Bài 24: Tôi có thể gọi mì đậu đen được không - 짜장면도 시킬 수 있지?

1 - Mục tiêu bài học

  • Học các từ vựng và mẫu câu liên quan đến việc gọi đồ ăn.
  • Luyện tập hội thoại về lựa chọn món ăn và đặt hàng.
  • Tìm hiểu về văn hóa sử dụng app đặt đồ ăn ở Hàn Quốc.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
배고프다 (baegopeuda) 🔊 đói bụng
점심 (jeomsim) 🔊 bữa trưa
시키다 (sikida) 🔊 gọi món, đặt hàng
귀찮다 (gwichanta) 🔊 lười biếng, phiền phức
피자 (pija) 🔊 pizza
치킨 (chikin) 🔊 gà rán
중국집 (junggukjip) 🔊 nhà hàng Trung Quốc
배달 (baedal) 🔊 giao hàng
앱 (aep) 🔊 ứng dụng (app)
떡볶이 (tteokbokki) 🔊 tteokbokki (bánh gạo cay)
분식 (bunsik) 🔊 đồ ăn vặt
시대 (sidae) 🔊 thời đại
뒤떨어지다 (dwitteoreojida) 🔊 tụt hậu, lạc hậu
전단지 (jeondanjee) 🔊 tờ rơi quảng cáo
종류 (jongnyu) 🔊 loại, chủng loại
한식 (hansik) 🔊 món ăn Hàn Quốc
양식 (yangsik) 🔊 món ăn phương Tây
중국식 (jungguksik) 🔊 món ăn Trung Quốc
짜장면 (jjajangmyeon) 🔊 mì tương đen
볶음밥 (bokkeumbap) 🔊 cơm rang
탕수육 (tangsuyuk) 🔊 thịt heo chiên giòn sốt chua ngọt
짬뽕 (jjamppong) 🔊 mì hải sản cay
리뷰 (ribyu) 🔊 đánh giá, nhận xét (review)

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
현주: 아, 진짜 배고프다. 우리 점심 뭐 먹을까? 🔊 Hyunju: A, đói thật. Chúng ta ăn gì trưa nay?
수영: 나도 배고파. 진짜 뭐 먹지? 맛있는 거 먹고 싶다. 🔊 Sooyeong: Tớ cũng đói. Ăn gì nhỉ? Muốn ăn gì ngon ngon.
현주: 날씨도 추운데, 우리 그냥 뭐 시켜 먹을까? 밖에 나가기 너무 귀찮아. 🔊 Hyunju: Trời lạnh thế này, hay là mình gọi đồ ăn thôi? Ra ngoài lười quá.
수영: 그래. 시켜 먹자. 뭐 시키지? 피자? 치킨? 🔊 Sooyeong: Ừ. Gọi đồ ăn đi. Gọi gì nhỉ? Pizza? Gà?
현주: 치킨을 점심으로 먹자고? 🔊 Hyunju: Ăn gà vào bữa trưa á?
수영: 뭐 어때? 아니면 중국집에서 배달시켜 먹을까? 🔊 Sooyeong: Thì sao? Hay là gọi đồ ăn ở quán Trung Quốc?
현주: 잠깐만 기다려 봐. 앱으로 한번 찾아볼게. 우와, 종류 진짜 많은데? 떡볶이 같은 분식도 배달해 주네. 🔊 Hyunju: Chờ tớ một chút. Tớ tìm trên app xem. Wow, nhiều loại thật đấy? Mấy món ăn vặt như tteokbokki cũng giao nữa này.
수영: 이게 뭐야? 음식 배달시키는 앱도 있어? 🔊 Sooyeong: Cái gì đây? Có cả app đặt đồ ăn á?
현주: 너 아직 이런 앱도 몰라? 아휴... 너 너무 시대에 뒤떨어진 거 아냐? 🔊 Hyunju: Cậu vẫn chưa biết app này á? Haizz... Cậu lạc hậu quá đấy.
수영: 야, 집에 쌓여 있는 전단지들 많은데 거기서 골라서 시켜 먹으면 되지. 꼭 앱까지 깔아야 돼? 🔊 Sooyeong: Yah, nhà mình đầy tờ rơi quảng cáo, chọn từ đó rồi gọi là được mà. Nhất thiết phải cài app à?
현주: 됐다, 됐어. 자, 우선 종류를 골라 봐. 한식, 양식, 중국식, 분식? 🔊 Hyunju: Thôi được rồi. Nào, trước tiên chọn loại đi. Đồ Hàn, đồ Âu, đồ Trung, đồ ăn vặt?
수영: 무슨 종류가 그렇게 많아. 대충 골라. 🔊 Sooyeong: Sao nhiều loại thế. Chọn đại đi.
현주: 그럼 니가 한번 봐 봐. 엄청 매운 떡볶이도 있네. 이거 시킬까? 🔊 Hyunju: Vậy cậu xem thử đi. Có cả tteokbokki siêu cay này. Gọi cái này nhé?
수영: 난 그냥 짜장면 먹을래. 짜장면도 시킬 수 있지? 🔊 Sooyeong: Tớ chỉ muốn ăn mì tương đen thôi. Cũng gọi được mì tương đen mà nhỉ?
현주: 맨날 짜장면이야? 다른 것 좀 시켜 먹자. 🔊 Hyunju: Lúc nào cũng mì tương đen vậy? Gọi món khác ăn đi.
수영: 그럼 니가 골라. 벌써 12시 다 돼 가잖아. 더 늦게 시키면 배달 시간 엄청 길어진다고. 나 배고파. 🔊 Sooyeong: Vậy cậu chọn đi. Gần 12 giờ rồi đấy. Gọi muộn hơn thì thời gian giao hàng lâu lắm. Tớ đói.
현주: 알았어. 알았어. 기다려 봐. 여기가 맛있을 거 같아. 리뷰가 많이 달렸어. 🔊 Hyunju: Biết rồi. Biết rồi. Chờ tớ một chút. Chỗ này có vẻ ngon đấy. Nhiều đánh giá lắm.
수영: 여보세요. 거기 중국집이죠? 🔊 Sooyeong: A lô. Có phải quán Trung Quốc không ạ?
현주: 야! 뭐 해? 🔊 Hyunju: Ya! Cậu làm gì đấy?
수영: 여기 짜장면 한 개랑 탕수육 작은 거 주시고요. 너 뭐 먹을래? 🔊 Sooyeong: Cho cháu một mì tương đen với một phần nhỏ thịt heo chua ngọt ạ. Cậu ăn gì?
현주: 아, 진짜! 그럼 난 볶음밥. 🔊 Hyunju: A, thật là! Vậy tớ cơm rang.
수영: 볶음밥도 추가해 주세요. 얼마나 걸려요? 30분이요? 빨리 좀 갖다 주세요. 그리고 짬뽕 국물도 좀 주세요. 카드로 결제할게요. 🔊 Sooyeong: Thêm cho cháu một cơm rang nữa ạ. Mất bao lâu ạ? 30 phút ạ? Mang đến nhanh giúp cháu với ạ. Với cả cho cháu thêm một chút nước súp mì hải sản nữa ạ. Cháu thanh toán bằng thẻ ạ.
현주: 야, 나 매운 떡볶이 먹고 싶었단 말이야... 🔊 Hyunju: Ya, tớ muốn ăn tteokbokki cay mà...

4 - Giải thích ngữ pháp

1. Đuôi câu rủ rê -ㄹ/을까?

* **Cấu trúc:** Động từ + -ㄹ/을까?
* **Cách dùng:** Dùng để rủ rê, đề nghị người nghe cùng làm gì đó với mình. Nếu gốc động từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng -을까, nếu kết thúc bằng nguyên âm hoặc “ㄹ” thì dùng -ㄹ까.

* Ví dụ:
* 우리 점심 뭐 먹을까? (Uri jeomsim mwo meogeulkka?) – Chúng ta ăn trưa gì đây?
* 우리 그냥 뭐 시켜 먹을까? (Uri geunyang mwo sikyeo meogeulkka?) – Chúng ta gọi món gì đó ăn đi?
* 영화를 볼까? (Yeonghwareul bolkka?) – Chúng ta xem phim nhé?

2. Cấu trúc -(으)ㄴ/는데

* **Cấu trúc:** Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ/는데
* **Cách dùng:** Có nhiều chức năng, trong đoạn hội thoại này, nó được dùng để:

* **Nêu bối cảnh, lý do cho một hành động, quyết định:**
* 날씨도 추운데, 우리 그냥 뭐 시켜 먹을까? (Nalssido chuunde, uri geunyang mwo sikyeo meogeulkka?) – Thời tiết cũng lạnh nữa, chúng ta gọi món gì đó ăn đi? (Nêu lý do thời tiết lạnh để đề nghị gọi món)
* **Thể hiện sự ngạc nhiên, nghi vấn hoặc phản đối nhẹ nhàng:**
* 치킨을 점심으로 먹자고? (Chikineul jeomsimeuro meokjagoyo?) – Ăn gà rán vào bữa trưa á? (Thể hiện sự ngạc nhiên về việc ăn gà rán vào bữa trưa)

3. Cấu trúc -(이)야?

* **Cấu trúc:** Danh từ + -(이)야?
* **Cách dùng:** Dùng để hỏi về danh tính, nghề nghiệp hoặc để nhấn mạnh, thể hiện sự trách móc, khó chịu (thân mật). Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng -이야, nếu kết thúc bằng nguyên âm thì dùng -야.

* Ví dụ:
* 야, 나 매운 떡볶이 먹고 싶었단 말이야… (Ya, na maeun tteokbokki meokgo sipeotdan mariya…) – Này, tớ đã muốn ăn tteokbokki cay mà… (Thể hiện sự không hài lòng)
* 이게 뭐야? (Ige mwoya?) – Cái này là cái gì vậy?

4. Đuôi câu trần thuật -(이)란 말이야

* **Cấu trúc**: Danh từ + -(이)란 말이야? / Động từ/Tính từ + -단 말이야?
* **Cách dùng**: Dùng để nhấn mạnh hoặc diễn tả sự giải thích, trình bày lý do, hoặc thể hiện sự bất mãn, khó chịu.
* Ví dụ:
* 나 배고프단 말이야. (Na baegopeudan mariya.) – Tớ đói bụng mà!
* 매운 떡볶이 먹고 싶었단 말이야. (Maeun tteokbokki meokgo sipeotdan mariya.) – Tớ muốn ăn tokbokki cay mà!

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate