Bài 25: Tôi không thể nuốt viên thuốc được - 제가 알약을 못 먹어요.

1 - Mục tiêu bài học

  • Học các mẫu câu giao tiếp cơ bản ở hiệu thuốc.
  • Học từ vựng liên quan đến bệnh tật (lẹo mắt, thuốc viên, thuốc bột).
  •  Luyện nghe và hiểu hội thoại tiếng Hàn trong tình huống thực tế.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
약사 (yaksa) 🔊 dược sĩ
어서 오세요 (eoseo oseyo) 🔊 xin chào (mừng quý khách đến)
눈 (nun) 🔊 mắt
깜빡이다 (kkamppagida) 🔊 chớp (mắt)
안 (an) 🔊 trong
뭐 (mwo) 🔊 cái gì
걸리다 (geollida) 🔊 mắc, vướng
처럼 (cheoreom) 🔊 như là
아프다 (apeuda) 🔊 đau
또 (tto) 🔊 lại, thêm
점점 (jeomjeom) 🔊 dần dần
붓다 (butda) 🔊 sưng
눈병 (nunbyeong) 🔊 bệnh về mắt
전염되다 (jeonyeomdoeda) 🔊 bị lây nhiễm
병원 (byeongwon) 🔊 bệnh viện
가다 (gada) 🔊 đi
심각하다 (simgakhada) 🔊 nghiêm trọng
싫다 (silta) 🔊 ghét
다래끼 (daraekki) 🔊 lẹo mắt
나다 (nada) 🔊 mọc, xuất hiện
째다 (jjaeda) 🔊 rạch, mổ
약 (yak) 🔊 thuốc
챙겨 드세요 (chaenggyeo deuseyo) 🔊 hãy uống thuốc
손 (son) 🔊 tay
깨끗이 (kkaekkeusi) 🔊 sạch sẽ
씻다 (ssitda) 🔊 rửa
비비다 (bibida) 🔊 dụi
절대 (jeoldae) 🔊 tuyệt đối
하루 (haru) 🔊 một ngày
세 번 (se beon) 🔊 ba lần
식후 (sikh 후) 🔊 sau bữa ăn
두 알 (du al) 🔊 hai viên
알약 (alyak) 🔊 viên thuốc
못 (mot) 🔊 không thể
넘기다 (neomgida) 🔊 nuốt
목 (mok) 🔊 cổ
걸리다 (geollida) 🔊 mắc, bị
죽다 (jukda) 🔊 chết
뻔하다 (ppeonhada) 🔊 suýt, gần như
가루약 (garuyak) 🔊 thuốc bột
물약 (mulyak) 🔊 thuốc nước
캡슐 (kaepsyul) 🔊 viên nang
형태 (hyeongtae) 🔊 hình thức, dạng
분리하다 (bunlihada) 🔊 tách, phân tách
나오다 (naoda) 🔊 xuất hiện, ra
타다 (tada) 🔊 pha (với nước)
필요하다 (pilyohada) 🔊 cần thiết

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
약사: 어서 오세요. 🔊 Dược sĩ: Xin chào quý khách.
민혁: 안녕하세요. 🔊 Minhyuk: Xin chào.
약사: 네, 어떻게 오셨어요? 🔊 Dược sĩ: Vâng, quý khách đến có việc gì ạ?
민혁: 아, 그게... 제가 눈을 깜빡일 때마다 눈 안에 뭐가 걸린 것처럼 아프고 또 점점 붓는 것 같아요. 🔊 Minhyuk: À, cái đó là... Mỗi khi chớp mắt, tôi cảm thấy đau như có gì đó vướng trong mắt và có vẻ như nó đang sưng lên.
약사: 아, 그러세요? 제가 좀 볼게요. 🔊 Dược sĩ: À, vậy à? Để tôi xem cho.
민혁: 네. 눈병인가요? 전염되는 건가요? 병원 가야 할까요? 심각한 건 아니죠? 병원 싫은데... 🔊 Minhyuk: Vâng. Có phải bệnh về mắt không? Có lây không? Có phải đi bệnh viện không? Không nghiêm trọng chứ? Tôi ghét bệnh viện...
약사: 허허. 눈병 아니고 심각한 것도 아니에요. 다래끼가 나려고 하는 것 같네요. 🔊 Dược sĩ: Haha. Không phải bệnh về mắt và cũng không nghiêm trọng đâu. Có vẻ như sắp bị lẹo rồi.
민혁: 다래끼요? 이거 많이 아픈 건가요? 🔊 Minhyuk: Lẹo ạ? Cái này có đau nhiều không?
약사: 더 심해지면 병원 가서 째야 될 수도 있는데 아직 그 정도는 아닌 것 같으니까 일단 약을 챙겨 드세요. 🔊 Dược sĩ: Nếu nặng hơn thì có thể phải đến bệnh viện rạch, nhưng có vẻ như chưa đến mức đó, nên trước mắt hãy uống thuốc đi.
민혁: 째...요? 🔊 Minhyuk: Rạch... ạ?
약사: 네, 더 심해지면요. 손 깨끗이 잘 씻고 눈 절대 비비지 마세요. 약은 하루에 세 번 식후 두 알씩 드시고요. 🔊 Dược sĩ: Vâng, nếu nặng hơn. Rửa tay sạch sẽ và tuyệt đối không dụi mắt. Thuốc thì uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên sau bữa ăn.
민혁: 알약...인가요? 🔊 Minhyuk: Thuốc... viên ạ?
약사: 네. 둘 다 알약이에요. 🔊 Dược sĩ: Vâng. Cả hai đều là thuốc viên.
누나: 야, 그냥 먹어! 다 큰 애가 알약을 못 먹어. 🔊 Chị gái: Này, cứ uống đi! Lớn tướng rồi mà không uống được thuốc viên à.
약사: 아, 알약을 못 드시나 봐요. 🔊 Dược sĩ: À, có vẻ như cậu không uống được thuốc viên.
민혁: 네. 제가 알약을 못 먹어요. 예전에 알약 넘기다 목에 걸려서 죽을 뻔한 적이 있어요. 🔊 Minhyuk: Vâng. Tôi không uống được thuốc viên. Hồi trước, tôi nuốt thuốc viên bị mắc nghẹn ở cổ, suýt chết.
약사: 아, 그러셨구나... 🔊 Dược sĩ: À, ra vậy...
누나: 뻥치지 마! 너 그런 적 없잖아! 🔊 Chị gái: Xạo ke! Mày có bị vậy bao giờ đâu!
민혁: 아, 누나 쫌 조용히 해 봐! 선생님, 혹시 가루약이나 물약은 없나요? 🔊 Minhyuk: À, chị im lặng chút đi! Thưa thầy/cô, có thuốc bột hoặc thuốc nước không ạ?
약사: 하하. 알약 못 넘기시는 분들 많아요. 그럼 이 약들은 캡슐 형태니까 이렇게 캡슐을 둘로 분리하면 안에서 가루약이 나와요. 물에 타 드시면 돼요. 🔊 Dược sĩ: Haha. Nhiều người không nuốt được thuốc viên lắm. Vậy thì những viên thuốc này ở dạng viên nang, nên nếu tách viên nang ra làm đôi thì sẽ có thuốc bột bên trong. Pha với nước uống là được.
민혁: 아, 그래요? 다행이다. 감사합니다! 얼마죠? 🔊 Minhyuk: À, vậy ạ? May quá. Cảm ơn ạ! Bao nhiêu tiền ạ?
약사: 6,500원입니다. 더 필요한 건 없으시고요? 🔊 Dược sĩ: 6,500 won ạ. Quý khách không cần gì thêm chứ ạ?
민혁: 네, 없어요. 🔊 Minhyuk: Vâng, không ạ.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. Cấu trúc “…-ㄹ/을 때”: Khi, vào lúc

* Sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra vào một thời điểm nhất định.

* Động từ có patchim + 을 때
* Động từ không có patchim + ㄹ 때

*Ví dụ:*

* 눈을 깜빡일 때마다 (nuneul kkamppagil ttaemada): Mỗi khi chớp mắt.
* 밥을 먹을 때 (babeul meogeul ttae): Khi ăn cơm.
* 학교에 갈 때 (hakgyoe gal ttae): Khi đi học.

2. Cấu trúc “…-려고 하다”: Định làm gì, sắp sửa làm gì

* Diễn tả ý định hoặc kế hoạch thực hiện một hành động nào đó.
* Sử dụng cho cả người nói và người khác (khác với “-ㄹ/을 거예요” thường chỉ dùng cho người nói).

*Ví dụ:*

* 다래끼가 나려고 하는 것 같네요 (daraekkiga naryeogo haneun geot gatneyo): Có vẻ như sắp bị lên lẹo mắt rồi.
* 영화를 보려고 해요 (yeonghwareul boryeogo haeyo): Tôi định xem phim.
* 친구를 만나려고 해요 (chingureul mannaryeogo haeyo): Tôi định gặp bạn.

3. Cấu trúc “…-아/어/여야 되다/하다”: Phải làm gì

* Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó.

* Động từ có 아 hoặc 오 +아야 되다/하다
* Động từ có các nguyên âm khác +어야 되다/하다
* 하다 -> 해야 되다/하다

*Ví dụ:*

* 병원에 가야 돼요 (byeongwone gaya dwaeyo): Phải đi bệnh viện.
* 약을 먹어야 돼요 (yageul meogeoya dwaeyo): Phải uống thuốc.
* 공부해야 돼요 (gongbuhaeya dwaeyo): Phải học bài.

4. Cấu trúc “…-지 마세요”: Xin đừng, Đừng làm gì

* Dùng để yêu cầu hoặc khuyên ai đó không nên làm một hành động nào đó.

*Ví dụ:*

* 눈을 비비지 마세요 (nuneul bibiji maseyo): Đừng dụi mắt.
* 거짓말하지 마세요 (geojitmalhaji maseyo): Đừng nói dối.
* 늦지 마세요 (neutji maseyo): Đừng trễ.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate