Bài 7: Hôm nay bạn cũng lại đi muộn à - 오늘도 늦어?
1 - Mục tiêu bài học
Hội thoại gia đình hàng ngày, giờ giấc sinh hoạt, mối quan hệ giữa các thành viên.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
프로젝트 (peurojekteu) | 🔊 | Dự án |
팀별 (timbyeol) | 🔊 | Theo nhóm |
술 (sul) | 🔊 | Rượu |
술 냄새 (sul naemsae) | 🔊 | Mùi rượu |
어쩔 수 없다 (eojeol su eopda) | 🔊 | Không còn cách nào khác, đành phải vậy |
소개팅 (sogaeting) | 🔊 | Xem mắt |
조건 (jogeon) | 🔊 | Điều kiện |
키 (ki) | 🔊 | Chiều cao |
얼굴 (eolgul) | 🔊 | Khuôn mặt |
잘생기다 (jalsaenggida) | 🔊 | Đẹp trai |
폭탄 (poktan) | 🔊 | Bom (ý chỉ người xấu xí) |
피곤하다 (pigonhada) | 🔊 | Mệt mỏi |
야근 (yageun) | 🔊 | Làm thêm giờ |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
엄마: 아인아, 오늘 몇 시에 들어와? 오늘도 늦어? | 🔊 | Aina, hôm nay con mấy giờ về? Hôm nay cũng muộn à? |
아인: 왜요? 오늘도 늦을 거 같은데. 저 요즘 학교에서 팀별로 하는 프로젝트가 있거든요. | 🔊 | Sao ạ? Chắc hôm nay con cũng về muộn. Dạo này con có dự án nhóm ở trường. |
혜영: 엄마, 믿지 마. 오빠 어제도 술 마시고 왔어. 술 냄새 엄청 많이 나더라고. | 🔊 | Mẹ ơi, đừng tin. Hôm qua anh con cũng uống rượu về. Toàn mùi rượu thôi. |
아인: 프로젝트 준비 끝나고 같이 술 한잔한 거지. 이거 엄청 중요한 프로젝트라서 어쩔 수 없어. | 🔊 | Thì tại chuẩn bị dự án xong bọn con uống với nhau một chút thôi. Dự án này quan trọng lắm nên không còn cách nào khác. |
엄마: 아영이는 오늘 몇 시에 들어오는데? | 🔊 | Ayoung hôm nay mấy giờ về? |
아영: 난 일찍 올 거야. 회사 끝나고 바로 올 거 같아. | 🔊 | Con sẽ về sớm. Chắc là tan làm con về luôn. |
엄마: 넌 데이트도 없니? 남자 친구도 좀 사귀고 그래야지. | 🔊 | Con không có hẹn hò gì à? Phải có bạn trai đi chứ. |
아영: 오빠한테는 일찍 들어오라고 그러면서 나한테는 왜 늦게 오래? 아, 몰라. 요즘 회사에서 피곤해. 데이트 같은 거 할 시간도 없어. | 🔊 | Bảo anh con về sớm mà sao lại bảo con về muộn? Ai biết. Dạo này con mệt ở công ty. Không có thời gian hẹn hò gì đâu. |
엄마: 엄마 아는 사람이 소개팅 시켜 준다고 하는데 한번 해 볼래? | 🔊 | Mẹ quen một người bảo muốn giới thiệu con đi xem mắt, con thử không? |
혜영: 엄마, 내가 할까? 나도 남자 친구 없는데. | 🔊 | Mẹ ơi, hay là con đi? Con cũng không có bạn trai này. |
엄마: 아영아, 이번에는 조건도 아주 좋아. 키도 크고 얼굴도 잘생겼대. | 🔊 | Ayoung à, lần này điều kiện tốt lắm đấy. Bảo là cao ráo, đẹp trai nữa. |
아영: 안 해. 저번에도 잘생겼다고 해서 나갔더니 완전 폭탄이었으면서. 엄마 말 이제 안 믿어. | 🔊 | Không đi đâu. Lần trước mẹ cũng bảo đẹp trai, đi xong hóa ra là bom nổ chậm. Con không tin lời mẹ nữa đâu. |
엄마: 알았어. 다른 집 딸들은 남자 친구 생겼다고 소개도 시켜 준다고 하더라. | 🔊 | Biết rồi. Con gái nhà người ta có bạn trai còn dẫn về giới thiệu đấy. |
아영: 엄마, 나 나가요. 나 요즘 회사에서 피곤해서 집에 와서도 아무것도 못하고 잠만 자잖아. 퇴근하고 바로 들어올게요. | 🔊 | Mẹ ơi, con đi đây. Dạo này con mệt ở công ty, về nhà chẳng làm được gì toàn ngủ thôi. Con tan làm sẽ về ngay. |
엄마: 알았어. 고생해라. 그리고 혜영아, 여기 도시락. 넌 학교 끝나고 바로 올 거지? | 🔊 | Biết rồi. Khổ thân con. Hye-young à, đây cơm hộp của con. Con học xong về luôn chứ? |
혜영: 엄마, 나도 오늘 늦어. | 🔊 | Mẹ ơi, hôm nay con cũng về muộn. |
엄마: 뭐? 너 시험이 내일모레인데 왜 늦어? 오늘 늦기만 해 봐. | 🔊 | Gì cơ? Mai kia thi rồi sao còn về muộn? Hôm nay mà về muộn thì liệu hồn. |
혜영: 언니한테는 늦어도 된다고 하고, 난 왜 안 되는데? | 🔊 | Chị con thì về muộn được còn con thì không được là sao? |
엄마: 넌 고등학생이잖아. 너도 대학 가서 실컷 놀아. 너 시험 망치기만 해 봐. 엄마한테 혼날 줄 알아. | 🔊 | Con là học sinh cấp 3 mà. Con cứ vào đại học rồi tha hồ mà chơi. Con mà thi trượt thì liệu hồn với mẹ. |
혜영: 아, 맨날 공부 공부 공부! 나도 피곤하다고! 다녀올게요. | 🔊 | Aish, suốt ngày học học học! Con cũng mệt chứ bộ! Con đi đây. |
엄마: 혜영아, 도시락 가져가야지. | 🔊 | Hye-young à, mang cơm hộp đi chứ. |
아인: 나도 갔다 올게, 엄마. 나 12시 넘어서 들어올 거니까 기다리지 말고 그냥 주무세요. | 🔊 | Con cũng đi đây mẹ. Chắc con 12 giờ đêm mới về, mẹ đừng đợi cứ ngủ trước đi ạ. |
엄마: 알았어. 저녁 잘 먹고 다녀. | 🔊 | Ừ biết rồi. Ăn tối ngon miệng nhé. |
아빠: 여보, 난 오늘 야근 없어요. 일찍 들어올 거야. | 🔊 | Em yêu, hôm nay anh không tăng ca. Anh sẽ về sớm. |
엄마: 네? 진짜요? 회사에서 저녁 먹고 들어오면 안 돼요? | 🔊 | Dạ? Thật ạ? Anh ăn tối ở công ty rồi về có được không? |
아빠: 응? | 🔊 | Hả? |
엄마: 아휴, 아니에요. 알겠어요. 늦겠어요. 빨리 출근해요. | 🔊 | Ôi, không có gì. Em biết rồi. Anh muộn giờ rồi. Anh đi làm nhanh đi. |
4 - Giải thích ngữ pháp
**1. -(으)ㄹ 거 같다 (-(eu)l geo gatda): Có vẻ như, hình như**
* Dùng để diễn tả sự suy đoán hoặc phỏng đoán về một sự việc nào đó trong tương lai.
* Cấu trúc:
* Động từ/Tính từ + -(으)ㄹ 거 같다
* Nếu động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc “ㄹ” thì dùng -ㄹ 거 같다.
* Nếu động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng -을 거 같다.
* Ví dụ:
* 오늘 비가 올 거 같아요. (Oneul biga ol geo gatayo.) – Có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa.
* 그 영화는 재미있을 거 같아요. (Geu yeonghwaneun jaemiisseul geo gatayo.) – Có vẻ như bộ phim đó sẽ thú vị.
* 아인: 오늘도 늦을 거 같은데. (Aina: Oneuldo neujeul geo gateunde.) – Ain: Hình như hôm nay con cũng sẽ về muộn.
**2. -더라고(요) (-deoraguyo): Nhận thấy rằng, hóa ra là**
* Sử dụng khi người nói diễn tả một sự thật mới mà họ đã trực tiếp trải nghiệm hoặc chứng kiến trong quá khứ.
* Cấu trúc:
* Động từ/Tính từ + -더라고(요)
* Ví dụ:
* 어제 그 식당에 갔는데 음식이 정말 맛있더라고요. (Eoje geu sikdange ganneunde eumsigi jeongmal masitdeoraguyo.) – Hôm qua tôi đến nhà hàng đó và thấy đồ ăn rất ngon.
* 혜영: 오빠 어제도 술 마시고 왔어. 술 냄새 엄청 많이 나더라고. (Hyeyeong: Oppa eojedo sul masigo wasseo. Sul naemsae eomcheong mani nadeorago.) – Hye-yeong: Hôm qua anh hai cũng uống rượu về. Toàn mùi rượu thôi.
**3. -(으)면서 (-(eu)myeonseo): Vừa…vừa; trong khi**
* Diễn tả hai hành động hoặc trạng thái xảy ra đồng thời hoặc cùng một lúc.
* Cấu trúc:
* Động từ/Tính từ + -(으)면서
* Nếu động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm thì dùng -면서.
* Nếu động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng -으면서.
* Ví dụ:
* 음악을 들으면서 공부해요. (Eumageul deureumyeonseo gongbuhaeyo.) – Tôi vừa nghe nhạc vừa học bài.
* 텔레비전을 보면서 밥을 먹어요. (Tellebijeoneul bomeonseo babeul meogeoyo.) – Tôi vừa xem tivi vừa ăn cơm.
* 아영: 오빠한테는 일찍 들어오라고 그러면서 나한테는 왜 늦게 오래? (Ayeong: Oppahanteneun iljjik deureoorago geureomyeonseo nahanteneun wae neutge orae?) – A-young: Sao lại bảo anh hai về sớm, còn con thì lại bảo về muộn?
**4. -기만 하다 (-giman hada): Chỉ…, Suốt ngày…**
* Diễn tả một hành động, trạng thái nào đó chỉ xảy ra liên tục, không có hành động hoặc trạng thái khác xen vào. Thường mang nghĩa tiêu cực.
* Cấu trúc:
* Động từ/Tính từ + -기만 하다
* Ví dụ:
* 그는 잠만 자요. (Geuneun jamman jayo.) – Anh ta chỉ ngủ thôi.
* 아이는 울기만 해요. (Aineun ulgiman haeyo.) – Đứa bé chỉ khóc thôi.
* 혜영: 아, 맨날 공부 공부 공부! (Hyeyeong: A, maennal gongbu gongbu gongbu!) – Hye-yeong: A, suốt ngày học học học!
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate