Bài 23: Tỏi băm nhỏ nên ở trong tủ đông - 다진 마늘은 냉동실에 있을 거야.
1 - Mục tiêu bài học
Học từ vựng và cấu trúc liên quan đến nấu ăn, đặc biệt là món bulgogi. Luyện tập hội thoại về việc chuẩn bị bữa ăn.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
저녁 (jeonyeok) | 🔊 | Bữa tối |
돼지고기 (dwaejigogi) | 🔊 | Thịt lợn |
굽다 (gupda) | 🔊 | Nướng |
불고기 (bulgogi) | 🔊 | Thịt nướng Bulgogi |
양파 (yangpa) | 🔊 | Hành tây |
강판 (gangpan) | 🔊 | Bàn mài, dụng cụ nạo |
갈다 (galda) | 🔊 | Mài, nạo |
배 (bae) | 🔊 | Quả lê |
마늘 (maneul) | 🔊 | Tỏi |
다지다 (dajida) | 🔊 | Băm, thái nhỏ |
간장 (ganjang) | 🔊 | Nước tương |
냉동실 (naengdongsil) | 🔊 | Ngăn đá |
숟갈 (sutgal) | 🔊 | Thìa |
생강 (saenggang) | 🔊 | Gừng |
생략 (saengnyak) | 🔊 | Bỏ qua, lược bỏ |
꿀 (kkul) | 🔊 | Mật ong |
후추 (huchu) | 🔊 | Hạt tiêu |
참기름 (chamgireum) | 🔊 | Dầu mè |
당근 (danggeun) | 🔊 | Cà rốt |
썰다 (sseolda) | 🔊 | Thái, cắt |
주무르다 (jumeureuda) | 🔊 | Bóp, nhào trộn |
재우다 (jaeuda) | 🔊 | Ướp |
배고프다 (baegopeuda) | 🔊 | Đói |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
병희: 오늘 저녁은 뭐 해 줄 거야? | 🔊 | Bệnh Hee: Tối nay em sẽ làm gì cho anh ăn? |
윤화: 뭐 먹고 싶은 거 있어? | 🔊 | Yoon Hwa: Anh muốn ăn gì không? |
병희: 우리 돼지고기 있잖아. 그거 구워 먹을까? | 🔊 | Bệnh Hee: Chúng ta có thịt heo đó. Nướng ăn nhé? |
윤화: 그냥 구워 먹어? | 🔊 | Yoon Hwa: Chỉ nướng thôi á? |
병희: 아니, 불고기로 만들어서 먹자. | 🔊 | Bệnh Hee: Không, làm bulgogi ăn đi. |
윤화: 좋아. 그럼 우선 양파를 강판에 갈아 놓을래? 그리고 냉장고에 배도 있으니까 배도 같이 갈아 줘. | 🔊 | Yoon Hwa: Được thôi. Vậy anh xay hành tây bằng cái bào trước đi? Rồi trong tủ lạnh có lê, xay lê luôn đi. |
병희: 응. 얼마나 할까? | 🔊 | Bệnh Hee: Ừ. Xay bao nhiêu? |
윤화: 양파 한 개, 배는 반쪽만 하면 돼. | 🔊 | Yoon Hwa: Một củ hành tây, nửa quả lê thôi. |
병희: 알았어. 마늘 다진 거하고 간장도 넣어야 되지? | 🔊 | Bệnh Hee: Biết rồi. Phải cho tỏi băm và nước tương nữa đúng không? |
윤화: 당연하지. 다진 마늘은 냉동실에 있을 거야. 한두 숟갈 정도 떼어서 그릇에 넣어. | 🔊 | Yoon Hwa: Đương nhiên rồi. Tỏi băm có trong tủ đông đó. Lấy một hai muỗng bỏ vào bát. |
병희: 생강도 넣어야 맛있는데... | 🔊 | Bệnh Hee: Cho gừng vào nữa thì ngon... |
윤화: 생강 저번 주에 다 썼어. 많이 안 먹어서 상해서 버렸잖아. 생강은 생략. | 🔊 | Yoon Hwa: Gừng hết tuần trước rồi. Tại không ăn nhiều nên bị hư vứt rồi. Bỏ qua gừng đi. |
병희: 알았어. | 🔊 | Bệnh Hee: Biết rồi. |
윤화: 그러고 난 다음에 꿀 한 숟갈 반 넣고, 후추, 참기름 넣어. | 🔊 | Yoon Hwa: Sau đó cho một muỗng rưỡi mật ong, tiêu, dầu mè. |
병희: 응. 우리 당근 남은 거 있는데 그것도 넣을까? | 🔊 | Bệnh Hee: Ừ. Chúng ta còn cà rốt thừa đó, cho vào luôn không? |
윤화: 좋아. 당근 얇게 썰어서 넣어. | 🔊 | Yoon Hwa: Được thôi. Cắt cà rốt mỏng rồi cho vào. |
병희: 다 넣었어. 이제 막 주무르면 되지? | 🔊 | Bệnh Hee: Cho hết rồi. Giờ trộn đều lên là được đúng không? |
윤화: 응. 이제 한 1시간 재워 놓고 구워 먹으면 돼. | 🔊 | Yoon Hwa: Ừ. Giờ ướp khoảng 1 tiếng rồi nướng ăn là được. |
병희: 엥? 1시간이나 기다려야 해? | 🔊 | Bệnh Hee: Hả? Phải đợi tận 1 tiếng á? |
윤화: 그래야 맛있어져. | 🔊 | Yoon Hwa: Có như vậy mới ngon. |
병희: 아... 배고픈데... | 🔊 | Bệnh Hee: A... Đói bụng quá... |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. Đuôi câu đề nghị/yêu cầu -(으)ㄹ까요?
* **Ý nghĩa:** Dùng để đề nghị hoặc hỏi ý kiến người nghe về một hành động nào đó.
* **Cấu trúc:**
* Động từ có patchim + 을까요?
* Động từ không có patchim + ㄹ까요?
* **Ví dụ:**
* 우리 돼지고기 있잖아. 그거 구워 먹을까요? (Chúng ta có thịt lợn rồi. Nướng ăn nhé?)
* 당근 남은 거 있는데 그것도 넣을까요? (Chúng ta còn cà rốt, cho vào nhé?)
2. Cấu trúc “V + 아/어 놓다”
* **Ý nghĩa:** Diễn tả một hành động được thực hiện và duy trì trạng thái đó. Thường dịch là “làm sẵn”, “để sẵn”.
* **Cấu trúc:** Động từ + 아/어 놓다
* 아 놓다: Động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ
* 어 놓다: Động từ kết thúc bằng các nguyên âm khác ㅏ, ㅗ
* 해 놓다: Với động từ 하다
* **Ví dụ:**
* 양파를 강판에 갈아 놓을래? (Bạn nạo sẵn hành tây bằng bàn mài nhé?)
* 재워 놓고 구워 먹으면 돼. (Ướp sẵn rồi nướng ăn là được.)
3. Cấu trúc “Danh từ + 도”
* **Ý nghĩa:** “Cũng”, “thậm chí”, “ngay cả”. Nhấn mạnh rằng danh từ đó cũng bao gồm trong một phạm vi hoặc hành động nào đó.
* **Ví dụ:**
* 냉장고에 배도 있으니까 배도 같이 갈아 줘. (Trong tủ lạnh có lê, nạo lê luôn nhé.)
* 마늘 다진 거하고 간장도 넣어야 되지? (Phải cho tỏi băm và nước tương nữa chứ?)
* 생강도 넣어야 맛있는데… (Cho gừng vào thì ngon hơn…)
* 당근 남은 거 있는데 그것도 넣을까? (Chúng ta còn cà rốt, cho vào nhé?)
4. Cấu trúc A/V + 아/어야 하다/되다
* **Ý nghĩa:** Phải, cần phải làm gì đó.
* **Cấu trúc:**
* 아/어야 하다/되다: Động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ
* 어/어야 하다/되다: Động từ/tính từ kết thúc bằng các nguyên âm khác ㅏ, ㅗ
* 해/야 하다/되다: Với động từ 하다
* **Ví dụ:**
* 마늘 다진 거하고 간장도 넣어야 되지? (Phải cho tỏi băm và nước tương nữa chứ?)
* 1시간이나 기다려야 해? (Phải đợi tận 1 tiếng á?)
* 그래야 맛있어져. (Phải thế thì mới ngon.)
5. Cấu trúc V + (으)면 되다
* **Ý nghĩa:** Diễn tả một hành động hoặc trạng thái nào đó là đủ, là được.
* **Cấu trúc:**
* Động từ có patchim + 으면 되다
* Động từ không có patchim + 면 되다
* **Ví dụ:**
* 배는 반쪽만 하면 돼. (Chỉ cần nửa quả lê là được.)
* 이제 막 주무르면 되지? – 응. 이제 한 1시간 재워 놓고 구워 먹으면 돼. (Giờ bóp trộn là được chứ? – Ừ. Giờ ướp khoảng 1 tiếng rồi nướng ăn là được.)
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate