Bài 32: Bạn có thể giao hàng bây giờ được không - 지금 배달 돼요?

  • 직원: 한국 치킨입니다.
  • 성원: 지금 배달 돼요?
  • 직원: 네. 주소 말해 주세요.
  • 성원: 서울시 마포구 망원동이요.
  • 직원: 어떤 치킨 드릴까요?
  • 성원: 후라이드 반, 양념 반이요. 얼마예요?
  • 직원: 15,000원이요.
  • 성원: 맥주도 주세요.
  • 직원: 18,000원입니다.
  • 성원: 얼마나 걸려요?
  • 직원: 30분이요.
  • 성원: 네. 카드로 결제할게요.
  • 직원: 네, 알겠습니다.

1 - Mục tiêu bài học

  • Gọi món và hỏi dịch vụ giao hàng bằng tiếng Hàn.
  • Biết cách sử dụng cấu trúc hỏi có thể làm gì không? ~돼요?
  • Nắm được từ vựng cơ bản về giao hàng, địa chỉ, gà rán, thanh toán, v.v.
  • Luyện kỹ năng nghe – nói qua hội thoại thực tế khi đặt món ăn qua điện thoại.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
배달 (baedal)giao hàng
주소 (juso)địa chỉ
치킨 (chikin)gà rán
후라이드 (huraideu)gà chiên giòn
양념 (yangnyeom)gia vị, sốt
얼마예요? (eolmayeyo?)bao nhiêu tiền?
맥주 (maekju)bia
얼마나 걸려요? (eolmana geollyeoyo?)mất bao lâu?
결제 (gyeoljae)thanh toán
카드 (kadeu)thẻ (ngân hàng)

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (câu tô đỏ)NgheNghĩa tiếng Việt
직원: 한국 치킨입니다.Nhân viên: Gà Hàn Quốc xin nghe.
성원: 지금 배달 돼요?Seongwon: Bây giờ giao hàng được không?
직원: 네. 주소 말해 주세요.Nhân viên: Vâng. Vui lòng cho địa chỉ.
성원: 서울시 마포구 망원동이요.Seongwon: Quận Mapo, phường Mangwon, Seoul.
직원: 어떤 치킨 드릴까요?Nhân viên: Bạn muốn loại gà nào?
성원: 후라이드 반, 양념 반이요.Seongwon: Nửa gà chiên giòn, nửa gà sốt.
성원: 얼마예요?Seongwon: Bao nhiêu tiền?
직원: 15,000원이요.Nhân viên: 15,000 won.
성원: 맥주도 주세요.Seongwon: Cho tôi thêm bia nữa.
직원: 18,000원입니다.Nhân viên: Là 18,000 won.
성원: 얼마나 걸려요?Seongwon: Mất bao lâu?
직원: 30분이요.Nhân viên: 30 phút.
성원: 네. 카드로 결제할게요.Seongwon: Vâng. Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
직원: 네, 알겠습니다.Nhân viên: Vâng, tôi đã hiểu.

4 - Giải thích ngữ pháp

1. Động từ + 돼요?

👉 Diễn đạt ý “có thể … không?” / “được … không?”

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
지금 배달 돼요? Bây giờ giao hàng được không? 지금 주문 돼요? (Giờ gọi món được không?)

🔹 Dạng kính ngữ: 되다 → 돼요
🔹 Có thể áp dụng với các động từ khác như:

  • 가다 → 가도 돼요? (Tôi đi được không?)

  • 먹다 → 먹어도 돼요? (Tôi ăn được không?)


2. Động từ + (으)세요

👉 Câu yêu cầu/lịch sự: “Hãy …”, “Vui lòng …”

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
주소 말해 주세요. Vui lòng nói địa chỉ. 물 좀 주세요. (Cho tôi chút nước.)
카드로 결제할게요. Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ. 현금으로 할게요. (Tôi sẽ trả tiền mặt.)

5. Luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp

  1. 지금 _______ 돼요? (giao hàng)

  2. _______ 말해 주세요. (địa chỉ)

  3. _______ 주세요. (bia)

  4. 카드로 _______ 할게요. (thanh toán)


Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Hàn

  1. Bây giờ có thể giao hàng không?

  2. Cho tôi nửa gà rán, nửa gà sốt.

  3. Mất bao lâu vậy?

  4. Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.


Bài 3: Phản xạ nhanh

Trả lời nhanh cho các câu hỏi sau bằng tiếng Hàn:

  1. Bạn gọi món xong, nhân viên hỏi: “주소 말해 주세요.” → Bạn trả lời? → 서울시 마포구 망원동이요.

  2. Bạn muốn thêm bia, bạn nói? → 맥주도 주세요.

  3. Nhân viên hỏi: “얼마나 걸려요?” → Bạn trả lời? → 30분이요.

Tài liệu tham khảm: Talk To Me In Korean – Real life conversations beginner