Bài 30: Đây là lần đầu tiên của tôi đi máy bay - 저 이번에 비행기 처음 타 보는 거예요.
1 - Mục tiêu bài học
- Ôn tập và sử dụng cấu trúc câu trần thuật, câu hỏi.
- Luyện tập các cấu trúc ngữ pháp: “-아/어 보다” (thử làm gì), “-려고 하다” (dự định làm gì), “-으니까” (vì…nên).
- Tìm hiểu và sử dụng các biểu hiện chỉ sự tiếc nuối, thất vọng.
- Nghe & Nói: Luyện nghe hiểu hội thoại về chủ đề đi máy bay. Luyện nói về kinh nghiệm du lịch, sở thích và những điều cần lưu ý khi đi máy bay.n
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
지하철 (jihacheol) | 🔊 | Tàu điện ngầm |
표 (pyo) | 🔊 | Vé |
사다 (sada) | 🔊 | Mua |
어떻게 (eotteoke) | 🔊 | Như thế nào |
역무원 (yeokmuwon) | 🔊 | Nhân viên nhà ga |
기계 (ggye) | 🔊 | Máy móc |
처음 (cheoeum) | 🔊 | Lần đầu |
타다 (tada) | 🔊 | Đi, lên (tàu, xe) |
도와주다 (dowajuda) | 🔊 | Giúp đỡ |
도착역 (dochakyeok) | 🔊 | Ga đến |
선택하다 (seontaekhada) | 🔊 | Lựa chọn |
돈 (don) | 🔊 | Tiền |
넣다 (neotta) | 🔊 | Cho vào, bỏ vào |
일회용 카드 (ilhoeyong kadeu) | 🔊 | Thẻ một lần |
보증금 (bojeunggeum) | 🔊 | Tiền đặt cọc |
포함되다 (pohamdoeda) | 🔊 | Bao gồm |
환급기 (hwangeupgi) | 🔊 | Máy hoàn tiền |
찾아가다 (chajagada) | 🔊 | Lấy lại |
방향 (banghyang) | 🔊 | Phương hướng |
반대 (bandae) | 🔊 | Ngược lại |
올라가다 (ollagada) | 🔊 | Đi lên |
내려가다 (naeryeogada) | 🔊 | Đi xuống |
헤매다 (hemaeda) | 🔊 | Lạc đường, loay hoay |
동네 (dongne) | 🔊 | Khu phố, vùng lân cận |
별 (byeol) | 🔊 | Ngôi sao |
금방 (geumbang) | 🔊 | Ngay, nhanh chóng |
길을 잃다 (gireul iltta) | 🔊 | Bị lạc đường |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
영민: 저기, 지하철 표 사려면 어떻게 해야 되죠? | 🔊 | Youngmin: Xin lỗi, tôi phải làm thế nào để mua vé tàu điện ngầm? |
역무원: 아, 요즘은 저기 저 기계로 다 해요. | 🔊 | Nhân viên nhà ga: À, dạo này mọi người đều dùng máy kia để mua. |
영민: 아, 제가 지하철을 처음 타 봐서... | 🔊 | Youngmin: À, đây là lần đầu tiên tôi đi tàu điện ngầm... |
역무원: 같이 가시죠. 제가 도와 드릴게요. 자, 여기 도착역을 선택하고 돈을 넣으면 이렇게 일회용 카드가 나와요. | 🔊 | Nhân viên nhà ga: Đi cùng tôi nào. Tôi sẽ giúp anh. Này, chọn ga đến ở đây và bỏ tiền vào thì sẽ có thẻ một lần như thế này. |
영민: 아, 감사합니다! | 🔊 | Youngmin: A, cảm ơn anh! |
역무원: 보증금 500원 포함돼 있으니까 도착해서 꼭 보증금 환급기에 카드 넣고 보증금 찾아가세요. | 🔊 | Nhân viên nhà ga: Vì có bao gồm 500 won tiền đặt cọc nên sau khi đến nơi nhớ bỏ thẻ vào máy hoàn tiền đặt cọc và lấy lại tiền nhé. |
영민: 네, 알겠습니다. 감사합니다. | 🔊 | Youngmin: Vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn anh. |
영민: 저기 죄송한데, 이거 합정역 가는 거 맞나요? | 🔊 | Youngmin: Xin lỗi cho tôi hỏi, cái này có phải đi đến ga Hapjeong không ạ? |
행인: 합정역이요? 어... 아닐 텐데... 잠시만요. 아, 이 방향이 아니네요! 반대 방향으로 가셔야 돼요. | 🔊 | Người đi đường: Ga Hapjeong ạ? Ừm... Chắc là không phải... Chờ một chút. À, không phải hướng này rồi! Anh phải đi hướng ngược lại. |
영민: 아, 그래요? | 🔊 | Youngmin: À, vậy ạ? |
행인: 네, 이쪽으로 올라가셔서 반대쪽으로 다시 내려가서 타세요. | 🔊 | Người đi đường: Vâng, anh đi lên phía này rồi đi xuống phía đối diện để đi tàu. |
영민: 네, 감사합니다. | 🔊 | Youngmin: Vâng, cảm ơn anh. |
영민: 응. 나 이제 지하철 타! | 🔊 | Youngmin: Ừ. Tớ giờ mới lên tàu điện ngầm! |
수민: 뭐? 이제 탄다고? 왜 이렇게 늦었어? | 🔊 | Sumin: Gì? Giờ mới lên tàu á? Sao mà trễ vậy? |
영민: 좀 헤맸어. 나 지하철 처음 타 보잖아. | 🔊 | Youngmin: Tớ lạc một chút. Đây là lần đầu tớ đi tàu điện ngầm mà. |
수민: 뭐? 지하철을 처음 타 본다고? | 🔊 | Sumin: Gì? Lần đầu đi tàu điện ngầm á? |
영민: 그래. 나 사는 동네는 지하철이 없어. | 🔊 | Youngmin: Ừ. Ở chỗ tớ sống không có tàu điện ngầm. |
수민: 헐. 너 별에서 왔니? | 🔊 | Sumin: Hả. Cậu từ hành tinh nào tới vậy? |
영민: 그래. 별에서 왔다! 쫌만 기다려. 금방 가! | 🔊 | Youngmin: Ừ. Tớ từ hành tinh đến đấy! Chờ tớ một chút. Tớ đến ngay! |
수민: 알겠어. 지하철에서 길 잃지 말고 조심히 와. | 🔊 | Sumin: Biết rồi. Đừng lạc đường trong tàu điện ngầm và đến cẩn thận nhé. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. Cấu trúc: -아/어/여 보다 (Thử làm gì đó)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả việc thử làm một hành động nào đó, có tính chất trải nghiệm.
* **Cách dùng:**
* Động từ kết thúc bằng nguyên âm **ㅏ** hoặc **ㅗ** + **아 보다**
* Động từ kết thúc bằng nguyên âm khác **ㅏ, ㅗ** + **어 보다**
* Động từ **하다** + **여 보다** (trở thành **해 보다**)
* **Ví dụ:**
* 비행기를 **타 보다**: Thử đi máy bay
* 한국 음식을 **먹어 보다**: Thử ăn món ăn Hàn Quốc
* 한국어를 **공부해 보다**: Thử học tiếng Hàn
2. Cấu trúc: -려고 하다 (Định làm gì)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả ý định hoặc kế hoạch làm một việc gì đó.
* **Cách dùng:**
* Động từ + **-려고 하다**
* **Ví dụ:**
* 여행을 **가려고 하다**: Định đi du lịch
* 돈을 **모으려고 하다**: Định tiết kiệm tiền
* 책을 **읽으려고 하다**: Định đọc sách
### 3. Cấu trúc: -는데/은데/ㄴ데 (Liên kết câu, diễn tả bối cảnh hoặc sự tương phản)
* **Ý nghĩa:**
* Diễn tả bối cảnh, giải thích hoặc đưa ra thông tin nền cho câu sau.
* Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập giữa hai vế câu.
* **Cách dùng:**
* Động từ/Tính từ + **-는데**
* Danh từ có patchim + **-은데**
* Danh từ không có patchim + **-ㄴ데**
* **Ví dụ:**
* 비가 **오는데**, 우산을 안 가져왔어요. (Trời đang mưa, nhưng tôi không mang ô.)
* 저는 **학생인데**, 아르바이트를 하고 있어요. (Tôi là học sinh, nhưng tôi đang làm thêm.)
* 이 옷은 **예쁜데**, 너무 비싸요. (Cái áo này đẹp, nhưng quá đắt.)
4. Cấu trúc: -지 말다 (Đừng làm gì)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự cấm đoán hoặc khuyên không nên làm một việc gì đó.
* **Cách dùng:**
* Động từ + **-지 말다**
* **Ví dụ:**
* 거짓말을 **하지 마세요**. (Đừng nói dối.)
* 늦게 **자지 마세요**. (Đừng ngủ muộn.)
* 술을 **마시지 마세요**. (Đừng uống rượu.)
5. Cấu trúc: -밖에 (Chỉ, ngoài ra không có gì khác)
* **Ý nghĩa:** Diễn tả sự hạn chế, chỉ có một số lượng nhỏ hoặc một điều duy nhất.
* **Cách dùng:**
* Danh từ + **밖에** + Động từ phủ định
* **Ví dụ:**
* 돈이 **천 원밖에** 없어요. (Tôi chỉ có 1000 won.)
* 사과가 **한 개밖에** 안 남았어요. (Chỉ còn lại một quả táo.)
* 한국어를 **조금밖에** 못 해요. (Tôi chỉ có thể nói một chút tiếng Hàn.)
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate