Bài 28: Bạn muốn đi đâu - 어디로 모실까요?

1 - Mục tiêu bài học

  • Học các mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi taxi
  • Học các từ vựng liên quan đến giao thông và địa điểm:** 택시 (taxi), 기사님 (bác tài), 시장 (chợ), 집 (nhà), 집값 (giá nhà), 교통편 (phương tiện giao thông), 성산대교 (cầu Seongsan), 현금 (tiền mặt), 카드 (thẻ), 빵집 (tiệm bánh).
  • Luyện tập giao tiếp trong tình huống thực tế đi taxi.
  • Biết cách hỏi thông tin về địa điểm (giá nhà, sự tiện nghi…).**

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
택시 기사 (taeksi gisa) 🔊 tài xế taxi
어서 오세요 (eoseo oseyo) 🔊 Chào mừng quý khách
안녕하세요 (annyeonghaseyo) 🔊 Xin chào
어디로 모실까요? (eodiro mosilkkayo?) 🔊 Tôi đưa bạn đi đâu?
구로 시장 (Guro Sijang) 🔊 Chợ Guro
가 주세요 (ga juseyo) 🔊 Xin hãy đi đến...
얼마쯤 나올까요? (eolmacheum naolkkayo?) 🔊 Khoảng bao nhiêu tiền?
막히는 시간대 (makineun sigandae) 🔊 Giờ cao điểm, giờ tắc đường
성산대교 (Seongsan Daegyo) 🔊 Cầu Seongsan
타다 (tada) 🔊 Đi, lên (phương tiện)
좌측 (jwacheuk) 🔊 Bên trái
돌아서 가다 (doraseo gada) 🔊 Đi vòng
댁 (daek) 🔊 Nhà (kính ngữ)
근처 (geuncheo) 🔊 Gần, vùng lân cận
집값 (jipgap) 🔊 Giá nhà
비싸다 (bissada) 🔊 Đắt
싸다 (ssada) 🔊 Rẻ
교통편 (gyotongpyeon) 🔊 Phương tiện giao thông
시끄럽다 (sikkeureopda) 🔊 Ồn ào
출근하다 (chulgeunhada) 🔊 Đi làm
퇴근하다 (toegeunhada) 🔊 Tan làm
리모델링 (rimodelling) 🔊 Sửa sang, nâng cấp
깔끔하다 (kkalgeumhada) 🔊 Gọn gàng, sạch sẽ
장 보다 (jang boda) 🔊 Đi chợ, mua sắm
코앞 (koap) 🔊 Ngay trước mũi, rất gần
요금 (yogeum) 🔊 Tiền cước, giá vé
현금 (hyeongeum) 🔊 Tiền mặt
카드 (kadeu) 🔊 Thẻ (tín dụng, thanh toán)
거스름돈 (geoseureumdon) 🔊 Tiền thừa
번거롭다 (beongeoropda) 🔊 Phiền phức
선호하다 (seonhohada) 🔊 Ưa chuộng, thích hơn
세워 드리다 (sewo deurida) 🔊 Dừng xe (kính ngữ)
빵집 (ppangjip) 🔊 Tiệm bánh
도착했습니다 (dochakhaesseumnida) 🔊 Đã đến nơi

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
택시 기사: 어서 오세요. 🔊 Tài xế taxi: Xin chào quý khách.
경호: 안녕하세요. 🔊 Kyung Ho: Xin chào.
택시 기사: 어디로 모실까요? 🔊 Tài xế taxi: Tôi có thể đưa quý khách đi đâu ạ?
경호: 구로 시장으로 가 주세요. 🔊 Kyung Ho: Làm ơn cho tôi đi đến chợ Guro.
택시 기사: 네. 🔊 Tài xế taxi: Vâng.
경호: 기사님, 얼마쯤 나올까요? 🔊 Kyung Ho: Thưa bác tài, khoảng bao nhiêu tiền ạ?
택시 기사: 지금은 막히는 시간대가 아니니까 15,000원 정도 나올 것 같네요. 여기서 성산대교 타실 거예요? 아니면 좌측으로 돌아서 갈까요? 🔊 Tài xế taxi: Bây giờ không phải giờ cao điểm nên có lẽ khoảng 15.000 won. Quý khách sẽ đi qua cầu Seongsan hay là đi vòng bên trái ạ?
경호: 성산대교로 가 주세요. 🔊 Kyung Ho: Làm ơn cho tôi đi qua cầu Seongsan.
택시 기사: 네. 댁이 거기이신가 봐요. 🔊 Tài xế taxi: Vâng. Hình như nhà quý khách ở đó ạ.
경호: 네. 구로 시장 근처에 집이 있어요. 🔊 Kyung Ho: Vâng. Tôi có nhà gần chợ Guro.
택시 기사: 거기는 집값이 비싸지 않아요? 🔊 Tài xế taxi: Giá nhà ở đó không đắt sao?
경호: 주위 다른 곳에 비해서 좀 싼 편이에요. 그리고 교통편도 좋아서 살기 좋은 것 같아요. 🔊 Kyung Ho: So với những nơi khác xung quanh thì rẻ hơn một chút. Và giao thông cũng thuận tiện nên tôi thấy sống ở đó tốt.
택시 기사: 시장 근처에서 살면 좀 시끄럽고 그렇지 않나요? 🔊 Tài xế taxi: Sống gần chợ thì hơi ồn ào đúng không ạ?
경호: 생각보다 그렇게 시끄럽지는 않더라고요. 그리고 아침 일찍 출근하 고 저녁 늦게 집에 들어오니까 주위가 그렇게 시끄러운지 모르겠더 라고요. 🔊 Kyung Ho: Không ồn ào như tôi nghĩ đâu. Với lại, tôi đi làm sớm và tối muộn mới về nhà nên không biết xung quanh có ồn ào hay không.
택시 기사: 구로 시장이 꽤 크죠? 🔊 Tài xế taxi: Chợ Guro khá lớn phải không ạ?
경호: 네. 엄청 커요. 최근에 리모델링을 했는데 깔끔하게 잘 해 놨더라고요. 🔊 Kyung Ho: Vâng. Rất lớn. Gần đây họ đã tu sửa lại và làm rất sạch sẽ.
택시 기사: 장 보러 가실 때 많이 편하시겠어요. 🔊 Tài xế taxi: Chắc là rất tiện khi đi mua sắm.
경호: 그렇죠. 시장이 바로 코앞이니까. 요금은 현금으로 드리는 게 나아요? 아니면 카드로 내는 게 나아요? 🔊 Kyung Ho: Đúng vậy. Vì chợ ngay trước nhà mà. Tôi nên trả tiền mặt hay trả bằng thẻ thì tốt hơn ạ?
택시 기사: 현금이든 카드든 상관없어요. 손님이 편하신 대로 내 주시면 돼요. 🔊 Tài xế taxi: Tiền mặt hay thẻ đều được. Quý khách cứ trả theo cách nào tiện nhất.
경호: 그렇군요. 어떤 기사님은 현금으로 내면 거스름돈 주기 번거롭다고 카드를 선호하시더라고요. 🔊 Kyung Ho: Ra vậy. Tôi thấy một số bác tài thích trả bằng thẻ vì trả tiền mặt thì phiền phức khi trả lại tiền thừa.
택시 기사: 네. 그런 분도 계시죠. 이제 거의 다 왔네요. 어디에 세워 드릴까요? 🔊 Tài xế taxi: Vâng. Cũng có những người như vậy. Gần đến nơi rồi ạ. Tôi dừng ở đâu cho quý khách ạ?
경호: 조금 더 가셔서요. 저기 빵집 앞에서 세워 주세요. 🔊 Kyung Ho: Đi thêm một chút nữa ạ. Làm ơn dừng ở trước tiệm bánh kia.
택시 기사: 네. 도착했습니다. 🔊 Tài xế taxi: Vâng. Đến rồi ạ.
경호: 감사합니다. 안녕히 가세요. 🔊 Kyung Ho: Cảm ơn. Tạm biệt.
택시 기사: 네. 안녕히 가세요. 🔊 Tài xế taxi: Vâng. Tạm biệt.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. **-(으)로 (-(eu)ro): Đến, bằng, với**

* **Ý nghĩa:**
* Chỉ phương hướng, địa điểm đến: “Đi đến đâu”.
* Chỉ phương tiện, công cụ: “Bằng phương tiện gì”.
* Chỉ nguyên liệu, thành phần: “Được làm bằng gì”.
* **Cách dùng:**
* Danh từ kết thúc bằng phụ âm + 으로
* Danh từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ + 로

* **Ví dụ:**

* 구로 시장**으로** 가 주세요. (Guro sijang**euro** ga juseyo.) – Xin hãy đi đến chợ Guro. (Phương hướng)
* 카**드로** 내는 게 나아요? (Ka**deuro** naeneun ge naayo?) – Thanh toán bằng thẻ thì tốt hơn chứ? (Phương tiện)

2. **-쯤 (-jjeum): Khoảng, chừng**

* **Ý nghĩa:** Ước lượng một khoảng thời gian, số lượng, giá cả.
* **Cách dùng:** Gắn sau danh từ chỉ số lượng hoặc thời gian.

* **Ví dụ:**

* 얼마**쯤** 나올까요? (Eolma**jjeum** naolkkayo?) – Khoảng bao nhiêu tiền?
* 15,000원 **쯤** 나올 것 같네요.(Manocheon won **jjeum** naol geot gatneyo) – Chắc khoảng 15,000 won.

3. **-는/ㄴ 편이다 (-(neu)n pyeonida): Thuộc loại, có khuynh hướng**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả một sự việc, trạng thái thuộc về một loại, một xu hướng nào đó.
* **Cách dùng:**
* Động từ/Tính từ + 는/ㄴ 편이다
* Động từ: hiện tại (는 편이다), quá khứ (ㄴ 편이다)
* Tính từ: (ㄴ/은 편이다)

* **Ví dụ:**

* 주위 다른 곳에 비해서 좀 싼 **편이에요**. (Juwi dareun gose bihaeseo jom ssan **pyeonieyo**.) – So với những nơi khác xung quanh thì có khuynh hướng rẻ hơn một chút.
* 교통편도 좋아서 살기 좋은 **편이에요**. (Gyotongpyeondo joaseo salgi joeun **pyeonieyo**.) – Giao thông cũng tốt nên thuộc loại dễ sống.

4. **-더라고요 (-deoraguyo): Nhận thấy, thấy rằng**

* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự nhận biết, cảm nhận mới về một sự việc, trạng thái đã được chứng kiến hoặc trải nghiệm trực tiếp trong quá khứ.
* **Cách dùng:** Gắn sau thân động từ hoặc tính từ.

* **Ví dụ:**

* 생각보다 그렇게 시끄럽지는 **않더라고요**. (Saenggakboda geureoke sikkeureopjineun **antdeoraguyo**.) – Không ồn ào như tôi nghĩ.
* 최근에 리모델링을 했는데 깔끔하게 잘 해 놨**더라고요**. (Choegeune rimodellingeul haenneunde kkaelkkeumhage jal hae nwat**deoraguyo**.) – Gần đây họ đã cải tạo lại và làm rất gọn gàng, sạch sẽ.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate