng để thuật lại hoặc kể lại một sự việc đã xảy ra.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + -더라고(요)
* **Ví dụ:**
* 어제 영화가 정말 재미있더라고요. (eoje yeonghwaga jeongmal jaemiitdeoraguyo.): Hôm qua tôi xem phim thấy phim thực sự rất hay.
* 그 식당은 음식이 맛있더라고요. (geu sikdangeun eumsigi masitdeoraguyo.): Tôi thấy đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
* 인서: 제가 몇 군데 괜찮은 곳 찾아봤는데요, 파스타 잘하는 곳이 있더라고요.(inseo: jega myeot gunde gwaenchaneun got chajabwanneundeyo, paseuta jalhaneun gosi itdeoraguyo.): Em đã tìm một vài chỗ ổn, có một chỗ làm pasta ngon lắm đấy ạ. (Thể hiện việc Inseo đã tìm hiểu và thấy rằng có một quán pasta ngon).
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate