Bài 17: Bạn đã thử tìm kiếm dữ liệu mà tôi yêu cầu chưa? 아까 부탁했던 자료는 구해 봤어?

1 - Mục tiêu bài học

  • Học từ vựng và cấu trúc liên quan đến công việc, giờ làm thêm, tiệc cuối năm.
  • Luyện tập hội thoại về việc bàn bạc, đề xuất, và lên kế hoạch ăn uống.
  • Tìm hiểu về văn hóa làm việc và giao tiếp trong công sở Hàn Quốc.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
연말 (yeonmal) 🔊 cuối năm
야근 (yageun) 🔊 làm thêm giờ
힘 빠지다 (him ppajida) 🔊 mất sức, chán nản
송년회 (songnyeonhoe) 🔊 tiệc cuối năm
한잔하다 (hanjanhada) 🔊 uống một chút (rượu, bia)
고생하다 (gosaenghada) 🔊 khó khăn, vất vả
연초 (yeoncho) 🔊 đầu năm
고달프다 (godalpeuda) 🔊 mệt mỏi, khổ sở
자료 (jaryo) 🔊 tài liệu
보고서 (bogoseo) 🔊 báo cáo
회의 (hoeui) 🔊 cuộc họp
포장마차 (pojangmacha) 🔊 quán ăn vỉa hè
떡볶이 (tteokbokki) 🔊 bánh gạo cay
튀김 (twigim) 🔊 đồ chiên
순대 (sundae) 🔊 dồi lợn
입가심 (ipgasim) 🔊 tráng miệng

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
연말 (yeonmal) 🔊 cuối năm
야근 (yageun) 🔊 làm thêm giờ
힘 빠지다 (him ppajida) 🔊 mất sức, chán nản
송년회 (songnyeonhoe) 🔊 tiệc cuối năm
한잔하다 (hanjanhada) 🔊 uống một chút (rượu, bia)
고생하다 (gosaenghada) 🔊 khó khăn, vất vả
연초 (yeoncho) 🔊 đầu năm
고달프다 (godalpeuda) 🔊 mệt mỏi, khổ sở
자료 (jaryo) 🔊 tài liệu
보고서 (bogoseo) 🔊 báo cáo
회의 (hoeui) 🔊 cuộc họp
포장마차 (pojangmacha) 🔊 quán ăn vỉa hè
떡볶이 (tteokbokki) 🔊 bánh gạo cay
튀김 (twigim) 🔊 đồ chiên
순대 (sundae) 🔊 dồi lợn
입가심 (ipgasim) 🔊 tráng miệng

4 - Giải thích ngữ pháp

**1. -느라고 (-(neu)nago): Vì, do, bởi vì (làm gì đó)**

* Diễn tả nguyên nhân, lý do của một hành động hoặc tình huống nào đó, thường là một hành động tiêu cực hoặc không mong muốn.
* Chủ ngữ của mệnh đề trước và mệnh đề sau phải giống nhau.
* Thường được dùng với các động từ chỉ hành động có chủ ý.

* **Ví dụ:**

* 자료 뽑**느라고** 시간 엄청 걸렸어. (Jaryo ppop**neunago** sigan eomcheong geollyeosseo.) – Vì in tài liệu nên tôi đã mất rất nhiều thời gian.
* 보고서 쓰**느라고** 밤을 샜어요. (Bogoseo sseu**neunago** bameul saesseoyo.) – Vì viết báo cáo nên tôi đã thức cả đêm.

**2. -나 보다 / -은/는가 보다 (-(eu)n/neunga boda): Có vẻ như, hình như**

* Diễn tả sự suy đoán, phỏng đoán dựa trên một căn cứ nào đó (nghe, nhìn thấy, cảm nhận).
* **Động từ:** -나 보다
* **Tính từ:** -은/는가 보다 (Tính từ có patchim: -은가 보다; Tính từ không patchim: -는가 보다)
* **Danh từ:** -인가 보다

* **Ví dụ:**

* 다른 팀 사람들은 다 송년회 한다**고** 밖에서 한잔하고 있을 **텐데**. (Dareun tim saramdeureun da songnyeonhoe han**dago** bakkeseo hanjanhago isseul **tende**.) – Mấy người ở phòng ban khác chắc là đang tụ tập ăn uống ở ngoài vì tiệc cuối năm. (Suy đoán dựa trên tình hình thực tế).
* 차가 좀 막히**나 보다**. (Cha-ga jom makh**na boda**.) – Có vẻ như xe hơi bị kẹt xe. (Suy đoán dựa trên lời nói của người khác).
* 선화 씨는 아까 저녁 먹으러 가던 것 같**던데**. (Seonhwa ssi-neun akka jeonyeok meogeureo gadeon geot gat**deonde**.) – Hình như lúc nãy chị Seonhwa đi ăn tối rồi. (Suy đoán dựa trên việc nhìn thấy).

**3. -(으)ㄹ 겸 (-(eu)l gyeom): Vừa để, nhân tiện, kết hợp**

* Diễn tả mục đích của hành động được thực hiện, thường kết hợp hai mục đích trở lên.
* Động từ có patchim dùng -(으)ㄹ 겸, không patchim dùng -ㄹ 겸.

* **Ví dụ:**

* 입가심 **겸** 카페에 들렀다 오자. (Ipgasim **gyeom** kape-e deulleotta oja.) – Mình ghé qua quán cà phê vừa để tráng miệng, vừa tiện thể mua luôn.
* 운동도 할 **겸** 공원에 산책하러 갔어요. (Undongdo hal **gyeom** gongwone sanchaekhareo gasseoyo.) – Tôi đi dạo công viên vừa để tập thể dục, vừa để thư giãn.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate