Bài 20: Bạn đã hoàn tất việc đăng ký lớp học chưa - 너 수강 신청 다 했어?

1 - Mục tiêu bài học

  • Từ vựng:** Các từ liên quan đến đăng ký môn học, điểm số, lớp học, các mối quan hệ.
  • Ngữ pháp:** Các cấu trúc câu thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc hỏi và trả lời về kinh nghiệm học tập.
  • Văn hóa:** Hiểu về hệ thống tín chỉ, việc chọn lớp và tầm quan trọng của điểm số trong môi trường đại học Hàn Quốc.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
수강 신청 (sugang sincheong) 🔊 Đăng ký môn học
학점 (hakjeom) 🔊 Tín chỉ, điểm
정원 (jeongwon) 🔊 Số lượng giới hạn, chỗ
영어 발달사 (yeongeobalddalsa) 🔊 Lịch sử phát triển tiếng Anh
교수님 (gyosunim) 🔊 Giáo sư
참여도 (chamyeodo) 🔊 Mức độ tham gia
학점 (hakjeom) 🔊 Điểm số
그룹 발표 (geureup balpyo) 🔊 Thuyết trình nhóm
과제 (gwaje) 🔊 Bài tập, nhiệm vụ
후하게 주다 (huhage juda) 🔊 Cho điểm cao
따로 찾아뵙다 (ttaro chajabeopda) 🔊 Gặp riêng
결혼과 생활 (gyeolhonggwa saenghwal) 🔊 Hôn nhân và cuộc sống
솔로 (sollo) 🔊 Độc thân
애인 (aein) 🔊 Người yêu

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
수영: 현철아, 너 수강 신청 다 했어? 🔊 Soo-young: Hyun-chul, cậu đăng ký môn học xong chưa?
현철: 응. 다 했지. 겨우 20학점 채웠다. 너는? 🔊 Hyun-chul: Ừ, xong rồi. Vừa đủ 20 tín chỉ. Còn cậu?
수영: 나는 18학점. 듣고 싶은 수업이 있었는데 금방 정원이 다 차 버려서 못 들어갔어. 🔊 Soo-young: Tớ 18 tín chỉ. Có môn tớ muốn học nhưng hết chỗ nhanh quá nên không đăng ký được.
현철: 무슨 수업 들으려고 했는데? 🔊 Hyun-chul: Cậu định học môn gì?
수영: 영어 발달사. 🔊 Soo-young: Lịch sử phát triển tiếng Anh.
현철: 아, 오건영 교수님 수업이지? 🔊 Hyun-chul: À, môn của giáo sư Oh Gun-young à?
수영: 응. 수업도 재밌고, 참여도만 좋으면 학점도 좋게 주신다고 하더라고. 🔊 Soo-young: Ừ. Nghe nói lớp học thú vị, mà nếu tham gia tốt thì thầy cho điểm cao.
현철: 하긴 그건 그래. 🔊 Hyun-chul: Ừ, đúng vậy.
수영: 어! 너 그 수업 들었었어? 어땠어? 🔊 Soo-young: Ơ! Cậu học môn đó rồi à? Thế nào?
현철: 응. 지난 학기에 들었어. 그룹 발표 과제가 있어서 그게 좀 어렵긴 했는데 뭔가 많이 배운 것 같아. 🔊 Hyun-chul: Ừ. Tớ học kỳ trước. Có bài tập nhóm thuyết trình nên hơi khó, nhưng có vẻ học được nhiều điều.
수영: 너 학점은 얼마나 나왔어? 🔊 Soo-young: Cậu được mấy điểm?
현철: 나 A 받았지. 시험은 그렇게 잘 보진 않았는데, 네 말대로 내가 이것저것 많이 참여했었거든. 그래서 학점을 좀 후하게 주신 것 같아. 나, 애들 앞에서 노래도 불렀어. 장난 아니었어. 🔊 Hyun-chul: Tớ được A. Tớ không làm bài thi tốt lắm, nhưng như cậu nói, tớ tham gia nhiều hoạt động. Nên thầy cho điểm cao hơn thì phải. Tớ còn hát trước mặt mọi người nữa. Thật không đùa đâu.
수영: 그렇구나. 그 수업을 들어야 되는데... 어떡하지? 🔊 Soo-young: Ra vậy. Tớ phải học môn đó mới được... Làm sao bây giờ?
현철: 교수님 따로 찾아뵙고 말씀드리는 건 어때? 혹시 알아? 받아 주실지? 🔊 Hyun-chul: Cậu thử đến gặp riêng giáo sư nói chuyện xem sao? Biết đâu thầy nhận cậu thì sao?
수영: 응. 그래야겠어. 🔊 Soo-young: Ừ. Tớ sẽ làm vậy.
현철: 넌? 이번에 재밌는 수업 들어? 🔊 Hyun-chul: Thế cậu? Có học môn nào thú vị không?
수영: 재밌는 수업? 음... 결혼과 생활이라는 수업 신청했어. 재밌다는 얘기가 많더라고. 🔊 Soo-young: Môn thú vị à? Ừm... Tớ đăng ký môn "Hôn nhân và cuộc sống". Nghe nói thú vị lắm.
현철: 그래? 나도 그 수업 얘기 들었는데 재밌어 보이더라. 소문을 듣기로는, 솔로인 애가 그 수업 듣다가 애인이 생기면 무조건 A+ 준다는 얘기가 있더라고. 🔊 Hyun-chul: Vậy à? Tớ cũng nghe nói về môn đó, có vẻ thú vị. Nghe đồn là, nếu ai độc thân mà học môn đó có người yêu thì sẽ được A+ đó.
수영: 진짜? 연애 잘하는 법 가르쳐 주는 거야? 그럼 정말 좋을 텐데. 🔊 Soo-young: Thật á? Dạy cách yêu đương giỏi á? Vậy thì tốt quá.
현철: 그래. 너도 대학 다닐 때 애인 만들어 봐야 하지 않겠냐. 🔊 Hyun-chul: Ừ. Cậu cũng nên có người yêu khi còn học đại học chứ.
수영: 그게 말처럼 쉬워야 말이지. 아무튼, 난 이제 집으로 갈래. 🔊 Soo-young: Ước gì dễ như nói. Dù sao thì, tớ về nhà đây.
현철: 그래. 잘 들어가라. 내일 봐. 🔊 Hyun-chul: Ừ. Về cẩn thận. Hẹn gặp lại ngày mai.

4 - Giải thích ngữ pháp

**1. Đuôi câu -았/었/했- (quá khứ)**

* **Sử dụng:** Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + -았/었/했- + đuôi câu (ví dụ: -어요, -습니다)
* **Cách chia:**
* **았:** Nếu nguyên âm cuối cùng của thân động từ/tính từ là 아 hoặc 오. Ví dụ: 받다 -> 받았습니다
* **었:** Nếu nguyên âm cuối cùng của thân động từ/tính từ là các nguyên âm còn lại. Ví dụ: 먹다 -> 먹었습니다
* **했:** Đối với động từ 하다. Ví dụ: 공부하다 -> 공부했습니다

* **Ví dụ:**
* 수영: 너 수강 신청 다 **했어**? (Suyeong: Cậu đăng ký môn học xong chưa?)
* 현철: 응. 다 **했지**. (Hyeoncheol: Ừ. Tớ xong rồi.)
* 현철: 응. 지난 학기에 **들었어**. (Hyeoncheol: Ừ. Tớ học kỳ trước đã học rồi.)

**2. Cấu trúc -는/(으)ㄴ데 (Nối câu, diễn tả sự tương phản, giải thích)**

* **Sử dụng:**
* Nối hai mệnh đề, mang ý nghĩa tương phản, đối lập.
* Dùng để đưa ra thông tin nền, bối cảnh hoặc giải thích cho mệnh đề sau.
* Có thể mang ý nghĩa “nhưng”.
* **Cấu trúc:**
* Động từ: Động từ + 는데
* Tính từ: Tính từ + (으)ㄴ데
* Có patchim: + 은데
* Không patchim: + ㄴ데
* Danh từ + 이/가 + (이)ㄴ데
* Có patchim: + 인데
* Không patchim: + ㄴ데
* **Ví dụ:**
* 수영: 나는 18학점. 듣고 싶은 수업이 있었는데 금방 정원이 다 차 버려서 못 들어갔어. (Suyeong: Tớ 18 tín chỉ. Có một môn tớ muốn học nhưng chỗ đầy nhanh quá nên không đăng ký được.)
* 현철: 그룹 발표 과제가 있어서 그게 좀 어렵긴 했는데 뭔가 많이 배운 것 같아. (Hyeoncheol: Có bài tập thuyết trình nhóm nên hơi khó, nhưng tớ cảm thấy đã học được nhiều.)
* 시험은 그렇게 잘 보진 않았는데, 네 말대로 내가 이것저것 많이 참여했었거든. (Tớ không làm bài thi tốt lắm, nhưng như cậu nói, tớ đã tham gia rất nhiều việc.)

**3. Cấu trúc -아/어/여야 되다/하다 (Phải, cần phải)**

* **Sử dụng:** Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm gì đó.
* **Cấu trúc:** Động từ + -아/어/여야 되다/하다
* **Cách chia:**
* **아야:** Nếu nguyên âm cuối cùng của thân động từ là 아 hoặc 오. Ví dụ: 찾다 -> 찾아야 하다
* **어야:** Nếu nguyên âm cuối cùng của thân động từ là các nguyên âm còn lại. Ví dụ: 먹다 -> 먹어야 하다
* **해야:** Đối với động từ 하다. Ví dụ: 공부하다 -> 공부해야 하다
* **Ví dụ:**
* 그 수업을 들어야 되는데… 어떡하지? (Phải học môn đó mới được… phải làm sao đây?)
* 너도 대학 다닐 때 애인 만들어 봐야 하지 않겠냐. (Cậu cũng phải có người yêu khi học đại học chứ.)

**4. Cấu trúc -ㄹ/을지 (Không biết, liệu)**

* **Sử dụng:** Diễn tả sự không chắc chắn, không biết về một điều gì đó.
* **Cấu trúc:** Động từ/Tính từ + -ㄹ/을지
* Có patchim: + 을지
* Không patchim: + ㄹ지
* **Ví dụ:**
* 교수님 따로 찾아뵙고 말씀드리는 건 어때? 혹시 알아? 받아 주실지? (Cậu thử gặp riêng giáo sư nói chuyện xem sao? Biết đâu thầy nhận cậu?)

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate