Bài 14: Hoá đơn của bạn đây – 영수증 여기 있습니다
1 - Mục tiêu bài học
Sau bài học này, học viên có thể:
- Hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến việc mua sắm mỹ phẩm như: toner, lotion, hoá đơn, tích điểm,…
- Đặt câu và phản xạ trong tình huống mua hàng thực tế như hỏi sản phẩm, hỏi loại da, yêu cầu số lượng,…
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp “밖에 없어요”, “-아/어 보세요”, “-해 드릴까요?” đúng ngữ cảnh.
- Nghe hiểu đoạn hội thoại trong cửa hàng và phản hồi lại bằng tiếng Hàn đơn giản.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
토너 (toneo) | toner | |
로션 (rosyeon) | sữa dưỡng | |
추천하다 (chucheonhada) | giới thiệu | |
지성 (jiseong) | da dầu | |
건성 (geonseong) | da khô | |
촉촉하다 (chokchokhada) | ẩm mượt | |
떨어지다 (tteoreojida) | hết hàng | |
삼만 원 (samman won) | 30.000 won | |
영수증 (yeongsujeung) | hoá đơn | |
적립하다 (jeongnip-hada) | tích điểm | |
수고하세요 (sugohaseyo) | Anh/chị vất vả rồi (lời chào) |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
손님: 토너하고 로션 추천해 주세요. | Khách: Làm ơn giới thiệu cho tôi toner và sữa dưỡng. | |
점원: 네. 피부가 지성이에요? 건성이에요? | Nhân viên: Vâng. Da của bạn là da dầu hay da khô? | |
손님: 건성이에요. | Khách: Là da khô. | |
점원: 그럼 이거 써 보세요. 촉촉한 로션이에요. | Nhân viên: Vậy hãy thử cái này. Đây là sữa dưỡng ẩm. | |
손님: 고맙습니다. 이거 세 개 주세요. | Khách: Cảm ơn. Cho tôi 3 cái này. | |
점원: 두 개밖에 없어요. 다 떨어졌어요. | Nhân viên: Chỉ còn 2 cái. Hết hàng rồi. | |
손님: 아, 그래요? 그럼 두 개만 주세요. | Khách: À, vậy sao? Vậy chỉ cho tôi 2 cái thôi. | |
점원: 네. 삼만 원입니다. | Nhân viên: Vâng. Tổng cộng 30.000 won. | |
손님: 여기요. | Khách: Đây ạ. | |
점원: 삼만 원 받았습니다. 포인트 적립해 드릴까요? | Nhân viên: Đã nhận 30.000 won. Bạn có muốn tích điểm không? | |
손님: 아니요, 괜찮아요. | Khách: Không, không sao đâu. | |
점원: 네, 영수증 여기 있습니다. 감사합니다. | Nhân viên: Đây là hóa đơn. Cảm ơn bạn. | |
손님: 네, 수고하세요. | Khách: Vâng, chào anh/chị nhé. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. 밖에 없어요 – Chỉ còn… / Không còn ngoài…
-
Cấu trúc: Danh từ + 밖에 + 없다
-
Dùng để nhấn mạnh số lượng ít hoặc chỉ có một lựa chọn.
-
Ví dụ:
-
두 개밖에 없어요. → Chỉ còn 2 cái thôi.
-
천 원밖에 없어요. → Tôi chỉ có 1.000 won thôi.
-
2. -아/어 보세요 – Hãy thử…
-
Cấu trúc: Động từ + -아/어 보세요
-
Dùng để đề nghị ai đó thử làm một việc gì.
-
Ví dụ:
-
이거 써 보세요. → Hãy thử dùng cái này.
-
입어 보세요. → Hãy thử mặc xem.
-
3. -해 드릴까요? – Tôi làm giúp bạn nhé?
-
Cấu trúc: Động từ + -아/어 드릴까요?
-
Dùng để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự.
-
Ví dụ:
-
포인트 적립해 드릴까요? → Tôi tích điểm giúp bạn nhé?
-
도와 드릴까요? → Tôi giúp bạn nhé?
-
5. Luyện tập
🔹 Bài 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau với cấu trúc phù hợp.
-
이 로션은 두 개_____ 없어요.
-
피부가 건성이에요? 그럼 이 제품을 써_______.
-
포인트 _______ 드릴까요?
🔹 Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi chỉ còn một cái toner.
-
Vâng, tôi sẽ thử sản phẩm này.
-
Không cần tích điểm đâu ạ.
🔹 Bài 3: Luyện nói
Đóng vai theo cặp:
A là khách hàng – hỏi về sản phẩm chăm sóc da và mua hàng.
B là nhân viên tư vấn – trả lời, giới thiệu và đưa hóa đơn.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner