Bài 8: Làm ơn gọi con dậy 6 giờ sáng mai - 저 내일 여섯 시에 깨워 주세요
1 - Mục tiêu bài học
- * **Từ vựng:** Học các từ vựng liên quan đến thời gian (sáu giờ), hoạt động hàng ngày (gọi dậy, đặt báo thức), địa điểm (núi Seorak), và các hoạt động (leo núi).
- * **Ngữ pháp:** Luyện tập cấu trúc câu yêu cầu/nhờ vả (깨워 주세요), cấu trúc phủ định (못 일어나), và cách diễn đạt lý do (때문에, ~고 싶어서).
- * **Văn hóa:** Hiểu được cách thể hiện sự quan tâm và lo lắng của người mẹ đối với con cái, cũng như mối quan hệ giữa anh chị em trong gia đình Hàn Quốc.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
깨우다 (kkaeuda) | 🔊 | đánh thức |
알람 (allam) | 🔊 | báo thức |
맞추다 (matchuda) | 🔊 | đặt, chỉnh |
귀찮게 하다 (gwitchanke hada) | 🔊 | làm phiền |
진짜 (jinjja) | 🔊 | thật, thực sự |
일어나다 (ireonada) | 🔊 | thức dậy |
조용히 하다 (joyonghi hada) | 🔊 | im lặng |
놀러 가다 (nolleo gada) | 🔊 | đi chơi |
설악산 (Seoraksan) | 🔊 | Núi Seorak |
춥다 (chupda) | 🔊 | lạnh |
등산하다 (deungsanhada) | 🔊 | leo núi |
뒷산 (dwitsan) | 🔊 | núi sau nhà |
오르다 (oreuda) | 🔊 | leo lên |
과 (gwa) | 🔊 | khoa, ngành |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Câu tiếng Hàn | Nghe | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
철수: 엄마. 저 내일 여섯 시에 깨워 주세요. | 🔊 | Cheolsu: Mẹ ơi, ngày mai hãy gọi con dậy lúc sáu giờ ạ. |
엄마: 여섯 시? 아침 여섯 시? | 🔊 | Mẹ: Sáu giờ? Sáu giờ sáng? |
철수: 네. | 🔊 | Cheolsu: Vâng. |
영희: 엄마, 쟤 깨워 주지 마! 쟤 백 번 깨워도 못 일어나. 야, 김철수! 너 알람 맞춰 놓고 자! 엄마 귀찮게 하지 말고. | 🔊 | Younghee: Mẹ ơi, đừng gọi nó dậy! Gọi nó trăm lần nó cũng không dậy được. Này, Kim Cheolsu! Mày đặt báo thức rồi ngủ đi! Đừng làm phiền mẹ. |
철수: 아, 아니야! 이번엔 진짜 일어날 수 있어. 엄마 꼭 깨워 주세요. | 🔊 | Cheolsu: À, không phải đâu! Lần này con thực sự có thể dậy được. Mẹ nhất định phải gọi con dậy đấy. |
엄마: 알았어, 알았어. | 🔊 | Mẹ: Biết rồi, biết rồi. |
영희: 아, 엄마! 그냥 알람 맞추라고 해! | 🔊 | Younghee: À, mẹ ơi! Cứ bảo nó đặt báo thức đi! |
철수: 아, 누나. 진짜 왜 그래! | 🔊 | Cheolsu: À, chị à. Sao chị cứ thế! |
엄마: 둘 다 조용히 해! 딱 여섯 시에 깨우면 돼? | 🔊 | Mẹ: Cả hai đứa im lặng đi! Gọi đúng sáu giờ là được chứ? |
철수: 네. 딱 여섯 시요! 그때처럼 또 다섯 시 반인데 여섯 시라고 깨우면 안 돼요! | 🔊 | Cheolsu: Vâng. Đúng sáu giờ ạ! Đừng gọi con dậy lúc năm giờ rưỡi rồi bảo là sáu giờ như lần trước! |
엄마: 너 깨워도 잘 못 일어나니까 그렇지! 근데 왜 이렇게 일찍 일어나려고? 아침 여섯 시에 일어나서 뭐 하게? | 🔊 | Mẹ: Tại vì gọi con dậy con cũng không dậy được chứ sao! Nhưng sao con lại muốn dậy sớm thế? Dậy lúc sáu giờ sáng để làm gì? |
철수: 아, 내일 저 친구들이랑 놀러 가기로 했어요. | 🔊 | Cheolsu: À, ngày mai con định đi chơi với bạn ạ. |
엄마: 어디로? | 🔊 | Mẹ: Đi đâu? |
철수: 설악산이요. | 🔊 | Cheolsu: Núi Seorak ạ. |
엄마: 이 추운 날 설악산에 왜 가? | 🔊 | Mẹ: Trời lạnh thế này đi núi Seorak làm gì? |
철수: 그냥 등산하러 가요. | 🔊 | Cheolsu: Con chỉ đi leo núi thôi ạ. |
엄마: 동네 뒷산도 잘 못 오르면서 설악산이 어디라고 가, 이 추위에! | 🔊 | Mẹ: Núi sau nhà còn leo không nổi mà đòi đi núi Seorak, trời lạnh thế này! |
철수: 아, 아니에요. 할 수 있어요! | 🔊 | Cheolsu: À, không phải đâu. Con có thể mà! |
엄마: 너... 그 같은 과 아름인가 하는 애가 간다고 해서 가려고 하는 거지? | 🔊 | Mẹ: Có phải con bé Areum cùng khoa đi nên con mới đi đúng không? |
철수: 아... 아... 아니에요! 그냥 등산하고 싶어서 가는 거예요. 어쨌든 내일 꼭 깨워 주세요! | 🔊 | Cheolsu: À... à... Không phải đâu ạ! Con chỉ muốn đi leo núi thôi ạ. Dù sao thì ngày mai mẹ nhất định phải gọi con dậy đấy! |
4 - Giải thích ngữ pháp
**1. Động từ/Tính từ + -아/어/여 주세요 ( -a/eo/yeo juseyo): Xin hãy làm gì đó cho tôi**
* Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn lịch sự yêu cầu ai đó làm điều gì đó cho bạn.
* Cách chia:
* Nguyên âm cuối của động từ/tính từ là 아 hoặc 오: + -아 주세요
* Nguyên âm cuối của động từ/tính từ là các nguyên âm khác (trừ 아, 오): + -어 주세요
* Động từ 하다: + -여 주세요 (thường chuyển thành 해주세요)
Ví dụ:
* 깨우다 (kkaeuda) -> 깨워 주세요 (kkaewo juseyo): Xin hãy đánh thức tôi.
* 읽다 (ilkda) -> 읽어 주세요 (ilgeo juseyo): Xin hãy đọc cho tôi.
* 하다 (hada) -> 해 주세요 (hae juseyo): Xin hãy làm cho tôi.
Trong đoạn hội thoại:
* 깨워 주세요. (kkaewo juseyo): Xin hãy đánh thức tôi.
**2. Động từ + -ㄹ/을 수 있다/없다 (-l/eul su itda/eopda): Có thể/Không thể làm gì đó**
* Cấu trúc này diễn tả khả năng hoặc khả năng không thể thực hiện một hành động nào đó.
* Cách chia:
* Động từ có patchim (phụ âm cuối): + -을 수 있다/없다
* Động từ không có patchim: + -ㄹ 수 있다/없다
Ví dụ:
* 하다 (hada): 할 수 있다 (hal su itda): Có thể làm
* 먹다 (meokda): 먹을 수 있다 (meogeul su itda): Có thể ăn
* 가다 (gada): 갈 수 없다 (gal su eopda): Không thể đi
Trong đoạn hội thoại:
* 일어날 수 있어. (ireonal su isseo): Con có thể thức dậy mà.
* 할 수 있어요! (hal su isseoyo): Con có thể làm được!
**3. -는데/은데 (-neunde/eun-de): (thể hiện bối cảnh, lý do hoặc sự ngạc nhiên)**
* Sử dụng để đưa ra một bối cảnh, lý do, hoặc thể hiện một sự ngạc nhiên, không đồng tình nhẹ nhàng.
* Cách dùng:
* Động từ, tính từ có patchim: -은데
* Động từ, tính từ không có patchim: -ㄴ데
* Danh từ + 이/가 아닌데
Ví dụ:
* 지금 바쁜데… (jigeum bappeunde…): Bây giờ tớ bận… (thể hiện một tình huống hoặc lý do)
* 이거 비싼데… (igeo bissan-de…): Cái này đắt nhỉ… (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không đồng tình)
Trong đoạn hội thoại:
* 너 깨워도 잘 못 일어나니까 그렇지! (neo kkaewo-do jal mot ireonani-kka geureochi!): Chẳng phải tại con dù mẹ đánh thức cũng không dậy được sao! (đưa ra lý do)
* 근데 왜 이렇게 일찍 일어나려고? (geunde wae ireoke iljjik ireonaryeogo?): Nhưng sao con lại muốn dậy sớm thế? (thể hiện sự tò mò/hỏi về lý do)
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations intermediate