Bài 15: Đã lâu rồi không đi xe đạp, thật là vui - 자전거 오랜만에 타니까 진짜 재밌다!

1 - Mục tiêu bài học

Mục tiêu bài học: Học các mẫu câu về hẹn hò, hoạt động ngoài trời, gọi món ăn và cách diễn tả cảm xúc.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
자기야 (jagiya) 🔊 Em yêu, anh yêu (cách gọi thân mật giữa các cặp đôi)
밥 먹고 (bap meokgo) 🔊 Sau khi ăn cơm
뭐 할까? (mwo halkka?) 🔊 Chúng ta sẽ làm gì?
글쎄 (geulsse) 🔊 Ừm, để xem nào
날씨 (nalssi) 🔊 Thời tiết
야외 (yaoe) 🔊 Ngoài trời, ngoại ô
데이트하다 (deiteuhada) 🔊 Hẹn hò
한강 공원 (hangang gongwon) 🔊 Công viên sông Hàn
치맥 (chimaek) 🔊 Gà rán và bia (kết hợp từ "치킨 - chicken" và "맥주 - maekju")
사람 (saram) 🔊 Người
많다 (manhta) 🔊 Nhiều
다리 (dari) 🔊 Chân
아프다 (apeuda) 🔊 Đau
자전거 (jajeongeo) 🔊 Xe đạp
빌리다 (billida) 🔊 Thuê, mượn
2인용 (iinyong) 🔊 Dành cho 2 người
커플 (keopeul) 🔊 Cặp đôi
재밌다 (jaemitta) 🔊 Thú vị, vui vẻ
배고프다 (baegopeuda) 🔊 Đói
시키다 (sikida) 🔊 Gọi món, đặt hàng
양념 (yangnyeom) 🔊 Tẩm gia vị
후라이드 (huraideu) 🔊 Chiên
갖다 주세요 (gatda juseyo) 🔊 Mang đến cho tôi
맥주 (maekju) 🔊 Bia
편의점 (pyeonuijeom) 🔊 Cửa hàng tiện lợi

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
민수: 자기야, 우리 밥 먹고 뭐 할까? 🔊 Mình yêu ơi, ăn cơm xong chúng ta làm gì nhỉ?
지연: 음... 글쎄. 오늘 날씨도 좋으니까 야외에서 데이트할까? 🔊 Ừm... Không biết nữa. Hôm nay thời tiết đẹp, chúng ta hẹn hò ngoài trời nhé?
민수: 그럴까? 그럼 우리 오늘 한강 공원 갈까? 🔊 Vậy hả? Vậy hôm nay chúng ta đến công viên sông Hàn nhé?
지연: 오, 그래! 좋아! 그럼 가서 치맥도 먹자! 🔊 Ô, được đó! Tuyệt! Vậy đến đó ăn gà rán và uống bia nhé!
민수: 그래, 그러자! 🔊 Ừ, vậy đi!
민수: 우와, 사람 되게 많다! 🔊 Wow, đông người thật!
지연: 진짜네. 날씨가 좋아서 사람들이 다 밖으로 나왔나 봐. 🔊 Thật đó. Chắc là vì thời tiết đẹp nên mọi người đều ra ngoài hết rồi.
민수: 응, 그런가 보다. 자기야, 다리 안 아파? 🔊 Ừ, chắc vậy. Mình yêu ơi, chân không đau à?
지연: 응, 괜찮아. 날씨가 좋으니까 많이 걸어도 다리가 안 아프네. 🔊 Ừ, không sao. Vì thời tiết đẹp nên đi bộ nhiều cũng không thấy đau chân.
민수: 하하. 매일 날씨가 이렇게 좋았으면 좋겠다. 🔊 Haha. Ước gì ngày nào thời tiết cũng đẹp như thế này.
지연: 그러게. 자기야, 여기 자전거 빌려주나 봐. 우리 자전거 탈까? 🔊 Ừ ha. Mình yêu ơi, ở đây có vẻ cho thuê xe đạp. Chúng ta đi xe đạp không?
민수: 그래! 2인용 자전거 빌릴까? 🔊 Ừ! Thuê xe đạp đôi nhé?
지연: 아니. 따로 탈래. 각자 하나씩 빌리자. 🔊 Không. Em muốn đi riêng. Mỗi người thuê một chiếc đi.
민수: 아니, 그래도 커플들은 원래... 🔊 Không, nhưng mà các cặp đôi thường thì...
지연: 아저씨, 1인용 자전거 두 개요! 🔊 Chú ơi, cho cháu thuê hai xe đạp một người!
민수: 우와! 자전거 오랜만에 타니까 진짜 재밌다! 🔊 Wow! Lâu lắm rồi mới đi xe đạp, vui thật!
지연: 맞아. 너무 재밌었어. 자기야 나 배고파. 🔊 Đúng vậy. Vui quá. Mình yêu ơi, em đói rồi.
민수: 그치? 나도 이제 슬슬 배고프네. 치맥 시킬까? 🔊 Ừ? Anh cũng bắt đầu thấy đói rồi. Gọi gà rán và bia nhé?
지연: 좋지! 반반? 🔊 Tuyệt! Nửa nửa nhé? (Nửa vị này nửa vị kia)
민수: 응, 그러자! 그럼 내가 시킬게! (전화 통화) 아저씨, 여기 한강 공원 마 포지구인데요, 양념 반 후라이드 반으로 갖다 주세요. 🔊 Ừ, vậy đi! Vậy anh gọi nhé! (Điện thoại) Chú ơi, cháu đang ở khu Mapo của công viên sông Hàn, mang cho cháu nửa gà tẩm gia vị, nửa gà rán nhé.
지연: 맥주도! 🔊 Cả bia nữa!
민수: 아, 저기 아저씨, 맥주도 가져다... 아... 끊겼네... 🔊 À, chú ơi, mang cả bia nữa... A... Tắt máy rồi...
지연: 아, 뭐야. 그럼 자기가 맥주 사 와! 🔊 Aish, gì vậy. Vậy anh tự đi mua bia đi!
민수: 알겠어. 저기 앞에 편의점에서 금방 사 올게! 🔊 Biết rồi. Anh đi mua ở cửa hàng tiện lợi đằng trước rồi về ngay!

4 - Giải thích ngữ pháp

### 1. Cấu trúc -(으)ㄹ까? (-(eu)lka?)

* **Ý nghĩa:** Đề nghị, gợi ý làm gì đó cùng nhau hoặc hỏi ý kiến người khác.
* **Cách dùng:**
* Động từ có patchim (phụ âm cuối): + 을까? (eulkka?)
* Động từ không có patchim: + ㄹ까? (lka?)
* **Ví dụ:**
* 밥 먹을까? (Bap meogeulkka?) – Chúng ta ăn cơm nhé?
* 영화 볼까? (Yeonghwa bolkka?) – Chúng ta xem phim nhé?
* 한강 공원 갈까? (Hangang gongwon galkka?) – Chúng ta đi công viên sông Hàn nhé?
* 2인용 자전거 빌릴까? (2innyong jajeongeo billilka?) – Chúng ta thuê xe đạp đôi nhé?
* 치맥 시킬까? (Chimaek sikilkka?) – Chúng ta gọi gà rán và bia nhé?

### 2. Cấu trúc -자 ( -ja )

* **Ý nghĩa:** Rủ rê, đề nghị ai đó cùng làm gì. Thường dùng giữa những người thân thiết, bạn bè hoặc người nhỏ tuổi nói với người lớn tuổi hơn một chút (cần chú ý ngữ cảnh).
* **Cách dùng:**
* Động từ + 자 (ja)
* **Ví dụ:**
* 먹자! (Meokja!) – Ăn thôi!
* 가자! (Gaja!) – Đi thôi!
* 치맥도 먹자! (Chimaekdo meokja!) – Chúng ta cùng ăn gà rán và uống bia nhé!
* 자전거 타자! (Jajeongeo taja!) – Chúng ta cùng đi xe đạp nhé!
* 그러자! (Geureoja!) – Vậy thì làm vậy đi! (Đồng ý với đề nghị)

### 3. Cấu trúc V + (으)니까 (-(eu)nikka)

* **Ý nghĩa:** Vì…nên…; Diễn tả nguyên nhân, lý do.
* **Cách dùng:**
* Động từ/Tính từ có patchim (phụ âm cuối): + 으니까 (eunikka)
* Động từ/Tính từ không có patchim: + 니까 (nikka)
* **Ví dụ:**

* 날씨가 좋으니까 야외에서 데이트할까? (Nalssiga joeunikka yaoeeseo deiteuhalkka?) – Vì thời tiết đẹp nên chúng ta hẹn hò ngoài trời nhé?
* 날씨가 좋으니까 많이 걸어도 다리가 안 아프네. (Nalssiga joeunikka manhi georeodo dariga an apeune.) – Vì thời tiết đẹp nên đi bộ nhiều cũng không thấy đau chân.
* 자전거 오랜만에 타니까 진짜 재밌다! (Jajeongeo oraenmane tanikka jinjja jaemitta!) – Lâu rồi mới đi xe đạp nên thật sự rất thú vị!
* 배고프니까 치맥 시킬까? (Baegopeunikka chimaek sikilkka?) – Vì đói bụng nên chúng ta gọi gà rán và bia nhé?

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate