Bài 18: Bạn còn điều gì muốn cập nhật không - 다른 전달 사항 있나? Anything else to update on?

1 - Mục tiêu bài học

  • Luyện tập các mẫu câu thường dùng trong môi trường công sở, liên quan đến báo cáo tiến độ công việc, xử lý vấn đề, và thông báo nội bộ.
  • Nắm bắt các từ vựng liên quan đến công việc văn phòng (안건, 프로젝트, 전략 회의, 시장 조사, 애로 사항, 거래처, 보고서, 결제, 총무팀).
  • Luyện kỹ năng nghe và hiểu hội thoại trong ngữ cảnh công việc.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
안건 (angeon) 🔊 vấn đề, nội dung chương trình
기획 (gihweok) 🔊 kế hoạch
진행 상황 (jinhaeng sanghwang) 🔊 tình hình tiến triển
전략 회의 (jeollyak hoeui) 🔊 cuộc họp chiến lược
본격적 (bonkyeokjeok) 🔊 chính thức, thực sự
시장 조사 (sijang josa) 🔊 khảo sát thị trường
애로 사항 (aero 사항) 🔊 khó khăn, trở ngại
거래처 (georaecheo) 🔊 đối tác kinh doanh
잠정 중단 (jamjeong jungdan) 🔊 tạm dừng
기미 (gimi) 🔊 dấu hiệu, triển vọng
처리 (cheori) 🔊 xử lý
보고서 (bogoseo) 🔊 báo cáo
서두르다 (seodureuda) 🔊 nhanh lên, khẩn trương
결제 (gyeolje) 🔊 phê duyệt, thanh toán
총무팀 (chongmု팀) 🔊 phòng hành chính
구비 (gubi) 🔊 trang bị, chuẩn bị

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
팀장: 이번 주 안건들은 뭐가 있나? 🔊 Trưởng phòng: Tuần này có những vấn đề gì?
최 대리: 네. 여기 있습니다. 🔊 Trợ lý Choi: Vâng. Đây ạ.
팀장: 그래. 먼저, 지난달부터 기획 2팀과 같이 진행해 왔던 프로젝트는 진행 상황이 어떤가? 🔊 Trưởng phòng: Được rồi. Trước tiên, dự án mà chúng ta đã thực hiện cùng với đội kế hoạch 2 từ tháng trước tiến triển thế nào rồi?
성 대리: 네. 현재 전략 회의는 마친 상태입니다. 이번 주부터 본격적으로 시장 조사에 들어갔습니다. 🔊 Trợ lý Seong: Vâng. Hiện tại, chúng ta đã hoàn thành cuộc họp chiến lược. Tuần này chúng ta sẽ bắt đầu điều tra thị trường một cách chính thức.
팀장: 기획 2팀하고 같이 하는 업무는 처음인가? 🔊 Trưởng phòng: Đây là lần đầu tiên làm việc với đội kế hoạch 2 phải không?
성 대리: 네, 처음이에요. 🔊 Trợ lý Seong: Vâng, đây là lần đầu tiên.
팀장: 아직까지 애로 사항은 없고? 🔊 Trưởng phòng: Đến giờ vẫn chưa có khó khăn gì chứ?
성 대리: 네, 아직 없습니다. 🔊 Trợ lý Seong: Vâng, chưa có gì ạ.
팀장: 그래. 좋네. 이 과장, 이 건은 아직도 진행이 더딘가? 🔊 Trưởng phòng: Tốt. Trưởng phòng Lee, vụ này vẫn còn chậm tiến độ à?
이 과장: 네. 그쪽 거래처 사정이 많이 안 좋아서 잠정 중단됐습니다. 🔊 Trưởng phòng Lee: Vâng. Tình hình của đối tác bên đó không tốt nên đã tạm dừng.
팀장: 괜찮아질 기미가 안 보이나? 🔊 Trưởng phòng: Không có dấu hiệu nào cho thấy sẽ tốt hơn à?
이 과장: 네. 가까운 미래에는 좀 힘들 것 같습니다. 🔊 Trưởng phòng Lee: Vâng. Có vẻ khó khăn trong tương lai gần.
팀장: 알겠네. 그럼 이 과장이 맡아서 알아서 처리해 주고. 🔊 Trưởng phòng: Hiểu rồi. Vậy trưởng phòng Lee phụ trách và tự xử lý đi.
이 과장: 네. 알겠습니다. 🔊 Trưởng phòng Lee: Vâng. Tôi hiểu rồi.
팀장: 성 대리, 저번 주에 출장 다녀왔지? 🔊 Trưởng phòng: Trợ lý Seong, tuần trước đã đi công tác về rồi đúng không?
성 대리: 네. 다녀왔어요. 🔊 Trợ lý Seong: Vâng. Tôi đã về rồi ạ.
팀장: 보고서 올렸나? 🔊 Trưởng phòng: Đã nộp báo cáo chưa?
성 대리: 아직이요. 오늘 안에 올리도록 하겠습니다. 🔊 Trợ lý Seong: Chưa ạ. Tôi sẽ nộp trong hôm nay.
팀장: 알겠네. 오늘 내가 조금 일찍 퇴근해야 되니까 서두르게. 다른 사람들도 결제 올릴 거 있으면 서두르도록 하세요. 🔊 Trưởng phòng: Hiểu rồi. Hôm nay tôi phải về sớm một chút nên hãy nhanh lên. Những người khác cũng vậy, nếu có gì cần duyệt thì hãy nhanh chóng làm đi.
성 대리, 최 대리: 네, 알겠습니다. 🔊 Trợ lý Seong, Trợ lý Choi: Vâng, chúng tôi hiểu rồi.
팀장: 다른 전달 사항 있나? 🔊 Trưởng phòng: Có thông báo gì khác không?
최 대리: 아, 네. 총무팀에서 마우스랑 키보드 새로 구비했다고 필요한 분들은 신청하라고 하십니다. 🔊 Trợ lý Choi: À, vâng. Đội tổng vụ thông báo là đã trang bị chuột và bàn phím mới, những ai cần thì hãy đăng ký ạ.
성 대리: 직접 가서 신청하면 되나요? 🔊 Trợ lý Seong: Có thể đến trực tiếp đăng ký được không ạ?
최 대리: 아, 아니요. 🔊 Trợ lý Choi: À, không ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

### **1. (으)ㄴ/는데요**

* **Ý nghĩa:** Sử dụng khi muốn hỏi ý kiến người khác một cách nhẹ nhàng, đưa ra thông tin nền trước khi hỏi hoặc đề nghị điều gì đó. Cũng có thể dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không đồng tình.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + (으)ㄴ/는데요
* Tính từ/Động từ có patchim: + 은데요
* Tính từ/Động từ không có patchim: + ㄴ데요
* Động từ có patchim ㄹ : bỏ ㄹ + ㄴ데요
* **Ví dụ:**
* 오늘 날씨가 좋은데요, 같이 공원에 갈까요? (Thời tiết hôm nay đẹp đấy, chúng ta cùng đi công viên nhé?)
* 이 책이 재미있는데요, 한번 읽어 보세요. (Cuốn sách này hay đấy, bạn đọc thử xem.)
* 어제 영화를 봤는데요, 너무 슬펐어요. (Hôm qua tôi đã xem phim, nó rất buồn.)

### **2. -ㄹ/을 거예요**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả ý định, kế hoạch trong tương lai hoặc dự đoán về tương lai.
* **Cấu trúc:**
* Động từ + ㄹ/을 거예요
* Động từ có patchim: + 을 거예요
* Động từ không có patchim: + ㄹ 거예요
* **Ví dụ:**
* 내일 저는 학교에 갈 거예요. (Ngày mai tôi sẽ đến trường.)
* 이번 주말에 여행을 갈 거예요. (Cuối tuần này tôi sẽ đi du lịch.)
* 비가 올 거예요. (Trời sẽ mưa.)

### **3. -도록 하다**

* **Ý nghĩa:** Mệnh lệnh, yêu cầu, hoặc lời khuyên mang tính bắt buộc.
* **Cấu trúc:**
* Động từ + 도록 하다
* **Ví dụ:**
* 숙제를 꼭 하도록 하세요. (Nhất định phải làm bài tập về nhà nhé.)
* 늦지 않도록 하세요. (Đừng đến muộn nhé.)
* 조심하도록 하세요. (Hãy cẩn thận nhé.)

### **4. -아/어/여서**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả nguyên nhân, lý do.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + 아/어/여서
* Nguyên tắc kết hợp 아/어/여 tương tự như thì quá khứ 아/어/여요.
* **Ví dụ:**
* 배가 고파서 밥을 먹었어요. (Vì đói bụng nên tôi đã ăn cơm.)
* 날씨가 좋아서 공원에 갔어요. (Vì thời tiết đẹp nên tôi đã đi công viên.)
* 피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt nên tôi đã ngủ sớm.)

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate