Bài 16: Anh thậm chí không thèm nghĩ đến mà từ chối em như vậy sao- 생각도 안 해 보고 그렇게 거절하는 거야?

1 - Mục tiêu bài học

* **Từ vựng:** Các từ chỉ cảm xúc, thời tiết, quan hệ (bạn bè, anh/em).
* **Ngữ pháp:**
* đuôi câu -(으)ㄴ/는데 (diễn tả sự tương phản hoặc bối cảnh)
* đuôi câu -(으)ㄹ까? (đề nghị, hỏi ý kiến)
* cấu trúc 알고 지내다 (quen biết)
* cấu trúc -기(가) 싫다 (không thích làm gì)
* **Văn hóa:** Cách bày tỏ tình cảm, quan điểm về tình bạn và tình yêu trong văn hóa Hàn Quốc.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
영화 (yeonghwa) 🔊 phim
재미있다 (jaemiitda) 🔊 thú vị, hay
그렇지 (geureochi) 🔊 phải không, đúng không
밥 (bap) 🔊 cơm
맛있다 (masitda) 🔊 ngon
날씨 (nalssi) 🔊 thời tiết
좋다 (jota) 🔊 tốt, đẹp
선선하다 (seonseonhada) 🔊 mát mẻ
기분 (gibun) 🔊 tâm trạng
걷다 (geotda) 🔊 đi bộ
무슨 일 (museun il) 🔊 có chuyện gì
알고 지내다 (algo jinaeda) 🔊 quen biết
친구 (chingu) 🔊 bạn bè
남자 친구 (namja chingu) 🔊 bạn trai
여자 친구 (yeoja chingu) 🔊 bạn gái
남동생 (namdongsaeng) 🔊 em trai
남자 (namja) 🔊 người đàn ông
전혀 (jeonhyeo) 🔊 hoàn toàn, tuyệt đối
거절하다 (geojeolhada) 🔊 từ chối
베스트 프렌드 (beseuteu peurendeu) 🔊 bạn thân nhất
흑심 (heuksim) 🔊 ý đồ đen tối

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
주희: 영화 진짜 재미있었어. 그치? 🔊 Juhee: Phim hay thật. Đúng không?
준서: 응. 재밌더라. 🔊 Junseo: Ừ. Hay thật.
주희: 오늘 밥도 진짜 맛있었고. 🔊 Juhee: Hôm nay cơm cũng ngon nữa.
준서: 그러게. 날씨도 좋네. 너가 딱 좋아하는 선선한 날씨다. 🔊 Junseo: Ừ nhỉ. Thời tiết cũng đẹp. Đúng kiểu thời tiết mát mẻ mà cậu thích.
주희: 그러네? 오늘 기분 진짜 좋다. 🔊 Juhee: Ừ nhỉ? Hôm nay tâm trạng thật tốt.
준서: 날씨도 좋은데 조금만 더 걸을까? 🔊 Junseo: Thời tiết đẹp thế này, đi bộ thêm chút nữa không?
주희: 응? 그럴까? 🔊 Juhee: Hả? Đi không?
준서: 그러자. 좀 걷고 싶다. 🔊 Junseo: Ừ, đi thôi. Tớ muốn đi bộ một chút.
주희: 그래. 근데 너 무슨 일 있어? 🔊 Juhee: Ừ. Nhưng cậu có chuyện gì à?
준서: 아니. 그런 거 없어. 그냥... 🔊 Junseo: Không. Không có gì. Chỉ là...
주희: 그냥 뭐? 🔊 Juhee: Chỉ là gì?
준서: 주희야. 여기 좀 앉아 봐. 🔊 Junseo: Juhee à. Ngồi đây một chút đi.
주희: 왜 그러는데? 무슨 일이야? 🔊 Juhee: Sao vậy? Có chuyện gì?
준서: 우리가 알고 지낸 지 얼마나 됐지? 🔊 Junseo: Chúng ta quen nhau được bao lâu rồi nhỉ?
주희: 우리? 글쎄. 한 8년 됐나? 왜? 🔊 Juhee: Chúng ta á? Ừm. Chắc khoảng 8 năm rồi? Sao vậy?
준서: 우리가 8년을 친구로 지냈는데 사실 난 이제 너랑 친구만 하긴 싫어. 🔊 Junseo: Chúng ta làm bạn 8 năm rồi, nhưng thật ra tớ không muốn chỉ làm bạn với cậu nữa.
주희: 응? 🔊 Juhee: Hả?
준서: 나는 이제 친구 말고 너 남자 친구 하고 싶어. 🔊 Junseo: Tớ không muốn làm bạn nữa, tớ muốn làm bạn trai cậu.
주희: 휴... 준서야. 우리 이렇게 친구로 지낸 지가 벌써 8년이야. 🔊 Juhee: Haizz... Junseo à. Chúng ta làm bạn với nhau đã 8 năm rồi.
준서: 그러니까 더 이상 친구 하면 안 될 것 같아. 🔊 Junseo: Vì vậy tớ nghĩ không nên làm bạn nữa.
주희: 우리가 어떻게 남자 친구, 여자 친구가 돼. 넌 나한테 이미 너무 남동생인데... 🔊 Juhee: Sao chúng ta có thể trở thành bạn trai, bạn gái được. Cậu đối với tớ đã quá là em trai rồi...
준서: 넌 정말 내가 남자로 전혀 안 느껴져? 이렇게 매일 붙어 다니는데? 🔊 Junseo: Cậu thật sự không hề cảm thấy tớ là con trai sao? Chúng ta ở bên nhau mỗi ngày mà?
주희: 그러니까. 이렇게 매일 붙어 다니니까 더 내 동생 같아. 🔊 Juhee: Chính vì vậy. Càng ở bên nhau mỗi ngày, cậu càng giống em trai tớ hơn.
준서: 생각도 안 해 보고 그렇게 거절하는 거야? 🔊 Junseo: Cậu thậm chí còn không suy nghĩ mà đã từ chối tớ vậy sao?
주희: 생각할 필요도 없어. 🔊 Juhee: Không cần phải suy nghĩ.
준서: 왜? 🔊 Junseo: Tại sao?
주희: 넌 내 베스트 프렌드이자 내 남동생이야. 누나한테 흑심 품지 말고 좋은 여자 만나라, 내 동생. 🔊 Juhee: Cậu là bạn thân nhất và là em trai của tớ. Đừng có ý đồ đen tối với chị gái, hãy tìm một cô gái tốt đi, em trai à.

4 - Giải thích ngữ pháp

### 1. Đuôi câu “-더라” (deora)

* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự cảm thán, ngạc nhiên sau khi trải nghiệm, chứng kiến hoặc nghe thấy một điều gì đó. Thường được sử dụng khi hồi tưởng lại một sự việc trong quá khứ.
* **Cấu trúc:** Động từ/Tính từ + 더라
* **Ví dụ:**
* 재밌더라. (Jaemiitdeora.) – Thật là thú vị. (sau khi xem phim)
* 날씨가 좋더라. (Nalssiga joteora.) – Thời tiết đẹp thật. (sau khi ra ngoài)

### 2. Cấu trúc “- 말고” (malgo)

* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự lựa chọn, loại trừ. Nghĩa là “thay vì…”, “ngoài… ra”.
* **Cấu trúc:** Danh từ + 말고
* **Ví dụ:**
* 친구 말고 남자 친구. (Chingu malgo namja chingu.) – Thay vì bạn bè, thì là bạn trai.
* 커피 말고 주스 주세요. (Keopi malgo juseu juseyo.) – Thay vì cà phê, cho tôi nước ép.

### 3. Cấu trúc “- (으)ㄴ/는 데” (-(eu)n/neun de)

* **Ý nghĩa:** Diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:
* **Nêu bối cảnh, lý do:** Đưa ra thông tin nền để dẫn đến một kết quả hoặc ý kiến khác.
* **Sự đối lập, tương phản:** Diễn tả hai vế có ý nghĩa trái ngược nhau.
* **Câu hỏi ngập ngừng, thăm dò:** Thể hiện sự ngập ngừng khi muốn hỏi hoặc đề nghị một điều gì đó.
* **Cấu trúc:**
* Động từ: -는데
* Tính từ: -(으)ㄴ데
* Danh từ + 이다: -인데
* **Ví dụ:**
* 우리가 8년을 친구로 지냈는데… (Uriga 8nyeoneul chinguro jinaenneunde…) – Chúng ta đã là bạn 8 năm rồi… (nêu bối cảnh)
* 날씨는 좋은데 너무 더워요. (Nalssineun joeunde neomu deowoyo.) – Thời tiết thì đẹp nhưng lại quá nóng. (sự đối lập)
* 저… 숙제 좀 도와줄 수 있는데? (Jeo… sukje jom dowajul su inneunde?) – À… bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không? (câu hỏi ngập ngừng)

### 4. Cấu trúc “- (으)ㄴ/는 것 같다” (-(eu)n/neun geot gatda)

* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự suy đoán, phỏng đoán dựa trên một số căn cứ. Nghĩa là “hình như…”, “có vẻ như…”.
* **Cấu trúc:**
* Động từ: -는 것 같다
* Tính từ: -(으)ㄴ 것 같다
* Danh từ + 이다: -인 것 같다
* **Ví dụ:**
* 비가 오는 것 같아요. (Biga oneun geot gatayo.) – Hình như trời mưa.
* 피곤한 것 같아요. (Pigonhan geot gatayo.) – Có vẻ như bạn mệt mỏi.
* 저 사람이 선생님인 것 같아요. (Jeo sarami seonsaengnimeun geot gatayo.) – Hình như người kia là giáo viên.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate