Bài 21: Tại sao bạn luôn hối hận không học bài trước khi kỳ thi tới - 왜 항상 시험 때가 가까워져서 후회할까?
1 - Mục tiêu bài học
- Thảo luận về cách chuẩn bị cho kỳ thi.
- Học từ vựng và mẫu câu liên quan đến học tập, kỳ thi và thói quen học tập.
- Chia sẻ kinh nghiệm và lời khuyên về việc học tập hiệu quả.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
수학 시험 (suhak siheom) | 🔊 | Kỳ thi toán |
범위 (beomwi) | 🔊 | Phạm vi |
페이지 (peeji) | 🔊 | Trang |
잠깐만 (jamkkanman) | 🔊 | Chờ một chút |
진짜 (jinja) | 🔊 | Thật á? |
여기 (yeogi) | 🔊 | Ở đây |
보다 (boda) | 🔊 | Xem, nhìn |
과 (gwa) | 🔊 | Bài (trong sách giáo trình) |
헐 (heol) | 🔊 | Ôi trời! (cảm thán) |
뭐야 (mwoya) | 🔊 | Gì vậy? |
공부하다 (gongbuhada) | 🔊 | Học tập |
망했어 (manghaesseo) | 🔊 | Tiêu rồi! |
괜찮아 (gwaenchanha) | 🔊 | Không sao đâu |
이번 주말 (ibeon jumal) | 🔊 | Cuối tuần này |
바짝 하다 (bajjakhada) | 🔊 | Học/làm gấp rút |
다른 것 (dareun geot) | 🔊 | Những cái khác |
많다 (manhta) | 🔊 | Nhiều |
전날 밤 (jeonnal bam) | 🔊 | Đêm hôm trước |
밤새다 (bamseuda) | 🔊 | Thức đêm |
벼락치기 (byeorakchigi) | 🔊 | Học tủ, học gạo |
어쩌겠어 (eo jjeogesseo) | 🔊 | Biết làm sao bây giờ? |
바보 (babo) | 🔊 | Đồ ngốc |
절대 (jeoldae) | 🔊 | Tuyệt đối |
졸다 (jolda) | 🔊 | Ngủ gật |
그다음 날 (geuda-eum nal) | 🔊 | Ngày hôm sau |
컨디션 (keondisyeon) | 🔊 | Thể trạng, tình trạng sức khỏe |
푹 자다 (puk jada) | 🔊 | Ngủ say giấc |
미리미리 (mirimiri) | 🔊 | Trước, sớm |
평소 (pyeongso) | 🔊 | Bình thường |
가깝다 (gakkapda) | 🔊 | Gần |
후회하다 (huhoehada) | 🔊 | Hối hận |
생각 (saenggak) | 🔊 | Suy nghĩ |
준비하다 (junbihada) | 🔊 | Chuẩn bị |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
수진: 유희야. 우리 수학 시험 범위 51페이지까지 맞지? | 🔊 | Sujin: Yuhee à. Phạm vi bài kiểm tra toán của chúng ta đến trang 51 đúng không? |
유희: 음... 잠깐만. | 🔊 | Yuhee: Ừm... Chờ một chút. |
수진: 응. | 🔊 | Sujin: Ừ. |
유희: 51페이지? 나는 63페이지라고 써 있는데? | 🔊 | Yuhee: Trang 51? Tớ thấy viết là trang 63 thì phải? |
수진: 응? 진짜? | 🔊 | Sujin: Hả? Thật á? |
유희: 응. 여기 봐 봐. 5과 63페이지까지. | 🔊 | Yuhee: Ừ. Nhìn này. Đến trang 63 bài 5. |
수진: 헐. | 🔊 | Sujin: Hả. (Ôi trời) |
유희: 뭐야. 4과까지만 공부한 거야? | 🔊 | Yuhee: Gì vậy. Cậu chỉ học đến bài 4 thôi à? |
수진: 응... 아, 어떡해. 망했어! | 🔊 | Sujin: Ừ... A, phải làm sao đây. Toang rồi! |
유희: 야, 괜찮아. 이번 주말에 바짝 하면 돼. | 🔊 | Yuhee: Này, không sao đâu. Cuối tuần này học chăm chỉ là được. |
수진: 다른 것도 공부할 거 많은데... 전날 밤 새서 벼락치기 해야겠다. | 🔊 | Sujin: Còn nhiều thứ khác phải học nữa... Chắc phải thức đêm hôm trước để học gạo thôi. |
유희: 전날 안 자고 공부한다고? | 🔊 | Yuhee: Định không ngủ ngày hôm trước để học à? |
수진: 응. 그래야지 뭐 어쩌겠어. 아... 정말 바보 같아. | 🔊 | Sujin: Ừ. Phải vậy thôi chứ biết làm sao. A... Thật là ngốc nghếch. |
유희: 너 안 자고 할 수 있겠어? 나는 시험 전날 벼락치기 절대 못 해. | 🔊 | Yuhee: Cậu không ngủ có làm được không? Tớ tuyệt đối không thể học gạo vào đêm trước kỳ thi. |
수진: 왜? | 🔊 | Sujin: Tại sao? |
유희: 하나도 안 자고 가면 그다음 날 항상 졸아. | 🔊 | Yuhee: Nếu không ngủ chút nào mà đi thì hôm sau tớ luôn buồn ngủ. |
수진: 아, 진짜? 그럼 넌 시험 전날 밤 새면 안 되겠네. | 🔊 | Sujin: A, thật á? Vậy thì cậu không được thức đêm trước kỳ thi rồi. |
유희: 어. 난 그래서 시험 전날 항상 푹 자. | 🔊 | Yuhee: Ừ. Tớ vì vậy mà luôn ngủ đủ giấc vào đêm trước kỳ thi. |
수진: 그럼 다음 날 컨디션은 참 좋겠다. | 🔊 | Sujin: Vậy thì ngày hôm sau thể trạng tốt thật đấy. |
유희: 응, 그러니까. 그래서 미리미리 하는 수밖에 없어. | 🔊 | Yuhee: Ừ, đúng vậy. Vì vậy chỉ còn cách chuẩn bị trước thôi. |
수진: 아... 나도 미리미리 좀 해 놓을걸. 왜 항상 시험 때가 가까워져서 후회할까? | 🔊 | Sujin: A... Tớ cũng nên chuẩn bị trước mới phải. Sao lúc nào gần đến kỳ thi mới hối hận vậy nhỉ? |
유희: 그러게. 평소에는 시험 때 되면 벼락치기 할 생각만 하고, 막상 시험 때가 되면 평소에 공부 안 한 걸 후회하게 돼. | 🔊 | Yuhee: Đúng vậy. Bình thường thì chỉ nghĩ đến việc học gạo khi đến kỳ thi, nhưng đến khi kỳ thi đến thật thì lại hối hận vì bình thường không học. |
수진: 맞아. 진짜 그런 것 같아. 그래도 다음 시험은 꼭 평소에 준비해 놓을 거야! | 🔊 | Sujin: Đúng rồi. Thật sự là như vậy. Nhưng kỳ thi sau tớ nhất định sẽ chuẩn bị trước! |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. Cấu trúc -(으)ㄹ 거야 (-(eu)l geoya): Diễn tả ý định, kế hoạch trong tương lai.
* **Cách dùng:** Gắn vào sau động từ. Nếu động từ có patchim thì dùng -을 거야, nếu không có patchim hoặc patchim ㄹ thì dùng -ㄹ 거야.
* **Ví dụ:**
* 다음 시험은 꼭 평소에 준비해 놓을 거야! (Daeum siheomeun kkok pyeongso-e junbihae noeul geoya!) – Kỳ thi tới tôi nhất định sẽ chuẩn bị trước từ bây giờ!
* 나는 내일 도서관에 갈 거야. (Naneun naeil doseogwane gal geoya.) – Ngày mai tôi sẽ đi đến thư viện.
2. Cấu trúc -아/어/여야 하다 (-a/eo/yeoya hada): Phải, cần phải (diễn tả sự bắt buộc, cần thiết).
* **Cách dùng:** Gắn vào sau thân động từ đã chia theo thì hiện tại.
* **Ví dụ:**
* 전날 밤 새서 벼락치기 해야겠다. (Jeonnal bam saeseo byeorakchigi haeya getda.) – Phải thức đêm hôm trước để học gạo thôi.
* 한국어를 잘 하려면 열심히 공부해야 해요. (Hangugeo-reul jal haryeomyeon yeolsimhi gongbuhaeya haeyo.) – Nếu muốn giỏi tiếng Hàn thì phải học hành chăm chỉ.
3. Cấu trúc -때 (Ttae): Khi, lúc (chỉ thời điểm)
* **Cách dùng:** Gắn vào sau danh từ hoặc động từ/tính từ đã được định ngữ hóa.
* **Ví dụ:**
* 시험 때가 가까워져서 후회할까? (Siheom ttega gakkawojyeoseo huhoehalkka?) – Có phải vì đến gần kỳ thi nên mới hối hận không?
* 어렸을 때 저는 수영을 잘 못 했어요. (Eoryeosseul ttae jeoneun suyeong-eul jal mot haesseoyo.) – Khi còn bé tôi đã không bơi giỏi.
4. Cấu trúc -막상 (Maksang): Thực tế thì, đến khi (diễn tả sự khác biệt giữa dự định và thực tế)
* **Cách dùng:** Thường đi kèm với một mệnh đề thể hiện dự định hoặc suy nghĩ trước đó, sau đó là một mệnh đề thể hiện kết quả thực tế khác với dự định.
* **Ví dụ:**
* 평소에는 시험 때 되면 벼락치기 할 생각만 하고, 막상 시험 때가 되면 평소에 공부 안 한 걸 후회하게 돼. (Pyeongso-eneun siheom tte doemyeon byeorakchigi hal saenggangman hago, maksang siheom ttega doemyeon pyeongso-e gongbu an han geol huhoehage dwae.) – Bình thường thì chỉ nghĩ đến việc học gạo khi đến kỳ thi, nhưng đến khi thi thật thì lại hối hận vì bình thường đã không học
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate