Bài 22: Chúng Tôi đến đây vì tôi nghĩ đến món tteokbokki - 떡볶이 생각나서 왔어요.
1 - Mục tiêu bài học
Luyện tập hội thoại gọi món ăn (떡볶이, 순대, 튀김) và yêu cầu độ cay, bỏ hành. Học các biểu hiện khi lựa chọn món ăn (아무거나, 상관 없어) và cách diễn đạt sở thích ăn uống.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
춥다 (chupda) | 🔊 | Lạnh |
얼른 (eolleun) | 🔊 | Nhanh chóng, ngay lập tức |
밥 (bap) | 🔊 | Cơm, bữa ăn |
먹다 (meokda) | 🔊 | Ăn |
아무거나 (amugeona) | 🔊 | Cái gì cũng được, gì cũng được |
상관없다 (sanggwaneopda) | 🔊 | Không sao cả, không vấn đề gì |
우동 (udong) | 🔊 | Mì Udon |
점심 (jeomsim) | 🔊 | Bữa trưa |
파스타 (paseuta) | 🔊 | Mỳ Ý |
느끼하다 (neukkihada) | 🔊 | Ngấy, béo ngậy |
싫다 (silta) | 🔊 | Ghét, không thích |
떡볶이 (tteokbokki) | 🔊 | Bánh gạo cay |
오랜만 (oraenman) | 🔊 | Lâu rồi |
순대 (sundae) | 🔊 | Dồi Hàn Quốc |
튀김 (twigim) | 🔊 | Đồ chiên, rán |
맵다 (maepda) | 🔊 | Cay |
속 쓰리다 (sok sseurida) | 🔊 | Đau dạ dày, xót ruột |
적당히 (jeokdanghi) | 🔊 | Vừa phải, thích hợp |
파 (pa) | 🔊 | Hành lá |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
주희: 아... 춥다. 춥다. 얼른 밥 먹으러 가자. 뭐 먹을까? | 🔊 | Juhee: A... Lạnh quá. Lạnh quá. Nhanh đi ăn thôi. Ăn gì đây? |
윤미: 음... 난 아무거나! | 🔊 | Yoonmi: Ừm... Tớ gì cũng được! |
희정: 나도 아무거나 상관 없어. | 🔊 | Heejung: Tớ cũng không quan trọng gì cả. |
주희: 너네 그럴 줄 알았다. 그럼 추운데 우동이나 먹으러 갈까? | 🔊 | Juhee: Tớ biết ngay mà. Vậy trời lạnh thế này đi ăn udon không? |
윤미: 오늘 점심에 먹었어. | 🔊 | Yoonmi: Hôm nay ăn trưa rồi. |
주희: 그럼 파스타 먹으러 가자. | 🔊 | Juhee: Vậy đi ăn pasta đi. |
희정: 어우, 느끼해. 싫어. | 🔊 | Heejung: Ugh, ngán quá. Không thích. |
주희: 아오! 진짜 내 이것들을 그냥! | 🔊 | Juhee: Aish! Thật là, mình... |
윤미: 우리 오랜만에 거기 갈까? 우리 학교 다닐 때 매일 갔던 데? | 🔊 | Yoonmi: Lâu rồi mình đến đó không? Cái chỗ mà hồi đi học hay đến ấy? |
주희: 떡볶이? | 🔊 | Juhee: Tteokbokki? |
희정: 좋아! | 🔊 | Heejung: Tuyệt! |
주희: 콜! | 🔊 | Juhee: Ok! |
아저씨: 어서 오세요! | 🔊 | Chú: Chào mừng! |
주희: 안녕하세요, 아저씨! | 🔊 | Juhee: Chào chú ạ! |
아저씨: 응. 어서들 와. 왜 이렇게 오랜만에 왔어? | 🔊 | Chú: Ừ. Vào đi các cháu. Sao lâu rồi mới đến thế? |
윤미: 바쁘게 살다 보니까 그렇게 되네요. 떡볶이 생각나서 왔어요. | 🔊 | Yoonmi: Vì bận rộn nên thế ạ. Tự nhiên thèm tteokbokki nên đến ạ. |
아저씨: 그래, 잘 왔어. 뭐 줄까? | 🔊 | Chú: Ừ, đến là tốt rồi. Cháu muốn ăn gì? |
주희: 떡볶이 하나, 순대 하나, 튀김 다섯 개, 아니, 여섯 개 주세요. | 🔊 | Juhee: Cho cháu một phần tteokbokki, một phần sundae, năm, à không, sáu cái tempura ạ. |
아저씨: 응. 그래. | 🔊 | Chú: Ừ. Được rồi. |
희정: 떡볶이 맵게 해 주세요. 아주 맵게요! | 🔊 | Heejung: Làm tteokbokki cay cho cháu ạ. Cay thật cay ạ! |
윤미: 야. 안 돼! 나 매운 거 먹으면 속 쓰려. 아저씨! 아주 맵게 말고 적당히! 적당히 맵게 해 주세요. | 🔊 | Yoonmi: Này. Không được! Tớ ăn cay bị đau bụng. Chú ơi! Đừng làm cay quá, vừa vừa thôi ạ! Làm cay vừa vừa cho cháu ạ. |
주희: 아, 그리고 파는 빼 주세요! | 🔊 | Juhee: A, và bỏ hành đi ạ! |
아저씨: 응, 알지! 파 빼고 적당히 맵고 맛있게 해 줄게. 조금만 기다려! | 🔊 | Chú: Ừ, biết rồi! Bỏ hành và làm cay vừa vừa, ngon cho các cháu. Chờ một chút nhé! |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. Đuôi câu rủ rê -(으)ㄹ까?:
* Được sử dụng để đề nghị, rủ rê người khác cùng làm gì đó.
* **Cấu trúc:**
* Động từ có patchim + 을까? (ví dụ: 먹다 -> 먹을까?)
* Động từ không có patchim + ㄹ까? (ví dụ: 가다 -> 갈까?)
* **Ví dụ:**
* 우동이나 먹으러 갈까? (Udong-ina meogeureo galkka?) – Chúng ta đi ăn Udon nhé?
* 우리 오랜만에 거기 갈까? (Uri oraenmane geogi galkka?) – Lâu rồi chúng ta đến đó nhé?
2. Cấu trúc (으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다:
* Diễn tả việc đã biết/không biết một sự thật, một điều gì đó.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다
* (으)ㄹ 줄 알았다: Biết là…
* (으)ㄹ 줄 몰랐다: Không biết là…
* **Ví dụ:**
* 너네 그럴 줄 알았다. (Neone geureol jul aratda.) – Tớ biết ngay là các cậu sẽ như vậy mà.
3. Động từ + -게 해 주세요:
* Sử dụng khi yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì đó cho mình theo một cách nhất định.
* **Cấu trúc:**
* Động từ + -게 해 주세요
* **Ví dụ:**
* 떡볶이 맵게 해 주세요. (Tteokbokki maepge hae juseyo.) – Hãy làm Tteokbokki cay cho tôi.
* 적당히 맵게 해 주세요.(Jeokdanghi maepge hae juseyo.) – Hãy làm cay vừa phải thôi ạ.
4. Cấu trúc V-아/어/여서:
* Diễn tả nguyên nhân, lý do.
* **Cấu trúc:**
* Động từ/Tính từ + 아/어/여서
* **Ví dụ:**
* 바쁘게 살다 보니까 그렇게 되네요. (Bappeuge salda bonikka geureoke doeneyo.) – Vì bận rộn nên thành ra như vậy.
* 나 매운 거 먹으면 속 쓰려. (Na maeun geo meogeumyeon sok sseuryeo.) – Tôi ăn cay vào là bị xót ruột.
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate