Bài 5 - Bạn cũng nên đến - 너도 와!

1 - Mục tiêu bài học

✅ Hỏi và trả lời về kế hoạch của người khác.
✅ Mời ai đó tham gia vào một hoạt động.
✅ Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp để đề xuất hoặc cho phép ai đó làm gì.

2 - Từ Vựng

Từ vựng & Phiên âmNgheNghĩa tiếng Việt
바빠 (bappa)Bận
만나 (manna)Gặp
그냥 (geunyang)Chỉ là, đơn giản là
술 한잔 (sul hanjan)Một ly rượu
너도 와 (neodo wa)Cậu cũng đến nhé!
그래도 돼? (geuraedo dwae?)Mình đi cũng được à?
퇴근 (toegeun)Tan làm
같이 (gachi)Cùng nhau
술집 (suljip)Quán rượu
일곱 시 (ilgop si)7 giờ

3 - ĐOẠN HỘI THOẠI

Hội thoại (Tiếng Hàn + Phiên âm)NgheNghĩa tiếng Việt
현우: 세경아, 내일 바빠? (Segyeong-a, naeil bappa?)Segyeong à, mai cậu bận không?
세경: 내일 선영이 만나. (Naeil Seonyeongi manna.)Ngày mai mình gặp Seonyeong.
현우: 그래? (Geurae?)Vậy à?
세경: 응. 왜? 무슨 일 있어? (Eung. Wae? Museun il isseo?)Ừ. Sao thế? Có chuyện gì à?
현우: 아니, 그냥. 술 한잔하고 싶어서. (Ani, geunyang. Sul hanjan hago sipeoseo.)Không có gì, chỉ là mình muốn uống một ly rượu thôi.
세경: 그래? 내일 우리도 술 한잔할 거야. 너도 와! (Geurae? Naeil urido sul hanjan hal geoya. Neodo wa!)Vậy hả? Ngày mai bọn mình cũng đi uống rượu. Cậu cũng đến nhé!
현우: 그래도 돼? (Geuraedo dwae?)Mình đi cũng được à?
세경: 응, 와도 돼. 선영이도 괜찮을 거야. (Eung, wado dwae. Seonyeongi do gwaenchanheul geoya.)Ừ, cậu đến cũng được. Seonyeong cũng sẽ thấy ổn thôi.
현우: 좋아. 그럼 어디로 가면 돼? (Joa. Geureom eodiro gamyeon dwae?)Được thôi! Vậy mình đi đâu nhỉ?
세경: 내일 퇴근 후에 나랑 같이 가자. (Naeil toegeun hue narang gachi gaja.)Ngày mai sau khi tan làm, đi cùng mình nhé.
현우: 선영이는? (Seonyeong-ineun?)Còn Seonyeong thì sao?
세경: 선영이는 일곱 시까지 술집으로 올 거야. (Seonyeong-ineun ilgop sikaji suljibeuro ol geoya.)Seonyeong sẽ đến quán rượu lúc 7 giờ.

4 - Giải thích ngữ pháp

📝 1. (으)ㄹ 거야 – “Sẽ (làm gì đó)”

Cấu trúc này dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.

🔹 Cấu trúc:

  • Động từ (đuôi nguyên âm) + ㄹ 거야

  • Động từ (đuôi phụ âm) + 을 거야

🔹 Ví dụ:
✔ 내일 친구를 만날 거야. → Ngày mai mình sẽ gặp bạn.
✔ 주말에 영화를 볼 거야. → Cuối tuần mình sẽ xem phim.


📝 2. (아/어)도 돼? – “Mình (làm gì đó) cũng được chứ?”

Dùng để xin phép làm một việc gì đó.

🔹 Cấu trúc:

  • Động từ có nguyên âm 아/오 + 아도 돼?

  • Động từ khác + 어도 돼?

🔹 Ví dụ:
✔ 여기 앉아도 돼? → Mình ngồi đây cũng được chứ?
✔ 사진 찍어도 돼? → Mình chụp ảnh cũng được không?


📝 3. (이)라고 해도 돼요 – “Có thể gọi là…”

Dùng để đề xuất hoặc xác nhận cách gọi tên.

🔹 Cấu trúc:

  • Danh từ có patchim + 이라고 해도 돼요

  • Danh từ không có patchim + 라고 해도 돼요

🔹 Ví dụ:
✔ 김 선생님이라고 해도 돼요. → Bạn có thể gọi là thầy Kim.
✔ 한국어 선생님이라고 해도 돼요. → Bạn có thể gọi là giáo viên tiếng Hàn.

5. Luyện tập

✏️ Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Hàn

1️⃣ Ngày mai mình sẽ đi gặp bạn.
2️⃣ Cậu cũng có thể đến mà!
3️⃣ Mình có thể gọi bạn là “Sungmin” không?
4️⃣ Mình muốn uống một ly rượu.
5️⃣ Sau khi tan làm, đi cùng mình nhé!


✏️ Bài 2: Điền vào chỗ trống (Dùng ngữ pháp đã học)

1️⃣ 주말에 나는 영화를 ___ 거야. (sẽ xem)
2️⃣ 여기서 사진을 ___ 돼? (chụp ảnh cũng được chứ?)
3️⃣ 나는 너를 “지민이”라고 ___ 돼? (có thể gọi là)
4️⃣ 너도 우리랑 같이 ___! (hãy đến)


✏️ Bài 3: Thực hành hội thoại

📢 Hãy luyện tập hội thoại theo cặp:

  • A: Hỏi bạn có rảnh vào ngày mai không.

  • B: Trả lời là có kế hoạch hoặc không có kế hoạch.

  • A: Đề nghị cùng đi uống rượu.

  • B: Đồng ý và hỏi địa điểm.

  • A: Đưa ra địa điểm và thời gian.