Bài 14: Không còn nhiều thời gian trước khi chiếu phim, chúng ta vào nhé

1 - Mục tiêu bài học

Mục tiêu bài học: Luyện tập hội thoại về chủ đề xem phim, cách rủ rê và đồng ý đi xem phim, hỏi về sở thích phim và đặt vé xem phim.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
영화 (yeonghwa) 🔊 phim
좋아하다 (joahada) 🔊 thích
예매 (yemae) 🔊 đặt trước, mua vé trước
표 (pyo) 🔊
주말 (jumal) 🔊 cuối tuần
자리 (jari) 🔊 chỗ ngồi
핸드폰 (haendeupon) 🔊 điện thoại di động
확인하다 (hwaginhada) 🔊 xác nhận
영화관 (yeonghwagwan) 🔊 rạp chiếu phim
최근 (choegeun) 🔊 gần đây, dạo gần đây
마지막 (majimak) 🔊 cuối cùng
개봉하다 (gaebonghada) 🔊 khởi chiếu, ra mắt
종류 (jongnyu) 🔊 loại, thể loại
시간 (sigan) 🔊 thời gian
팝콘 (papkon) 🔊 bắp rang bơ

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
정석: 민아 씨, 여기요. 🔊 Jeongseok: Mina, tôi ở đây!
민아: 오래 기다리셨어요? 죄송해요. 🔊 Mina: Anh đợi lâu chưa ạ? Em xin lỗi.
정석: 아니에요. 괜찮아요. 🔊 Jeongseok: Không, không sao đâu.
민아: 우리 오늘 뭐 할까요? 🔊 Mina: Hôm nay chúng ta làm gì đây?
정석: 민아 씨, 영화 좋아하세요? 🔊 Jeongseok: Mina, em có thích xem phim không?
민아: 영화 좋아해요. 우리 그럼 영화 볼까요? 근데 주말이라서 미리 예매 안 해 놓으면 표가 없을 거 같은데요. 🔊 Mina: Em thích xem phim. Vậy chúng ta đi xem phim nhé? Nhưng vì là cuối tuần nên nếu không đặt trước có lẽ sẽ không còn vé đâu ạ.
정석: 아, 혹시 몰라서 민아 씨 기다리면서 제가 표가 있나 핸드폰으로 확인했는데 아직 자리가 있더라고요. 🔊 Jeongseok: À, vì sợ không có nên lúc đợi em anh đã kiểm tra trên điện thoại xem còn vé không, thì vẫn còn chỗ.
민아: 아, 그래요? 그럼 어차피 조금만 내려가면 영화관이니까 거기로 갈까요? 🔊 Mina: À, vậy ạ? Vậy thì dù sao chỉ cần đi xuống một chút là đến rạp chiếu phim rồi, chúng ta đi đến đó nhé?
정석: 네, 좋아요. 민아 씨는 어떤 영화 좋아해요? 🔊 Jeongseok: Vâng, được ạ. Mina thích thể loại phim gì?
민아: 음, 전 영화는 다 좋아해요. 🔊 Mina: Ừm, em thích tất cả các thể loại phim.
정석: 최근에 본 영화는 뭐예요? 🔊 Jeongseok: Gần đây em xem phim gì chưa?
민아: 최근에 본 영화요? 최근에는 영화를 못 봤어요. 마지막으로 본 영화가 어바웃 타임이에요. 🔊 Mina: Phim xem gần đây ạ? Gần đây em chưa xem phim. Bộ phim cuối cùng em xem là About Time.
정석: 진짜요? 저도 어바웃 타임 봤어요. 🔊 Jeongseok: Thật á? Em cũng xem About Time rồi.
민아: 정말 감동적이죠? 전 그 영화 세 번 봤어요. 🔊 Mina: Thật sự rất cảm động đúng không ạ? Em xem bộ phim đó ba lần rồi đó.
정석: 진짜요? 저도 정말 재미있게 보긴 했어요. 근데 전 같은 영화를 세 번이나 보진 못하겠더라고요. 🔊 Jeongseok: Thật á? Anh cũng thấy rất thú vị. Nhưng anh không thể xem một bộ phim đến ba lần được.
민아: 그래요? 전 감동적인 영화는 여러 번 보는 편이에요. 🔊 Mina: Vậy ạ? Em thường xem đi xem lại những bộ phim cảm động.
정석: 아, 그거 알아요? 최근에 어바웃 타임이랑 비슷한 종류의 영화를 개봉했다고 하더라고요. 🔊 Jeongseok: À, em có biết không? Gần đây có một bộ phim tương tự như About Time được công chiếu đó.
민아: 아, 저도 그거 보고 싶었어요. 그 영화 볼까요? 🔊 Mina: À, em cũng muốn xem bộ phim đó. Chúng ta xem bộ phim đó nhé?
정석: 자리가 있나 한번 볼까요? 🔊 Jeongseok: Để anh xem còn chỗ không nhé?
민아: 아, 있네요. 저 영화 봐요, 우리. 🔊 Mina: À, còn chỗ nè. Chúng ta xem bộ phim đó đi ạ.
정석: 좋아요. 잠시만요. 이 영화 3시 타임이요. 성인 2명이고, 자리는 뒷자리로 해 주세요. 🔊 Jeongseok: Được ạ. Chờ một chút. Bộ phim này suất 3 giờ. Hai người lớn, cho em xin chỗ ngồi ở phía sau ạ.
민아: 팝콘이랑 콜라도 살까요? 🔊 Mina: Chúng ta mua bắp rang bơ và coca cola nhé?
정석: 네, 좋아요. 영화관에서는 꼭 팝콘을 먹어야죠! 🔊 Jeongseok: Vâng, được ạ. Đến rạp chiếu phim thì phải ăn bắp rang bơ chứ!
민아: 저랑 취향이 좀 비슷하신 거 같아요. 🔊 Mina: Em thấy gu của anh với em khá giống nhau đó ạ.
정석: 하하. 진짜 그런 거 같아요. 영화 시간 얼마 안 남았으니까 들어갈까요? 🔊 Jeongseok: Haha. Hình như đúng là vậy. Cũng sắp đến giờ chiếu phim rồi, chúng ta vào thôi chứ?
민아: 네, 좋아요. 🔊 Mina: Vâng, được ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

**1. -(으)ㄹ까요?**

* **Ý nghĩa:** Đề nghị, gợi ý làm gì đó cùng nhau, hoặc hỏi ý kiến người khác.
* **Cấu trúc:**
* Động từ có patchim (phụ âm cuối) + 을까요?
* Động từ không có patchim + ㄹ까요?

* **Ví dụ:**
* 우리 영화 **볼까요**? (Uri yeonghwa bolkkayo?) Chúng ta cùng xem phim nhé?
* 팝콘이랑 콜라를 **살까요**? (Papkonirang kollareul salkkayo?) Chúng ta mua bắp rang bơ và coca nhé?
* 지금 **갈까요**? (Jigeum galkkayo?) Bây giờ chúng ta đi nhé?
* 문을 **닫을까요**? (Muneul dateulkkayo?) Chúng ta đóng cửa nhé?

**2. -는데/은데/ㄴ데**

* **Ý nghĩa:** Thể hiện sự tương phản, giải thích, hoặc đặt câu hỏi dẫn dắt. Có thể mang nghĩa “nhưng”, “vì”, “mà”.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ có patchim + 은데
* Động từ/Tính từ không có patchim + ㄴ데
* Danh từ + 인데 (với patchim), 데 (không patchim)

* **Ví dụ:**
* 주말**인데** 미리 예매 안 해 놓으면 표가 없을 거 같은데요. (Jumalinde miri yemae an hae noeumyeon pyoga eopseul geo gateunde yo.) Vì là cuối tuần, nếu không đặt trước thì có lẽ không có vé đâu. (Giải thích)
* 영화**는** 다 좋아하는데, 최근에는 영화를 못 봤어요. (Yeonghwaneun da joahaneunde, choegeuneneun yeonghwareul mot bwasseoyo.) Tôi thích tất cả các loại phim, nhưng gần đây tôi không xem phim. (Tương phản)
* 어차피 조금만 내려가면 영화관**인데** 거기로 갈까요? (Eochapi jogeumman naeryeogamyeon yeonghwagwaninde geogiro galkkayo?) Dù sao thì đi xuống một chút là đến rạp chiếu phim, chúng ta đi đến đó nhé? (Giải thích/đề nghị)

**3. (으)ㄹ 것 같다**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự suy đoán, phỏng đoán của người nói về một sự việc nào đó. Tương đương với “có lẽ”, “hình như”.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ có patchim + 을 것 같다
* Động từ/Tính từ không có patchim + ㄹ 것 같다

* **Ví dụ:**
* 주말이라서 미리 예매 안 해 놓으면 표가 없을 **것 같아요**. (Jumariraseo miri yemae an hae noeumyeon pyoga eopseul geot gatayo.) Vì là cuối tuần nên nếu không đặt trước thì có lẽ sẽ không có vé.
* 비가 올 **것 같아요**. (Biga ol geot gatayo.) Hình như trời sắp mưa.
* 그 영화는 재미있을 **것 같아요**. (Geu yeonghwaneun jaemiisseul geot gatayo.) Có lẽ bộ phim đó sẽ thú vị.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate