Bài 10: Bạn có cái nào to hơn không? – 더 큰 거 있어요?
1 - Mục tiêu bài học
Sau bài học này, học viên có thể:
-
Hỏi và đáp khi đi mua sắm: hỏi sản phẩm, màu sắc, kích cỡ, thử đồ.
-
Sử dụng được cấu trúc:
-
- (이)랑 – “và” (dùng để liệt kê)
- 밖에 없어요 – “chỉ có…”
- 동사 + 아/어 보다 – “thử làm gì”
- 더 + tính từ – “hơn”
-
Luyện phát âm, nghe hiểu và phản xạ trong tình huống mua sắm thực tế.
2 - Từ Vựng
Từ vựng & Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
어서 오세요 (eoseo oseyo) | Xin mời vào | |
치마 (chima) | Váy | |
색깔 (saekkkal) | Màu sắc | |
검정색 (geomjeongsaek) | Màu đen | |
빨간색 (ppalkansaek) | Màu đỏ | |
입어 보다 (ibeo boda) | Thử mặc | |
사이즈 (saijeu) | Kích cỡ | |
크다 (keuda) | To | |
허리 (heori) | Cà rốt ở đâu vậy ạ? |
3 - ĐOẠN HỘI THOẠI
Hội thoại | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
점원: 어서 오세요. | Nhân viên: Mời vào ạ. | |
상미: 네. 안녕하세요. | Sangmi: Vâng, xin chào. | |
점원: 뭐 찾으세요? | Nhân viên: Bạn đang tìm gì ạ? | |
상미: 치마요. | Sangmi: Váy ạ. | |
점원: 치마는 여기에 있어요. 여기 보세요. | Nhân viên: Váy ở đây. Hãy nhìn chỗ này. | |
상미: 네. 이거 다른 색깔은 없나요? | Sangmi: Vâng. Cái này không có màu khác ạ? | |
점원: 이건 검정색이랑 빨간색밖에 없어요. | Nhân viên: Cái này chỉ có màu đen và màu đỏ thôi. | |
상미: 이거 입어 볼 수 있어요? | Sangmi: Tôi có thể thử cái này được không? | |
점원: 네. 입어 보세요. | Nhân viên: Vâng, bạn hãy thử đi. | |
상미: 사이즈가 작아요. 더 큰 거 있어요? | Sangmi: Kích cỡ nhỏ quá. Có cái nào to hơn không ạ? | |
점원: 네, 어떤 사이즈요? | Nhân viên: Có ạ, bạn muốn kích cỡ nào? | |
상미: 허리 27사이즈요. | Sangmi: Vòng eo cỡ 27 ạ. |
4 - Giải thích ngữ pháp
1. 더 + Tính từ
🔹 Nghĩa: hơn
📌 Dùng để so sánh:
-
더 크다 = to hơn
-
더 예쁘다 = đẹp hơn
📝 Ví dụ:
-
더 큰 거 있어요? → Có cái to hơn không?
2. 동사 + 아/어 보다
🔹 Nghĩa: thử làm gì
📌 Cấu trúc được dùng khi muốn thử hành động nào đó.
-
입다 (mặc) → 입어 보다 = thử mặc
📝 Ví dụ: -
이거 입어 볼 수 있어요? → Tôi có thể thử cái này không?
3. 밖에 없어요
🔹 Nghĩa: chỉ có… (mang nghĩa phủ định)
📌 Dùng khi muốn nói không còn lựa chọn nào khác.
📝 Ví dụ:
-
검정색이랑 빨간색밖에 없어요. → Chỉ có màu đen và đỏ thôi.
5. Luyện tập
✍️ Bài 1: Điền vào chỗ trống
Điền các từ: 더, 입어 보다, 밖에 없어요, (이)랑
-
이건 검정색___ 빨간색_______.
-
이거 _______ 수 있어요?
-
이거 사이즈가 작아요. ___ 큰 거 있어요?
📢 Bài 2: Luyện nói (thay phiên đóng vai)
Tình huống: Bạn đi mua áo khoác.
🔸 Người bán: 어서 오세요.
🔸 Bạn: 안녕하세요. _______ 있어요? (áo khoác)
🔸 Người bán: 여기 있어요.
🔸 Bạn: 이거 _______ 수 있어요?
🔸 Người bán: 네. 입어 보세요.
🔸 Bạn: 사이즈가 작아요. ___ 큰 거 있어요?
✅ Học viên luyện tập đóng vai theo cặp (1 bạn đóng vai khách, 1 bạn đóng vai nhân viên).
Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner