Bài 9: Wow, Nó hợp với bạn quá - 어머, 잘 어울리시네요

1 - Mục tiêu bài học

Mục tiêu bài học: Luyện tập các mẫu câu giao tiếp khi mua sắm quần áo, cách hỏi ý kiến và đưa ra nhận xét về trang phục.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âm Phát âm Tiếng Việt
어서 오세요 (eoseo oseyo) 🔊 Chào mừng quý khách
찾으시는 스타일 (chajeusineun seutail) 🔊 Kiểu dáng mà quý khách đang tìm
그냥 (geunyang) 🔊 Cứ, chỉ là
둘러보다 (dulleoboda) 🔊 Xem xung quanh, xem lướt qua
편하게 (pyeonhage) 🔊 Thoải mái
요즘 (yojeum) 🔊 Dạo này, gần đây
유행 (yuhaeng) 🔊 Sự thịnh hành, xu hướng
대세 (daese) 🔊 Xu hướng lớn, trào lưu
안 어울리다 (an eoullida) 🔊 Không hợp
입어 보다 (ibeo boda) 🔊 Mặc thử
탈의실 (taluisil) 🔊 Phòng thay đồ
팔리다 (pallida) 🔊 Được bán
마지막 (majimak) 🔊 Cuối cùng
남다 (namda) 🔊 Còn lại
얼굴이 하얗다 (eolguri hayeota) 🔊 Mặt trắng
저렴하다 (jeoryeomhada) 🔊 Rẻ
거저 (geojeo) 🔊 Miễn phí, gần như cho không
없어서 못 팔다 (eopseoseo mot palda) 🔊 Không có để bán, bán chạy
별로 (byeollo) 🔊 Không...lắm
비싸다 (bissada) 🔊 Đắt
타이트하다 (taiteuhada) 🔊 Ôm sát, bó sát
튀다 (twida) 🔊 Nổi bật, lòe loẹt
후회하다 (huhoehada) 🔊 Hối hận
고민되다 (gomin doeda) 🔊 Băn khoăn, lo lắng

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Câu tiếng Hàn Nghe Nghĩa Tiếng Việt
점원: 어서 오세요. 찾으시는 스타일 있으세요? 🔊 Nhân viên: Xin chào quý khách. Quý khách có đang tìm kiếm phong cách nào không ạ?
태희: 아, 그냥 둘러볼게요. 🔊 Taehee: À, tôi chỉ xem thôi ạ.
점원: 네, 편하게 보세요. 🔊 Nhân viên: Vâng, mời quý khách cứ thoải mái xem.
태희: 혜리야, 이거 어때? 요즘 이런 스타일이 유행이라는데? 🔊 Taehee: Hyeri ơi, cái này thế nào? Nghe nói dạo này phong cách này đang thịnh hành đấy?
혜리: 요즘에 진짜 이런 스타일이 대세더라. 근데 난 이런 스타일 안 입어 봐서 안 어울릴 거 같은데? 🔊 Hyeri: Dạo này phong cách này đúng là đang là xu hướng. Nhưng tớ chưa mặc phong cách này bao giờ nên có vẻ không hợp thì phải?
태희: 한번 입어 봐. 이거 입어 봐도 되죠? 🔊 Taehee: Mặc thử đi. Mặc thử cái này được chứ ạ?
점원: 네, 입어 보세요. 탈의실은 이쪽에 있어요. 🔊 Nhân viên: Vâng, mời quý khách mặc thử. Phòng thay đồ ở phía này ạ.
혜리: 알았어. 입어 볼게. 넌 다른 옷 보고 있어. 🔊 Hyeri: Ừ, tớ mặc thử đây. Cậu xem quần áo khác đi.
태희: 응. 알았어. 🔊 Taehee: Ừ. Tớ biết rồi.
점원: 어머, 잘 어울리시네요. 오늘 이 옷만 계속 팔렸어요. 이게 지금 마지 막 남은 옷이에요. 🔊 Nhân viên: Ôi trời, hợp với quý khách quá. Hôm nay chỉ có mỗi cái áo này là bán chạy thôi ạ. Đây là cái cuối cùng còn sót lại đấy ạ.
혜리: 진짜요? 아, 근데 뭔가 이상한데? 🔊 Hyeri: Thật ạ? À, nhưng mà có gì đó kỳ lạ thì phải?
점원: 그래요? 얼굴이 하얘서 빨간색 입으니까 정말 잘 어울리는데. 🔊 Nhân viên: Vậy ạ? Vì da quý khách trắng nên mặc màu đỏ rất hợp đấy ạ.
혜리: 그래요? 어울리는 거 같기도 하고... 🔊 Hyeri: Vậy ạ? Hình như cũng hợp...
점원: 가격도 얼마나 저렴하게 나왔는데요. 완전 거저예요. 이 옷은 없어서 못 팔아요. 🔊 Nhân viên: Giá cũng rẻ nữa ạ. Coi như là cho không đấy ạ. Cái áo này không có mà bán ấy ạ.
혜리: 진짜 별로 안 비싸긴 하네요. 🔊 Hyeri: Thật sự là không đắt lắm nhỉ.
점원: 아휴, 오늘 이 옷만 계속 팔렸다니까요. 있을 때 사 가요. 🔊 Nhân viên: Ôi trời, hôm nay chỉ có mỗi cái áo này là bán chạy thôi ạ. Còn thì mua đi ạ.
혜리: 잠깐만요. 태희야! 태희야, 이리 와 봐. 어때? 괜찮아? 잘 어울리는 거 같아? 🔊 Hyeri: Chờ chút. Taehee ơi! Taehee ơi, lại đây xem. Thế nào? Ổn không? Có hợp không?
태희: 아... 음... 근데 좀 작은 거 아냐? 🔊 Taehee: À... ừm... Nhưng mà có phải hơi bé không?
점원: 아니에요. 요즘 타이트하게 입어야지, 누가 크게 입어요. 🔊 Nhân viên: Không phải đâu ạ. Dạo này phải mặc ôm mới đẹp chứ ai mặc rộng nữa ạ.
혜리: 그래? 작은 거 같아? 좀 이상한 거 같긴 해. 🔊 Hyeri: Vậy à? Tớ thấy hơi bé à? Hình như hơi kỳ lạ.
태희: 음... 색깔도 너무 튀는 거 같아. 얼마야? 비싸네! 🔊 Taehee: Ừm... Màu sắc cũng nổi quá. Bao nhiêu vậy? Đắt thế!
혜리: 그래? 맞아, 비싼 거 같기도 해. 🔊 Hyeri: Vậy à? Ừ, hình như cũng đắt.
태희: 빨리 갈아입어. 다른 데 가 보자. 🔊 Taehee: Thay ra nhanh đi. Đi chỗ khác xem.
점원: 이 옷 없어서 못 파는 건데. 나중에 후회하지 말아요. 🔊 Nhân viên: Cái áo này không có mà bán ấy ạ. Sau này đừng hối hận đấy ạ.
혜리: 아, 그래요? 고민되네, 어쩌지? 🔊 Hyeri: À, vậy ạ? Phân vân quá, làm sao giờ?
태희: 저희 다른 곳 한 번만 보고 올게요. 다른 데도 보고 오자. 옷은 바로 사면 후회해. 🔊 Taehee: Chúng tôi xem chỗ khác một lát rồi quay lại ạ. Đi xem chỗ khác nữa đi. Mua quần áo ngay là hối hận đấy.
혜리: 알았어. 옷 갈아입고 나올게. 🔊 Hyeri: Ừ, tớ thay đồ rồi ra.

4 - Giải thích ngữ pháp

**1. -(으)세요 (-(eu)seyo): Kính ngữ mệnh lệnh/đề nghị**

* Dùng để yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự.
* Động từ có patchim dùng -으세요, động từ không có patchim dùng -세요.

* Ví dụ:
* 입다 (ipda – mặc) -> 입으세요 (ibeu seyo – hãy mặc vào)
* 보다 (boda – xem) -> 보세요 (boseyo – hãy xem)
* 편하게 보세요 (pyeonhage boseyo): Hãy xem thoải mái.
* 입어 보세요 (ibeo boseyo): Hãy mặc thử.

**2. -는데/은데 (-(neu)nde/eunde): Liên kết câu, diễn tả tình huống/nền**

* Dùng để giới thiệu một tình huống, nền tảng hoặc đưa ra một nhận xét trước khi nói điều gì đó khác.
* Động từ/Tính từ có patchim dùng -은데, không có patchim dùng -는데. Riêng 있다/없다 dùng -는데.

* Ví dụ:
* 요즘에 진짜 이런 스타일이 대세인데 난 이런 스타일 안 입어 봐서…(yojeume jinjja ireon seuta-ili daese-inde nan ireon seuta-il an ibeo bwaseo…): Dạo này kiểu này đang là xu hướng nhưng tôi chưa mặc kiểu này bao giờ…
* 얼굴이 하얘서 빨간색 입으니까 정말 잘 어울리는데… (eolguri hayaeseo ppalgansaek ibeunikka jeongmal jal eoullineunde…): Vì mặt bạn trắng nên mặc màu đỏ rất hợp…
* 가격도 얼마나 저렴하게 나왔는데요. (gyeokdo eolmana jeoryeomhage nawatneundeyo.): Giá cũng rẻ nữa.

**3. -아/어/여도 되다 (-a/eo/yeodo doeda): Được phép làm gì**

* Diễn tả sự cho phép, được phép làm một hành động nào đó.
* Nguyên tắc chia:
* ㅏ/ㅗ + -아도 되다
* Các nguyên âm còn lại + -어도 되다
* 하다 -> 하여도 되다 ( 해도 되다)

* Ví dụ:
* 이거 입어 봐도 되죠? (igeo ibeo bwado doejo?): Tôi mặc thử cái này được chứ?
* 여기 앉아도 돼요? (yeogi anjado dwaeyo?): Tôi ngồi đây được không?

**4. -잖아(요) (-janha(yo)): Nhắc lại một sự thật đã biết**

* Sử dụng khi người nói nhắc lại một sự thật mà cả người nói và người nghe đều đã biết.
* Có thể dùng với thì quá khứ hoặc tương lai.
* -잖아 dùng với bạn bè hoặc người ít tuổi hơn, -잖아요 dùng với người lớn tuổi hơn hoặc trong tình huống trang trọng hơn.

* Ví dụ:
* 오늘 이 옷만 계속 팔렸다니까요 (oneul i otman gyesok pallyeottanikka-yo): Hôm nay chỉ có cái áo này bán chạy thôi mà. (đã nói trước đó rồi)

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate